Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Chủ nghĩa cơ yếu" in Vietnamese language version.
Widely used as a pejorative term to designate one's fanatical opponents – usually religious and/or political – rather than oneself, fundamentalism began in Christian Protestant circles in the eC20. Originally restricted to debates within evangelical ('gospel-based') Protestantism, it is now employed to refer to any person or group that is characterized as unbending, rigorous, intolerant, and militant. The term has two usages, the prior one a positive self-description, which then developed into the later derogatory usage that is now widespread. (Tạm dịch: Được sử dụng rộng rãi như một thuật ngữ miệt thị để chỉ những đối thủ cuồng tín - thường là tôn giáo và/hoặc chính trị - chứ không nói về bản thân mình, fundamentalism bắt đầu trong Tin lành Kháng Cách vào đầu thế kỷ 20. Ban đầu chỉ giới hạn trong các cuộc tranh luận trong Tin lành Phúc Âm, hiện tại thuật ngữ này được dùng để chỉ bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào có đặc tính bất tuân, nghiêm khắc, không khoan dung và tranh đấu. Thuật ngữ này có hai cách dùng, lúc trước là cách tự mô tả tích cực, về sau phát triển thành cách dùng rộng rãi mang tính xúc phạm.
Widely used as a pejorative term to designate one's fanatical opponents – usually religious and/or political – rather than oneself, fundamentalism began in Christian Protestant circles in the eC20. Originally restricted to debates within evangelical ('gospel-based') Protestantism, it is now employed to refer to any person or group that is characterized as unbending, rigorous, intolerant, and militant. The term has two usages, the prior one a positive self-description, which then developed into the later derogatory usage that is now widespread. (Tạm dịch: Được sử dụng rộng rãi như một thuật ngữ miệt thị để chỉ những đối thủ cuồng tín - thường là tôn giáo và/hoặc chính trị - chứ không nói về bản thân mình, fundamentalism bắt đầu trong Tin lành Kháng Cách vào đầu thế kỷ 20. Ban đầu chỉ giới hạn trong các cuộc tranh luận trong Tin lành Phúc Âm, hiện tại thuật ngữ này được dùng để chỉ bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào có đặc tính bất tuân, nghiêm khắc, không khoan dung và tranh đấu. Thuật ngữ này có hai cách dùng, lúc trước là cách tự mô tả tích cực, về sau phát triển thành cách dùng rộng rãi mang tính xúc phạm.
Widely used as a pejorative term to designate one's fanatical opponents – usually religious and/or political – rather than oneself, fundamentalism began in Christian Protestant circles in the eC20. Originally restricted to debates within evangelical ('gospel-based') Protestantism, it is now employed to refer to any person or group that is characterized as unbending, rigorous, intolerant, and militant. The term has two usages, the prior one a positive self-description, which then developed into the later derogatory usage that is now widespread. (Tạm dịch: Được sử dụng rộng rãi như một thuật ngữ miệt thị để chỉ những đối thủ cuồng tín - thường là tôn giáo và/hoặc chính trị - chứ không nói về bản thân mình, fundamentalism bắt đầu trong Tin lành Kháng Cách vào đầu thế kỷ 20. Ban đầu chỉ giới hạn trong các cuộc tranh luận trong Tin lành Phúc Âm, hiện tại thuật ngữ này được dùng để chỉ bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào có đặc tính bất tuân, nghiêm khắc, không khoan dung và tranh đấu. Thuật ngữ này có hai cách dùng, lúc trước là cách tự mô tả tích cực, về sau phát triển thành cách dùng rộng rãi mang tính xúc phạm.