Danh sách nữ đại kiện tướng cờ vua (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Danh sách nữ đại kiện tướng cờ vua" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
997th place
971st place
2,016th place
4,566th place
3,905th place
8,681st place
1,818th place
1,211th place
6th place
4th place
7th place
23rd place
70th place
116th place
5th place
13th place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
84th place
775th place
36th place
75th place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
6,552nd place
low place
12th place
39th place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
208th place
1,271st place
17th place
248th place
low place
low place
low place
low place

ajedrezdeataque.com

  • “El saqueo de Roma” [Đại thắng Roma]. Ajedrez de Ataque (bằng tiếng Tây Ban Nha). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.

arbitriscacchi.com

archive.org

chess.com

  • “Woman Grandmaster (WGM)” (bằng tiếng Anh). Chess.com. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.
  • Green, Nathaniel (22 tháng 2 năm 2021). “The Top 5 Best Female Chess Players of All Time” [5 nữ kỳ thủ cờ vua hàng đầu mọi thời đại]. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.
  • Cox, David (28 tháng 9 năm 2019). “Hou Yifan Interview: 'Competing With Top Males Is Talent And Opportunity' [Phỏng vấn Hầu Dật Phàm: 'Cạnh tranh được với các nam kỳ thủ hàng đầu là tài năng và cơ hội']. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.
  • Serper, Gregory (23 tháng 4 năm 2017). “Girl Power In Chess” [Sức mạnh nữ kỳ thủ trong cờ vua]. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.
  • Steincamp, Isaac (27 tháng 2 năm 2020). “The Youngest Chess Grandmasters In History” [Đại kiện tướng cờ vua trẻ nhất trong lịch sử]. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.
  • “Anna Ushenina”. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.
  • “Mariya Muzychuk”. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.
  • Klein, Mike (9 tháng 10 năm 2013). “Irina Krush Earns GM Title” [Irina Krush lấy được danh hiệu đại kiện tướng]. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.
  • Jensen, Matt (15 tháng 10 năm 2020). “How Many Hours Of Chess Study Does It Take To Be A Grandmaster?” [Học bao nhiêu tiếng cờ vua để trở thành đại kiện tướng?] (bằng tiếng Anh). Chess.com. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  • Doggers, Peter (5 tháng 2 năm 2008). “Chess Player Sues FIDE For Not Giving Him The GM Title” [Kỳ thủ kiện FIDE không trao danh hiệu GM cho mình]. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  • “Nona Gaprindashvili”. Chess.com. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2022.
  • “Susan Polgar”. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2022.
  • “Judit Polgar”. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2022.
  • “Pia Cramling”. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2022.
  • “Ju Wenjun” [Cư Văn Quân]. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2022.
  • Houska, Jovanka (4 tháng 3 năm 2017). “And The Winner Is... Women's World Champion Tan Zhongyi” [Và người chiến thắng là... nhà vô địch Thế giới nữ Đàm Trung Di]. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2022.
  • “Olga Girya”. Chess.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2022.

chess24.com

chessbase.com

en.chessbase.com

chessbase.in

chessdailynews.com

elpais.com

  • Garcia, Leontxo (8 tháng 1 năm 1991). “Zsuzsa Polgar”. El Pais (bằng tiếng Tây Ban Nha). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2021.

europe-echecs.com

european-chessacademy.com

fide.com

ratings.fide.com

handbook.fide.com

fide.com

rostov2011.fide.com

arbiters.fide.com

  • “Arbiters' Manual 2014” [Hướng dẫn của trọng tài 2014] (PDF) (bằng tiếng Anh). FIDE Arbiters' Commission. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.

geneva2013.fide.com

finansschack.se

gibchess.com

  • Saunders, John (31 tháng 1 năm 2018). “Five in Pile-up on the Rock” [5 vị trí dẫn đầu] (bằng tiếng Anh). Gibraltar International Chess Festival. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2022.

independent.co.uk

indiatimes.com

timesofindia.indiatimes.com

kosteniuk.com

  • “News Archive” [Lưu trữ tin tức]. Alexandra Kosteniuk. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2004. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2022.

loc.gov

lccn.loc.gov

  • Harkness 1956, tr. 332–336. Harkness, Kenneth (1956). The Official Blue Book and Encyclopedia of Chess [Sách xanh và Bách khoa toàn thư cờ vua chính thức] (bằng tiếng Anh). New York: David McKay Company. LCCN 56014153. OCLC 1578704.
  • Keene & Levy 1970, tr. 238–240. Keene, Raymond; Levy, David (1970). Siegen Chess Olympiad [Olympic Cờ vua Siegen] (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 1). Sutton Coldfield: Chess Ltd. LCCN 72940860. OCLC 251568420.

lombardiascacchi.com

arbitri.lombardiascacchi.com

maxeuwe.nl

  • “De sterkste schaakspeelster ooit” [Kỳ thủ cờ vua mạnh nhất đến nay] (bằng tiếng Hà Lan). Max Euwe Centre. 24 tháng 4 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.

nypost.com

  • Soltis, Andy (25 tháng 1 năm 2009). “She's a 'real' GM” [Cô ấy là một Đại kiện tướng 'thực sự']. New York Post (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2022.

nytimes.com

olimpbase.org

qingdaonews.com

ruchess.ru

  • “Xu Yuhua” [Hứa Dục Hoa] (bằng tiếng Anh). Chess Federation of Russia. 29 tháng 10 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.

schaaksite.nl

sofiapolgar.com

  • “Rome 1989” [Roma 1989]. Sofia Polgar (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2021.

theguardian.com

ugrasport.com

chess2012.ugrasport.com

uschesschamps.com

  • “2019 Cairns Cup Overview” [Tổng quan Cúp Cairns 2019] (bằng tiếng Anh). US Chess Championships. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.

web.archive.org

worldcat.org

  • Harkness 1956, tr. 332–336. Harkness, Kenneth (1956). The Official Blue Book and Encyclopedia of Chess [Sách xanh và Bách khoa toàn thư cờ vua chính thức] (bằng tiếng Anh). New York: David McKay Company. LCCN 56014153. OCLC 1578704.
  • Keene & Levy 1970, tr. 238–240. Keene, Raymond; Levy, David (1970). Siegen Chess Olympiad [Olympic Cờ vua Siegen] (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 1). Sutton Coldfield: Chess Ltd. LCCN 72940860. OCLC 251568420.

worldchesshof.org

  • “Judit Polgar” (bằng tiếng Anh). World Chess Hall of Fame. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022.