庄彧 (ngày 26 tháng 4 năm 2022). “俞建华任海关总署党委书记 倪岳峰已调任河北省委书记”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2022.
庄彧 (ngày 19 tháng 5 năm 2022). “国务院任免夏先德、俞建华、陆进、倪岳峰、邹志武、王晓晖等职务”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2022.
gov.cn
李萌 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Chính phủ Nhân dân Trung ương (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
mofcom.gov.cn
“俞建华同志任商务部副部长兼国际贸易谈判副代表” (bằng tiếng Trung). 中华人民共和国商务部. 14 tháng 3 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2018.
“国务院任命商务部领导人员” (bằng tiếng Trung). 中华人民共和国商务部. 13 tháng 1 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2021.
任一林; 白宇 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十次全国代表大会在京闭幕”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
牛镛; 岳弘彬 (ngày 16 tháng 10 năm 2022). “奋力开创中国特色社会主义新局面(社论)”. CPC News (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
牛镛; 袁勃 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Đại 20 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2022.
renshi.people.com.cn
任佳晖; 秦华 (ngày 14 tháng 1 năm 2021). “俞建华任商务部国际贸易谈判代表(图/简历)”. Mạng Nhân dân (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2022.
thepaper.cn
“瑞士归来,俞建华二度出任商务部副部长”. 澎湃新闻 (bằng tiếng Trung). 18 tháng 4 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2021.
web.archive.org
任佳晖; 秦华 (ngày 14 tháng 1 năm 2021). “俞建华任商务部国际贸易谈判代表(图/简历)”. Mạng Nhân dân (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2022.
“瑞士归来,俞建华二度出任商务部副部长”. 澎湃新闻 (bằng tiếng Trung). 18 tháng 4 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2021.
“俞建华-1978届校友” (bằng tiếng Trung). 盐城市伍佑中学. 24 tháng 5 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2021.
“外国语学院82届校友俞建华” (bằng tiếng Trung). 盐城师范学院外国语学院. 1 tháng 12 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2021.
“俞建华同志任商务部副部长兼国际贸易谈判副代表” (bằng tiếng Trung). 中华人民共和国商务部. 14 tháng 3 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2018.
庄彧 (ngày 26 tháng 4 năm 2022). “俞建华任海关总署党委书记 倪岳峰已调任河北省委书记”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2022.
庄彧 (ngày 19 tháng 5 năm 2022). “国务院任免夏先德、俞建华、陆进、倪岳峰、邹志武、王晓晖等职务”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2022.
任一林; 白宇 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十次全国代表大会在京闭幕”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
牛镛; 岳弘彬 (ngày 16 tháng 10 năm 2022). “奋力开创中国特色社会主义新局面(社论)”. CPC News (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
李萌 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Chính phủ Nhân dân Trung ương (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
牛镛; 袁勃 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Đại 20 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2022.