Danh sách tuyến xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Danh sách tuyến xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
low place
2,813th place

buyttphcm.com.vn

  • Trung tâm Quản lý Giao thông Công cộng, Sở Giao thông Vận tải TPHCM. “Danh sách tuyến”.
  • “Tuyến 01”.
  • “Tuyến 03”.
  • “Thông tin tuyến”. buyttphcm.com.vn. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2024.
  • “Tuyến 04”.
  • “Tuyến 06”.
  • “Tuyến 07”.
  • “Tuyến 08”.
  • “Tuyến 09”.
  • “Tuyến 10”.
  • “Tuyến 13”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 14”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 15”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 16”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 18”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 19”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 20”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 22”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 23”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 24”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 25”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 27”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 28”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 29”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 30”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 31”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 32”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 33”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 34”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 36”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 38”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 39”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 41”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 43”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 44”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 45”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 46”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 47”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 48”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 50”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 52”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 53”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 55”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 56”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 57”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 58”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 59”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 61”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 64”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 65”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 67”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 68”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 69”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 70”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 71”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 72”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 73”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 74”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 75”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 76”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 77”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 78”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 79”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 81”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 84”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 85”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 87”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 88”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 89”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 90”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 91”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 93”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 94”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 99”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 100”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 101”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 102”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 103”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 104”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 107”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 109”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 110”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 122”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 126”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 127”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 128”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 139”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 140”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 141”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 145”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 146”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 148”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 150”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 151”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 152”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến D4”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 05”.
  • “Tuyến 60-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 60-2”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 60-3”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 60-5”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 60-7”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 61-3”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 61-7”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 61-8”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62-2”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62-5”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62-6”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62-7”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62-8”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62-10”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62-11”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 62-9”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2022.
  • “Tuyến 63-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2022.
  • “Tuyến 70-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 70-2”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 70-5”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
  • “Tuyến 72-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.