Lee, Jung-hyuk (6 tháng 12 năm 2015). 슈주-엑소-소시-f(x), 中 아이치이 주최 시상식서 나란히 수상. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018 – qua Chosun News.
Kim, Bo-ra (6 tháng 12 năm 2018). 7회 '대한민국 베스트 스타상', 이달 12일 개최[공식입장]. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019 – qua Chosun News.
Kim, Sagara (14 tháng 12 năm 2014). 엑소, 중국 음악 시상식 대상 수상..韓中 돌풍 '뜨겁다'. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019 – qua Chosun News.
엑소, '유쿠나이트' 2관왕... 아시아최고 그룹·퍼포먼스. Newsis News (bằng tiếng Hàn). 17 tháng 1 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019 – qua Chosun News.
Jeong, An-ji (4 tháng 12 năm 2019), [2019 MAMA] 방탄소년단으로 시작해 방탄소년단으로 끝났다..대상 4개 포함 '9관왕' [종합] [[2019 MAMA] Started with BTS and ended with BTS. '9 Awards' with 4 Grand Prizes], Sports Chosun (bằng tiếng Hàn), lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2019, truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019
'100만 장의 기적' 엑소, '골든디스크' 음반 대상 수상. DongA Ilbo (bằng tiếng Hàn). 16 tháng 1 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
Lee, Jae-young (16 tháng 1 năm 2013). [골든디스크] 주니엘·EXO 신인상 수상 "심장이 터질 것 같아". Etoday (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
Lim, Hye-bin (8 tháng 2 năm 2014). [포토] 제20회 대한민국 연예예술상 시상식 열려. FN News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
gaonchart.co.kr
제4회 가온차트 K-POP 어워드 2014, Review! (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. 17 tháng 2 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
국내 대표 음악 차트 가온차트! (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
Lee, Da-yeon (29 tháng 12 năm 2015). 'MBC 방송연예대상' 인기상 엑소, "예능에 불러주세요"텐아시아. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
Kim, Ha (15 tháng 1 năm 2016). '서울가요대상' 엑소, 3년 연속 대상 영예텐아시아. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017.
엑소-엠파이어 HIMAF서 나란히 수상 "선후배의 좋은 예". bnt news (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 12 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua Hankyung.
Bayle, Alfred (2 tháng 11 năm 2016). “Nominees for MAMA 2016 named”. Inquirer. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2018.
尖叫2016爱奇艺之夜 EXO获亚洲人气组合 (Live stream) (bằng tiếng Trung). China: iQIYI. 7 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
尖叫2016爱奇艺之夜 年度音乐大奖:EXO (Live stream) (bằng tiếng Trung). China: iQIYI. 6 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
역대수상자 골든디스크 – 2016년 30회 수상자 목록 (bằng tiếng Hàn). Golden Disk Awards. Bản gốc(Winners are listed in sections by year from 2010 to 2017, scroll down the page to view desired year.) lưu trữ ngày 26 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2019.
“Candidates” (bằng tiếng Hàn). Golden Disk Awards. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
news.joins.com
Kim, Jin-suk (22 tháng 12 năm 2014). 'SBS 가요대전' 엑소, 앨범상 영예 "정말 감사하다". Daily Sports (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017 – qua Joins.
Jackson, Julie (15 tháng 11 năm 2013). “SHINee snags 'Nghệ sĩ của năm' at MelOn Music Awards”(An English version of the article is provided right after the Korean text, simply scroll down to view and read.). The Korea Herald. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
Jackson, Julie (8 tháng 12 năm 2013). “Exo wins twice at Chinese music awards”. The Korea Herald (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017.
“2013 Melon Music Awards”(To view, select the respective year of the award ceremony and scroll down to the listed award.) (bằng tiếng Hàn). Melon. 14 tháng 11 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2018.
mk.co.kr
news.mk.co.kr
Park, Jung Sun (13 tháng 2 năm 2014). [가온차트 K-POP 어워드] 2013년 하반기, 엑소가 점령했다. MBN Star (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua MK.
KBS 가요대축제, 엑소 올해의 노래 선정 '으르렁'. The Economic Daily (bằng tiếng Hàn). 28 tháng 12 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua MK.
Kim, Eun-ae (17 tháng 3 năm 2017). '한국PD대상' 트와이스X송중기 수상, 끝없는 대세행보 [종합]. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
Lee, Kyung-ho; Lee, Ji-hyun (29 tháng 12 năm 2015). 엑소, MBC방송연예대상 가수 부문 인기상 '감사드린다'. MTN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2017.
