Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn 漢越辭典摘引. vietnamtudien.org. [zarchiwizowane z tego adresu (2011-07-28)].:「Một ngàn lần một triệu là một tỉ 秭 (*). Tức là 1.000.000.000. § Ghi chú: Ngày xưa, mười vạn 萬 là một ức 億, một vạn ức là một tỉ 秭.」
web.archive.org
Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn 漢越辭典摘引. vietnamtudien.org. [zarchiwizowane z tego adresu (2011-07-28)].:「Một ngàn lần một triệu là một tỉ 秭 (*). Tức là 1.000.000.000. § Ghi chú: Ngày xưa, mười vạn 萬 là một ức 億, một vạn ức là một tỉ 秭.」