“2015년 Album Chart” [2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2019.
“2016년 상반기 결산 Album Chart” [First half of 2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2019.
2016년 07월 Album Chart [July 2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2016.
2017년 02월 Album Chart [February 2017 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2019.
2017년 08월 Album Chart [August 2017 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2017.
2018년 03월 Album Chart [March 2018 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2018.
2019년 02월 Album Chart [February 2019 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2019.
“Gaon Weekly Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2016.
2015년 17주차 Download Chart [Week 17 of 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
Cumulative sales for "Like":
2015년 23주차 Download Chart [Week 23 of 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
2016년 10주차 Download Chart (국내) [Week 10 of 2016 Download Chart (Domestic)]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2015.
Cumulative sales for "No Oh Oh":
2016년 23주차 Download Chart [Week 23 of 2016 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2019.
Lee Seung-rok (ngày 16 tháng 11 năm 2021). “[전문] CLC, 태국인 멤버 손(SORN) 탈퇴...큐브 "전속계약 해지"” [[Full text] CLC withdraws from Thai member SORN...Cube "Termination of exclusive contract"] (bằng tiếng Hàn). My Daily. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
“2015년 Album Chart” [2015 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2019.
“2016년 상반기 결산 Album Chart” [First half of 2016 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2019.
2015년 17주차 Download Chart [Week 17 of 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
Cumulative sales for "Like":
2015년 23주차 Download Chart [Week 23 of 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
Cumulative sales for "No Oh Oh":
2016년 23주차 Download Chart [Week 23 of 2016 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2019.