BTS (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "BTS" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
19th place
70th place
46th place
32nd place
981st place
681st place
573rd place
121st place
47th place
334th place
13th place
80th place
6th place
4th place
128th place
413th place
463rd place
125th place
658th place
211th place
61st place
83rd place
870th place
836th place
12th place
39th place
54th place
57th place
14th place
27th place
832nd place
582nd place
1,223rd place
339th place
58th place
194th place
735th place
226th place
1,156th place
433rd place
5th place
13th place
2nd place
2nd place
11th place
76th place
7th place
23rd place
3,646th place
978th place
1,121st place
217th place
726th place
1,565th place
99th place
156th place
4,645th place
3,452nd place
35th place
198th place
314th place
122nd place
81st place
1,583rd place
290th place
902nd place
41st place
147th place
low place
low place
364th place
1,627th place
20th place
29th place
122nd place
925th place
812th place
340th place
159th place
1,439th place
1,620th place
8,439th place
36th place
75th place
38th place
77th place
92nd place
280th place
26th place
50th place
6,723rd place
7,623rd place
low place
low place
342nd place
132nd place
1,291st place
353rd place
1,231st place
913th place
1,444th place
617th place
low place
low place
2,604th place
3,596th place
3,640th place
1,518th place
6,134th place
1,103rd place
low place
low place
low place
low place
484th place
1,386th place
low place
7,031st place
1,729th place
412th place
low place
3,920th place
3,945th place
4,429th place
22nd place
112th place
2,356th place
828th place
905th place
178th place
28th place
59th place
low place
low place
2,425th place
752nd place
220th place
361st place
1,110th place
1,306th place
587th place
3,762nd place
1,791st place
729th place
low place
low place
low place
low place
76th place
702nd place
563rd place
1,048th place
109th place
329th place
117th place
172nd place
1,481st place
8th place
292nd place
2,342nd place
3,275th place
1,337th place
528th place
760th place
37th place
270th place
1,225th place
3,262nd place
228th place
351st place
283rd place
2,277th place
536th place
160th place
79th place
171st place
129th place
542nd place
49th place
78th place
low place
low place
52nd place
1,002nd place
2,412th place
5,974th place
395th place
2,047th place
8th place
9th place
1,809th place
4,014th place
126th place
750th place
low place
low place
low place
5,398th place
998th place
1,137th place
4,263rd place
4,540th place
481st place
1,071st place
419th place
1,476th place
low place
low place
2,874th place
1,495th place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
2,253rd place
8,928th place
low place
low place
2,793rd place
818th place
3,808th place
3,269th place
362nd place
212th place
8,969th place
low place
17th place
248th place
3,797th place
1,028th place
639th place
3,539th place

abs-cbn.com

myx.abs-cbn.com

acclaimmag.com

affinitymagazine.us

  • Trabasso, Giovanna (ngày 29 tháng 5 năm 2016). “BTS Is Tackling Problems That Are Taboo” [BTS đang giải quyết các vấn đề cấm kỵ]. Affinity Magazine (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2019.

apnews.com

archive.org

archive.today

asiae.co.kr

stoo.asiae.co.kr

ateneo.edu

journals.ateneo.edu

barks.jp

bbc.co.uk

bbc.com

behance.net

benzinga.com

billboard-japan.com

billboard.com

billboardmusicawards.com

bloomberg.com

bpi.co.uk

bts-official.jp

businessoffashion.com

  • Suen, Zoe; Guilbault, Laure (9 tháng 6 năm 2019). “What Dior's BTS Stage Looks Mean for Luxury” [Ý nghĩa về sự sang trọng trong trang phục biểu diễn Dior của BTS] (bằng tiếng Anh). Imran Amed. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2019.

bustle.com

cheatsheet.com

chosun.com

sports.chosun.com

english.chosun.com

cnbc.com

cnn.com

edition.cnn.com

dailydot.com

  • Bennett, Colette (12 tháng 5 năm 2016). “How BTS is changing K-pop for the better” [Cách BTS đang thay đổi K-pop để trở nên tốt đẹp hơn]. The Daily Dot (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.

