李旭朝 (ngày 25 tháng 3 năm 2016). “杨志亮改任南海舰队政治工作部副主任”. 网易 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2022.
“海军举行晋升将官军衔仪式 4人晋升为中将”. 网易. ngày 14 tháng 12 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2019.
caixin.com
china.caixin.com
“明星舰长柏耀平、南沙卫士杨志亮晋升少将”. 财新网. ngày 20 tháng 1 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2017.
林韵诗 (ngày 30 tháng 12 năm 2019). “"南沙卫士"杨志亮中将升任南部战区海军政委”. 财新网. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2019.
china.com
military.china.com
“中越海战功臣杨志亮28年后重登赤瓜礁”. 中华网. ngày 6 tháng 2 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2017.
gov.cn
李萌 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Chính phủ Nhân dân Trung ương (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
ifeng.com
finance.ifeng.com
“两名将军缺席海军晋衔仪式,他们为何没到现场?” (bằng tiếng Trung). 凤凰网. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2022.
jzrb.com
epaper.jzrb.com
陈作华 (ngày 16 tháng 7 năm 2013). “碧海丹心写军魂” (bằng tiếng Trung). 焦作日报. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2022.
王珂园; 宋美琪 (ngày 17 tháng 8 năm 2022). “解放军和武警部队选举产生出席中国共产党第二十次全国代表大会代表”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2022.
任一林; 白宇 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十次全国代表大会在京闭幕”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
牛镛; 岳弘彬 (ngày 16 tháng 10 năm 2022). “奋力开创中国特色社会主义新局面(社论)”. CPC News (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
牛镛; 袁勃 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Đại 20 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2022.
陈作华 (ngày 16 tháng 7 năm 2013). “碧海丹心写军魂” (bằng tiếng Trung). 焦作日报. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2022.
“两名将军缺席海军晋衔仪式,他们为何没到现场?” (bằng tiếng Trung). 凤凰网. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2022.
李旭朝 (ngày 25 tháng 3 năm 2016). “杨志亮改任南海舰队政治工作部副主任”. 网易 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2022.
王珂园; 宋美琪 (ngày 17 tháng 8 năm 2022). “解放军和武警部队选举产生出席中国共产党第二十次全国代表大会代表”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2022.
任一林; 白宇 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十次全国代表大会在京闭幕”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
牛镛; 岳弘彬 (ngày 16 tháng 10 năm 2022). “奋力开创中国特色社会主义新局面(社论)”. CPC News (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
李萌 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Chính phủ Nhân dân Trung ương (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
牛镛; 袁勃 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Đại 20 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2022.