Hwang, So-young (16 tháng 1 năm 2014). [28th 골든디스크] 소녀시대-로이킴 인기상 수상 "내 사람들 꺼". TV Report (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua Nate News.
Kim, Eun-koo (16 tháng 2 năm 2017). 이데일리 문화대상 '엑소가 뜬다'...화려한 별들의 잔치 예고. EDaily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018 – qua Naver.
Park, Soo-jung (16 tháng 2 năm 2017). 문화대상' 엑소, 콘서트 작품성도 인정받은 아이돌. Herald POP (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2017 – qua Naver.
Hong, Se-young (20 tháng 10 năm 2017). 고소영X공효진X배두나 등 '엘르스타일어워즈' 수상자 확정 [공식]. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017 – qua Naver.
Lee, Jung-hyun (6 tháng 12 năm 2015). 슈퍼주니어·소녀시대·f(x)·엑소 中 시상식 대거 수상. EDaily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua Naver.
Lee, Ji-ho (27 tháng 2 năm 2016). 엑소·빅뱅 등 케이팝★, 日 골든디스크 대거 수상. TV Report (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018 – qua Naver.
Kim, Soo-jung (6 tháng 12 năm 2018). 대한민국 베스트 스타상 12일 열린다..배우부터 가수까지 총결산. TV Report (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2018 – qua Naver.
Park, Soo-in (19 tháng 11 năm 2018). 방탄소년단vs엑소vs워너원, 2018 KPMA 온라인투표 격돌. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
Jeon, Won (31 tháng 7 năm 2017). 방탄소년단, 한국방송대상 가수상 수상...'월드스타 위엄 입증'. XportsNews (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
Gye, Hye-sung (23 tháng 1 năm 2014). 엑소, '서가대' 우뚝섰다..'대상' 포함 3관왕 "행복"(종합). Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2018 – qua Naver.
Kim, Chang-hyun (28 tháng 11 năm 2012). [포토엔]주니엘-엑소케이 '연예예술상 신인 가수상 수상'. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
Zhou, Xiao Kou (9 tháng 1 năm 2015). 第14届华鼎奖圆满落幕 EXO摘国际年度最受欢迎组合奖. Rugao 35 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2017.
sbs.co.kr
news.sbs.co.kr
Lee, Jung Ah (30 tháng 7 năm 2013). 강타-엑소, 中 '아시아 아이돌 시상식' 수상. SBS News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
Cho, Won-jin (21 tháng 8 năm 2018). 동서대, '레드닷 디자인 어워드'서 4년 연속 위너 선정. SeDaily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018.
张艺兴获奖失控落泪 捂肚子摔倒粉丝心疼. Sina Entertainment (bằng tiếng Trung). 9 tháng 4 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
“브이라이브 어워즈 'V하트비트' 본상수상자 17팀 공개!”. thepreview.co.kr (bằng tiếng Hàn). 23 tháng 10 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2019.
2PM、SUPER JUNIOR、キム・ヒョンジュン、EXOが大賞獲得! (bằng tiếng Nhật). Tower Records Online. 27 tháng 12 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
6th GAONCHART MUSIC AWARDS 2016 (Live stream) (bằng tiếng Hàn). Seoul, South Korea: V Live. 22 tháng 2 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2019.
Lee, Jung Ah (30 tháng 7 năm 2013). 강타-엑소, 中 '아시아 아이돌 시상식' 수상. SBS News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
Kim, Eun-koo (16 tháng 2 năm 2017). 이데일리 문화대상 '엑소가 뜬다'...화려한 별들의 잔치 예고. EDaily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018 – qua Naver.
Kim, Joo-ae (16 tháng 2 năm 2017). '문화대상' 엑소, '엑소 플래닛#3' 콘서트 부문 최우수상 수상. Xports News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018.
Park, Soo-jung (16 tháng 2 năm 2017). 문화대상' 엑소, 콘서트 작품성도 인정받은 아이돌. Herald POP (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2017 – qua Naver.
Hong, Se-young (20 tháng 10 năm 2017). 고소영X공효진X배두나 등 '엘르스타일어워즈' 수상자 확정 [공식]. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017 – qua Naver.
Park, Jung Sun (13 tháng 2 năm 2014). [가온차트 K-POP 어워드] 2013년 하반기, 엑소가 점령했다. MBN Star (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua MK.
제4회 가온차트 K-POP 어워드 2014, Review! (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. 17 tháng 2 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
국내 대표 음악 차트 가온차트! (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
6th GAONCHART MUSIC AWARDS 2016 (Live stream) (bằng tiếng Hàn). Seoul, South Korea: V Live. 22 tháng 2 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2019.
