“2018년 28주차 Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
“2018년 Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
“2019년 Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
“2018년 28주차 Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
“2018 Year-End Rankings”. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2018.
“2018년 Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
“2019년 Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
Jeon A-ram (ngày 18 tháng 7 năm 2018). “[종합] '쇼챔피언' 트와이스, 컴백 후 첫 1위 "휘성 선배님 감사"”. Xports News (bằng tiếng Hàn). Xports Media. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
Lee A-young (ngày 19 tháng 7 năm 2018). “'엠카운트다운' 에이핑크vs트와이스, 1위 후보 격돌”. Xports News (bằng tiếng Hàn). Xports Media. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
xportsnews.com
Jeon A-ram (ngày 18 tháng 7 năm 2018). “[종합] '쇼챔피언' 트와이스, 컴백 후 첫 1위 "휘성 선배님 감사"”. Xports News (bằng tiếng Hàn). Xports Media. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
Lee A-young (ngày 19 tháng 7 năm 2018). “'엠카운트다운' 에이핑크vs트와이스, 1위 후보 격돌”. Xports News (bằng tiếng Hàn). Xports Media. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.