Daley, Bill. “Edamame”. Chicago Tribune. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2015.
doi.org
Fehr, W. R.; Caviness, C. E.; Burmood, D. T.; Pennington, J. S. (1971). “Stage of Development Descriptions for Soybeans, Glycine Max (L.) Merrill”. Crop Science. 11 (6): 929–931. doi:10.2135/cropsci1971.0011183X001100060051x.
“枝豆” [Edamame]. Nihon Kokugo Daijiten (bằng tiếng Nhật). Tokyo: Shogakukan. 2012. OCLC56431036. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.
“Edamame”. Jōhō chishiki imidas (bằng tiếng Nhật). Tōkyō: Shūeisha. 2012. OCLC297351993. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.
loc.gov
lccn.loc.gov
“Edamame, n.”. Oxford English dictionary (ấn bản thứ 3). Oxford, England: Oxford University Press. tháng 3 năm 2012. LCCN2002565560. OCLC357047940. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.
nih.gov
ncbi.nlm.nih.gov
National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine; Health and Medicine Division; Food and Nutrition Board; Committee to Review the Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium. The National Academies Collection: Reports funded by National Institutes of Health. Washington (DC): National Academies Press (US). ISBN978-0-309-48834-1. PMID30844154.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine; Health and Medicine Division; Food and Nutrition Board; Committee to Review the Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium. The National Academies Collection: Reports funded by National Institutes of Health. Washington (DC): National Academies Press (US). ISBN978-0-309-48834-1. PMID30844154.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
oed.com
“Edamame, n.”. Oxford English dictionary (ấn bản thứ 3). Oxford, England: Oxford University Press. tháng 3 năm 2012. LCCN2002565560. OCLC357047940. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.
“枝豆” [Edamame]. Nihon Kokugo Daijiten (bằng tiếng Nhật). Tokyo: Shogakukan. 2012. OCLC56431036. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.
“Edamame”. Jōhō chishiki imidas (bằng tiếng Nhật). Tōkyō: Shūeisha. 2012. OCLC297351993. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.
Daley, Bill. “Edamame”. Chicago Tribune. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2015.
“枝豆” [Edamame]. Nihon Kokugo Daijiten (bằng tiếng Nhật). Tokyo: Shogakukan. 2012. OCLC56431036. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.
“Edamame, n.”. Oxford English dictionary (ấn bản thứ 3). Oxford, England: Oxford University Press. tháng 3 năm 2012. LCCN2002565560. OCLC357047940. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.
“Edamame”. Jōhō chishiki imidas (bằng tiếng Nhật). Tōkyō: Shūeisha. 2012. OCLC297351993. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.