首届全球粉丝大赏获奖名单公布EXO获"Fandom大赏". China Entertainment Network (bằng tiếng Trung). 23 tháng 6 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua XueHua.
Lee, Jae-young (16 tháng 1 năm 2013). [골든디스크] 주니엘·EXO 신인상 수상 "심장이 터질 것 같아". Etoday (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
Hwang, So-young (16 tháng 1 năm 2014). [28th 골든디스크] 소녀시대-로이킴 인기상 수상 "내 사람들 꺼". TV Report (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua Nate News.
'100만 장의 기적' 엑소, '골든디스크' 음반 대상 수상. DongA Ilbo (bằng tiếng Hàn). 16 tháng 1 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
역대수상자 골든디스크 – 2016년 30회 수상자 목록 (bằng tiếng Hàn). Golden Disk Awards. Bản gốc(Winners are listed in sections by year from 2010 to 2017, scroll down the page to view desired year.) lưu trữ ngày 26 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2019.
Yoon, Ki-baek. “Bản sao đã lưu trữ”. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2021.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)|script-title=ko:NCT·엑소, 음반 본상 [2021 골든디스크]|trans-title=NCT·EXO, Album Bonsang [2021 Golden Disc]|date=January 10, 2021|website=Edaily|access-date=January 10, 2021|url-status=live|archive-date=January 10, 2021|archive-url=
엑소-엠파이어 HIMAF서 나란히 수상 "선후배의 좋은 예". bnt news (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 12 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua Hankyung.
Zhou, Xiao Kou (9 tháng 1 năm 2015). 第14届华鼎奖圆满落幕 EXO摘国际年度最受欢迎组合奖. Rugao 35 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2017.
Lee, Jung-hyuk (6 tháng 12 năm 2015). 슈주-엑소-소시-f(x), 中 아이치이 주최 시상식서 나란히 수상. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018 – qua Chosun News.
尖叫2016爱奇艺之夜 EXO获亚洲人气组合 (Live stream) (bằng tiếng Trung). China: iQIYI. 7 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
尖叫2016爱奇艺之夜 年度音乐大奖:EXO (Live stream) (bằng tiếng Trung). China: iQIYI. 6 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
Lee, Jung-hyun (6 tháng 12 năm 2015). 슈퍼주니어·소녀시대·f(x)·엑소 中 시상식 대거 수상. EDaily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua Naver.
Lee, Ji-ho (27 tháng 2 năm 2016). 엑소·빅뱅 등 케이팝★, 日 골든디스크 대거 수상. TV Report (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018 – qua Naver.
KBS 가요대축제, 엑소 올해의 노래 선정 '으르렁'. The Economic Daily (bằng tiếng Hàn). 28 tháng 12 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua MK.
Kim, Bo-ra (6 tháng 12 năm 2018). 7회 '대한민국 베스트 스타상', 이달 12일 개최[공식입장]. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019 – qua Chosun News.
Kim, Soo-jung (6 tháng 12 năm 2018). 대한민국 베스트 스타상 12일 열린다..배우부터 가수까지 총결산. TV Report (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2018 – qua Naver.
Park, Soo-in (19 tháng 11 năm 2018). 방탄소년단vs엑소vs워너원, 2018 KPMA 온라인투표 격돌. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
Jeon, Won (31 tháng 7 năm 2017). 방탄소년단, 한국방송대상 가수상 수상...'월드스타 위엄 입증'. XportsNews (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
Lim, Hye-bin (8 tháng 2 năm 2014). [포토] 제20회 대한민국 연예예술상 시상식 열려. FN News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
Kim, Chang-hyun (28 tháng 11 năm 2012). [포토엔]주니엘-엑소케이 '연예예술상 신인 가수상 수상'. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
“Popularity vote result” (bằng tiếng Hàn). Korean Music Awards. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
“Nominations” (bằng tiếng Hàn). Korean Music Awards. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
“Genre field result” (bằng tiếng Hàn). Korean Music Awards. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
Kim, Eun-ae (17 tháng 3 năm 2017). '한국PD대상' 트와이스X송중기 수상, 끝없는 대세행보 [종합]. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
Jae, Jong-min (10 tháng 4 năm 2014). '굿닥터·자기야', 한국PD대상 작품상..주원·엑소 출연자상. YTN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2017.