daum.net

entertain.v.daum.net

sports.v.daum.net

news.v.daum.net

dazeddigital.com

doi.org

donga.com

edaily.co.kr

efe.com

eonline.com

etonline.com

ew.com

firstpost.com

forbes.com

france24.com

fuse.tv

  • Benjamin, Jeff (4 tháng 12 năm 2015). “BTS: Kpop's social conscience” [BTS: Ý thức xã hội của Kpop]. Fuse (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2021.

g-enews.com

gaonchart.co.kr

grammy.com

hankookilbo.com

hankyung.com

tenasia.hankyung.com

heraldcorp.com

news.heraldcorp.com

huffingtonpost.ca

huffingtonpost.com

hypable.com

iaspmjournal.net

ifpi.org

independent.co.uk

indiatimes.com

timesofindia.indiatimes.com

interest.me

mwave.interest.me

ize.co.kr

joins.com

isplus.live.joins.com

koreajoongangdaily.joins.com

news.joins.com

jstor.org

kbs.co.kr

world.kbs.co.kr

news.kbs.co.kr

kheraldm.com

khnews.kheraldm.com

koreaherald.com

koreaherald.com

kpopherald.koreaherald.com

koreasociety.org

koreatimes.co.kr

  • “BTS to hold online concert next month” [BTS sẽ tổ chức buổi hòa nhạc trực tuyến vào tháng tới]. The Korea Times (bằng tiếng Anh). 15 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2021.

kpopstarz.com

latimes.com

mb.com.ph

mb.com.ph

entertainment.mb.com.ph

melon.com

metacritic.com

mk.co.kr

mk.co.kr

star.mk.co.kr

msn.com

mt.co.kr

osen.mt.co.kr

mosen.mt.co.kr

star.mt.co.kr

musetv.net

mydaily.co.kr

entertain.naver.com

n.news.naver.com

m.entertain.naver.com

m.star.naver.com

news.naver.com

newcastle.edu.au

novaojs.newcastle.edu.au

newsen.com

nikkansports.com

nme.com

npr.org

nytimes.com

officialcharts.com

oricon.co.jp

philstar.com

  • Viray, Patricia Lourdes (24 tháng 8 năm 2018). “WATCH: BTS drops 'IDOL' music video” [XEM: BTS phát hành video âm nhạc 'IDOL']. The Philippine Star (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2018.

pitchfork.com

qz.com

quartzy.qz.com

refinery29.com

reuters.com

rollingstone.co.uk

rollingstone.com

rollingstoneindia.com

sbs.co.kr

news.sbs.co.kr

scmp.com

semanticscholar.org

api.semanticscholar.org

seoulmusicawards.com

teenvogue.com

theatlantic.com

theguardian.com

thehindu.com

thetealmango.com

time.com

topstarnews.net

tuoitre.vn

tvreport.co.kr

unicef.org

universal-music.co.jp

  • シングル「血、汗、涙」を5月10日にリリース! [Đĩa đơn "Blood, Sweat, Tears" sẽ được phát hành vào ngày 10 tháng 5!]. Universal Music Japan (bằng tiếng Nhật). 23 tháng 3 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.

upi.com

usatoday.com

variety.com

vogue.com

vox.com

vulture.com

web.archive.org

wiesenthal.com

wikipedia.org

en.wikipedia.org

  • Anti-establishment là thuật ngữ dùng để mô tả quan điểm hoặc niềm tin đối lập với các nguyên tắc xã hội, chính trị và kinh tế thông thường của một xã hội. Để biết thêm chi tiết, xem Wikipedia tiếng Anh.

worldcat.org

wsj.com

xportsnews.com

yahoo.com

news.yahoo.com

yna.co.kr

en.yna.co.kr

yna.co.kr

yonhapnews.co.kr

english.yonhapnews.co.kr