Dana (ca sĩ Hàn Quốc) (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Dana (ca sĩ Hàn Quốc)" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
3,646th place
978th place
1,764th place
419th place
658th place
211th place
low place
low place
1,643rd place
1,187th place
1,223rd place
339th place
905th place
178th place
low place
low place
14th place
27th place
low place
low place
6,493rd place
4,740th place

archive.today

asiae.co.kr

consumernews.co.kr

hani.co.kr

msearch.co.kr

people.msearch.co.kr

mt.co.kr

news.mt.co.kr

  • Jeon, Ye-jin (전예진) (ngày 11 tháng 1 năm 2009). "여중생 연예계 데뷔 붐" [Booming of school girls' debuts as entertainers] (bằng tiếng Hàn). MT News. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.

mydaily.co.kr

mydaily.co.kr

www1.mydaily.co.kr

nate.com

people.nate.com

  • "다나" [Dana] (bằng tiếng Hàn). Nate people. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.

newsen.com

reviewstar.net

segye.com

sportsworldi.segye.com

web.archive.org

  • "다나" [Dana] (bằng tiếng Hàn). Nate people. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
  • Han, Hyeok-seung (한혁승) (ngày 22 tháng 5 năm 2007). "다나, "앳된 이미지 벗으려 무대서 안 웃었다"" [Dana, "To get over the young image, I did not smile on stage"] (bằng tiếng Hàn). MyDaily. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
  • Jeon, Ye-jin (전예진) (ngày 11 tháng 1 năm 2009). "여중생 연예계 데뷔 붐" [Booming of school girls' debuts as entertainers] (bằng tiếng Hàn). MT News. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
  • "SM엔터테인먼트, 아시아권 겨냥한 여성 4인조 그룹 공개" [SM Entertainment opens a 4-member female group to the public, aiming at Asian markets] (bằng tiếng Hàn). Yonhap / The Hankyoreh. ngày 13 tháng 1 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
  • Nam, An-u (남안우) (ngày 7 tháng 1 năm 2010). "유노윤호·신동·가희, 백댄서에서 앞으로 나온 춤꾼 가수들" [Yuno Yunho, Sin Dong, Ga Hui, dance music singers coming froward from backstage dancers] (bằng tiếng Hàn). MyDaily. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.
  • "다나, 뮤지컬 '대장금' 서장금 캐스팅 뒤늦게 합류" (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 4 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.
  • "'뮤지컬돌' 샤이니 온유, '락 오브 에이지' 캐스팅…제이·다나·선데이와 동반출연" (bằng tiếng Hàn). ngày 9 tháng 8 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.
  • Kang Seung-hun "Super Junior Kyuhyun says advice from cast members helps with musical" Lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2014 tại Wayback Machine 10 Asia. ngày 17 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2011
  • "무료 앱속에 숨은 유료결제 피해 속출" (bằng tiếng Hàn). ngày 2 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.