石光辉 (ngày 27 tháng 2 năm 2022). “中央和国家机关选举产生出席中国共产党第二十次全国代表大会代表”. 12371 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2022.
庄彧 (1 tháng 3 năm 2021). “喻红秋、傅奎任国家监委副主任”. 中国经济网 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2021.
npc.gov.cn
夏红真; 余晨 (ngày 28 tháng 2 năm 2021). “全国人民代表大会常务委员会任命名单”. Nhân Đại (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2022.
people.com.cn
renshi.people.com.cn
“喻红秋任贵州省委宣传部部长” (bằng tiếng Trung). 人民网. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2012.
庄彧 (1 tháng 3 năm 2021). “喻红秋、傅奎任国家监委副主任”. 中国经济网 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2021.
夏红真; 余晨 (ngày 28 tháng 2 năm 2021). “全国人民代表大会常务委员会任命名单”. Nhân Đại (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2022.
石光辉 (ngày 27 tháng 2 năm 2022). “中央和国家机关选举产生出席中国共产党第二十次全国代表大会代表”. 12371 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2022.
xinhuanet.com
news.xinhuanet.com
“沈跃跃当选全国妇联主席”. 新华网. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2013.