Dương Tử (diễn viên) (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Dương Tử (diễn viên)" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
144th place
44th place
542nd place
129th place
54th place
57th place
372nd place
63rd place
8,558th place
719th place
343rd place
92nd place
1,123rd place
347th place
309th place
96th place
5,408th place
972nd place
831st place
173rd place
low place
307th place
low place
6,800th place
1,497th place
780th place

163.com

ent.163.com

163.com

chinadaily.com.cn

global.chinadaily.com.cn

dramapanda.com

forbes.com

forbeschina.com

ifeng.com

ent.ifeng.com

sina.com.cn

ent.sina.com.cn

  • “网友热议"90后"四小花旦 杨紫以戏龄最长入选”. Sina (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 13 tháng 10 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2020.
  • 杨紫《战长沙》携手霍建华 故事百转千回 (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 21 tháng 7 năm 2014.
  • 青春剧不应局限于"撒糖" 更要找到现实着眼点 (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 16 tháng 7 năm 2019.
  • 娱乐综合 (2 tháng 8 năm 2018). “福布斯公布30岁以下精英榜 刘昊然张碧晨领衔登封|张碧晨|刘昊然|福布斯_新浪娱乐_新浪网”. ent.sina.com.cn. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2022.
  • “福布斯中国发布100名人榜 吴京黄渤胡歌位列前三” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. 20 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019.
  • 福布斯中国发布100名人榜 吴京黄渤胡歌位列前三. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 8 năm 2019.

news.sina.com.cn

sohu.com

yule.sohu.com

v.sohu.com

thepaper.cn

voh.com.vn

web.archive.org

  • “网友热议"90后"四小花旦 杨紫以戏龄最长入选”. Sina (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 13 tháng 10 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2020.
  • “90后四小花旦 杨紫领衔戏龄最长”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 10 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2020.
  • Quỷ Quỷ (ngày 1 tháng 9 năm 2010). “杨紫《孝庄秘史》造型曝光 清纯可人”. Sohu (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2020.
  • Lan Châu thần báo (ngày 27 tháng 10 năm 2003). “《女生日记》一个美丽的成长过程” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2020.
  • 《欢乐颂》将开播 "女侠"杨紫秒变吃货进军职场 (bằng tiếng Trung). Xinhua News Agency. ngày 11 tháng 4 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2020.
  • “2017 Forbes China Celebrity List (Full List)”. Forbes. 22 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2019.
  • “福布斯中国发布100名人榜 吴京黄渤胡歌位列前三” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. 20 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019.

weibo.com

weibo.com

passport.weibo.com

xinhuanet.com

ah.xinhuanet.com

yule.com.cn

news.yule.com.cn