2PM、SUPER JUNIOR、キム・ヒョンジュン、EXOが大賞獲得! (bằng tiếng Nhật). Tower Records Online. 27 tháng 12 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
Lee, Da-yeon (29 tháng 12 năm 2015). 'MBC 방송연예대상' 인기상 엑소, "예능에 불러주세요"텐아시아. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019.
Lee, Kyung-ho; Lee, Ji-hyun (29 tháng 12 năm 2015). 엑소, MBC방송연예대상 가수 부문 인기상 '감사드린다'. MTN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2017.
Jackson, Julie (15 tháng 11 năm 2013). “SHINee snags 'Nghệ sĩ của năm' at MelOn Music Awards”(An English version of the article is provided right after the Korean text, simply scroll down to view and read.). The Korea Herald. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
“2013 Melon Music Awards”(To view, select the respective year of the award ceremony and scroll down to the listed award.) (bằng tiếng Hàn). Melon. 14 tháng 11 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2018.
Kim, Sagara (14 tháng 12 năm 2014). 엑소, 중국 음악 시상식 대상 수상..韓中 돌풍 '뜨겁다'. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019 – qua Chosun News.
Han, Hee-won (3 tháng 12 năm 2015). MAMA, 빅뱅·엑소 대상 영예...동반 4관왕. Yonhap News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
Bayle, Alfred (2 tháng 11 năm 2016). “Nominees for MAMA 2016 named”. Inquirer. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2018.
Jeong, An-ji (4 tháng 12 năm 2019), [2019 MAMA] 방탄소년단으로 시작해 방탄소년단으로 끝났다..대상 4개 포함 '9관왕' [종합] [[2019 MAMA] Started with BTS and ended with BTS. '9 Awards' with 4 Grand Prizes], Sports Chosun (bằng tiếng Hàn), lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2019, truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019
“2020 MAMA Nominees”. mama.mwave.me (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2020.
Cho, Won-jin (21 tháng 8 năm 2018). 동서대, '레드닷 디자인 어워드'서 4년 연속 위너 선정. SeDaily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018.
Kim, Jin-suk (22 tháng 12 năm 2014). 'SBS 가요대전' 엑소, 앨범상 영예 "정말 감사하다". Daily Sports (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017 – qua Joins.
Gye, Hye-sung (23 tháng 1 năm 2014). 엑소, '서가대' 우뚝섰다..'대상' 포함 3관왕 "행복"(종합). Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2018 – qua Naver.
Kim, Ha (15 tháng 1 năm 2016). '서울가요대상' 엑소, 3년 연속 대상 영예텐아시아. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017.
Jackson, Julie (8 tháng 12 năm 2013). “Exo wins twice at Chinese music awards”. The Korea Herald (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017.
张艺兴获奖失控落泪 捂肚子摔倒粉丝心疼. Sina Entertainment (bằng tiếng Trung). 9 tháng 4 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
“브이라이브 어워즈 'V하트비트' 본상수상자 17팀 공개!”. thepreview.co.kr (bằng tiếng Hàn). 23 tháng 10 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2019.
“Best Channel”. V Live. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2019.
엑소, '유쿠나이트' 2관왕... 아시아최고 그룹·퍼포먼스. Newsis News (bằng tiếng Hàn). 17 tháng 1 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019 – qua Chosun News.
Kim, Joo-ae (16 tháng 2 năm 2017). '문화대상' 엑소, '엑소 플래닛#3' 콘서트 부문 최우수상 수상. Xports News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018.
xuehua.us
首届全球粉丝大赏获奖名单公布EXO获"Fandom大赏". China Entertainment Network (bằng tiếng Trung). 23 tháng 6 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019 – qua XueHua.
Han, Hee-won (3 tháng 12 năm 2015). MAMA, 빅뱅·엑소 대상 영예...동반 4관왕. Yonhap News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.
[2015 MelOn Music Awards] Part.1 (1부) (Live stream) (bằng tiếng Hàn). South Korea: 1theK (via Youtube). 8 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
[2015 MelOn Music Awards] Part.2 (2부) (Live stream) (bằng tiếng Hàn). South Korea: 1theK (via Youtube). 8 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
[2016 MelOn Music Awards] Part.2 (2부) (Live stream) (bằng tiếng Hàn). South Korea: 1theK (via Youtube). 21 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
2012 MAMA Nomination _ Artist (Live stream) (bằng tiếng Hàn). South Korea: Mnet K-POP (via YouTube). 13 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2019.
Jae, Jong-min (10 tháng 4 năm 2014). '굿닥터·자기야', 한국PD대상 작품상..주원·엑소 출연자상. YTN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2017.