"무료 앱속에 숨은 유료결제 피해 속출" (bằng tiếng Hàn). ngày 2 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.
hani.co.kr
"SM엔터테인먼트, 아시아권 겨냥한 여성 4인조 그룹 공개" [SM Entertainment opens a 4-member female group to the public, aiming at Asian markets] (bằng tiếng Hàn). Yonhap / The Hankyoreh. ngày 13 tháng 1 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
msearch.co.kr
people.msearch.co.kr
"다나" [Dana] (bằng tiếng Hàn). MSearch people. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.[liên kết hỏng]
mt.co.kr
news.mt.co.kr
Jeon, Ye-jin (전예진) (ngày 11 tháng 1 năm 2009). "여중생 연예계 데뷔 붐" [Booming of school girls' debuts as entertainers] (bằng tiếng Hàn). MT News. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
mydaily.co.kr
mydaily.co.kr
Han, Hyeok-seung (한혁승) (ngày 22 tháng 5 năm 2007). "다나, "앳된 이미지 벗으려 무대서 안 웃었다"" [Dana, "To get over the young image, I did not smile on stage"] (bằng tiếng Hàn). MyDaily. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
Nam, An-u (남안우) (ngày 7 tháng 1 năm 2010). "유노윤호·신동·가희, 백댄서에서 앞으로 나온 춤꾼 가수들" [Yuno Yunho, Sin Dong, Ga Hui, dance music singers coming froward from backstage dancers] (bằng tiếng Hàn). MyDaily. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
"다나" [Dana] (bằng tiếng Hàn). Nate people. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
newsen.com
"다나, 뮤지컬 '대장금' 서장금 캐스팅 뒤늦게 합류" (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 4 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.
"다나" [Dana] (bằng tiếng Hàn). Nate people. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
Han, Hyeok-seung (한혁승) (ngày 22 tháng 5 năm 2007). "다나, "앳된 이미지 벗으려 무대서 안 웃었다"" [Dana, "To get over the young image, I did not smile on stage"] (bằng tiếng Hàn). MyDaily. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
Jeon, Ye-jin (전예진) (ngày 11 tháng 1 năm 2009). "여중생 연예계 데뷔 붐" [Booming of school girls' debuts as entertainers] (bằng tiếng Hàn). MT News. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
"SM엔터테인먼트, 아시아권 겨냥한 여성 4인조 그룹 공개" [SM Entertainment opens a 4-member female group to the public, aiming at Asian markets] (bằng tiếng Hàn). Yonhap / The Hankyoreh. ngày 13 tháng 1 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
Nam, An-u (남안우) (ngày 7 tháng 1 năm 2010). "유노윤호·신동·가희, 백댄서에서 앞으로 나온 춤꾼 가수들" [Yuno Yunho, Sin Dong, Ga Hui, dance music singers coming froward from backstage dancers] (bằng tiếng Hàn). MyDaily. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
"다나, 뮤지컬 '대장금' 서장금 캐스팅 뒤늦게 합류" (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 4 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.