Gyeongju (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Gyeongju" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
1,764th place
419th place
low place
low place
24th place
38th place
low place
2,546th place
low place
low place
1,291st place
353rd place
14th place
27th place
low place
low place
309th place
96th place
low place
5,146th place
3,686th place
7,130th place
40th place
46th place
low place
low place
104th place
84th place
4,187th place
2,460th place
342nd place
132nd place
low place
low place
low place
low place
812th place
340th place
low place
low place
197th place
119th place
314th place
122nd place
3,317th place
2,263rd place
low place
low place
low place
low place
832nd place
582nd place
low place
low place

177.50

168.126.177.50

archive.today

brisbanetimes.com.au

britannica.com

chosun.com

english.chosun.com

city.obama.fukui.jp

www1.city.obama.fukui.jp

  • “慶州市” [City of Gyeongju] (bằng tiếng Nhật). Official page of Obama. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2009.

daum.net

media.daum.net

donga.com

news.donga.com

ekoreajournal.net

encyber.com

etravelblackboard.com

gb.go.kr

stat.gb.go.kr

guardian.co.uk

gyeongju.go.kr

gyeongju.go.kr

news.gyeongju.go.kr

joins.com

joongangdaily.joins.com

kbs.co.kr

kbs.co.kr

cgi.kbs.co.kr

world.kbs.co.kr

kcg.go.kr

coast.kcg.go.kr

  • “Greeting”. The National Maritime Police. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • Lee, Gil-Beom (ngày 9 tháng 3 năm 2009). “Main Operations”. The National Maritime Police. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.

ulsan.kcg.go.kr

  • “경찰서소개” [Introduction of the police] (bằng tiếng Hàn). Ulsan Coast Guard, Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2005. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009. 울산광역시 북구 신명동으로부터 부산광역시 기장군 공수리까지 해안선과 어업자원보호선을 연결한 해역

klafir.or.kr

webzine.klafir.or.kr

kocer.re.kr

korean.go.kr

mairie-versailles.fr

www2.mairie-versailles.fr

nate.com

100.nate.com

  • “경주시” [Gyeongju-si] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2009.
  • “경주시의 자연환경” [Natural environment of Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “경주시의 산업•교통” [Industry and Transportation of Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2009.
  • “경주시 산업과 교통” [Industry and transport of Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate / Britannica. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2009.
  • “경주시의 역사” [History of Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “신라 (新羅)” [Silla] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “국립경주박물관 (國立慶州博物館)” [Gyeongju National Museum] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “동해남부선 (東海南部線)” [Donaghae Nambu Line] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2009.
  • “중앙선 (中央線)” [Donaghae Nambu Line] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2009.
  • “문복산 (文福山)” [Munbok Mountain (Munboksan)] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “경주부산성 (慶州富山城)” [Gyeongju Busanseong] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “토함산 (吐含山)” [Toham Mountain (Tohamsan)] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “태화강 (太和江)” [Taehwa River] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “형산강지구대 (兄山江地溝帶)” [Hyeongsan River Rift Valley] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.

handic.nate.com

  • “慶州 경주” [Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate Hanja Dictionary. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2009.

nfm.go.kr

unesco.org

whc.unesco.org

visitkorea.or.kr

web.archive.org

  • “경주시” [Gyeongju-si] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2009.
  • “Administrative divisions” (bằng tiếng Hàn). Chính quyền tỉnh Gyeongsang Bắc. 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2009.
  • Smyth, Terry (ngày 13 tháng 11 năm 2008). “Saving face for Australia”. Brisbane Times. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2009.
  • “경주시의 자연환경” [Natural environment of Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “Gyeongju Yangdong Folk Village (UNESCO World Heritage)”. Korea Tourism Organization. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2012.
  • Yun, Daesic (2008). “A Study on Analysis of Mode Choice Characteristics and Travel Pattern in Urban-Rural Integrated City” (PDF) (bằng tiếng Hàn). Hwang, Junghoon. Moon, Changkeun. Korea Research Institute For Human Settlements. tr. 118. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 5 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2009.
  • “경주시의 산업•교통” [Industry and Transportation of Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2009.
  • “경주시 산업과 교통” [Industry and transport of Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate / Britannica. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2009.
  • “경주시의 역사” [History of Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “신라 (新羅)” [Silla] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “慶州 경주” [Gyeongju] (bằng tiếng Hàn). Nate Hanja Dictionary. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2009.
  • “경주의 이야기꾼, 김동리” [Gyeongju's storyteller, Kim Dong-ni] (bằng tiếng Hàn). KBS. ngày 29 tháng 3 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2009.
  • “국립경주박물관 (國立慶州博物館)” [Gyeongju National Museum] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “동해남부선 (東海南部線)” [Donaghae Nambu Line] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2009.
  • “중앙선 (中央線)” [Donaghae Nambu Line] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2009.
  • “문복산 (文福山)” [Munbok Mountain (Munboksan)] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “경주부산성 (慶州富山城)” [Gyeongju Busanseong] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “토함산 (吐含山)” [Toham Mountain (Tohamsan)] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “태화강 (太和江)” [Taehwa River] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “형산강지구대 (兄山江地溝帶)” [Hyeongsan River Rift Valley] (bằng tiếng Hàn). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “농축수산” [Agriculture, Livestock industry, and Fisheries]. Gyeongju City website (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2009.
  • “Greeting”. The National Maritime Police. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • Lee, Gil-Beom (ngày 9 tháng 3 năm 2009). “Main Operations”. The National Maritime Police. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
  • “경찰서소개” [Introduction of the police] (bằng tiếng Hàn). Ulsan Coast Guard, Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2005. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009. 울산광역시 북구 신명동으로부터 부산광역시 기장군 공수리까지 해안선과 어업자원보호선을 연결한 해역
  • “위치와 자연지리” [Location and geography] (bằng tiếng Hàn). Gyeongju City website. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2009.
  • “기본현황” [Status quo] (bằng tiếng Hàn). Gyeongju City. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2009.
  • “소규모 행정동 통폐합 5일부터 업무개시” (bằng tiếng Hàn). Gyeongju Sibo. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2009.
  • “행정구역” [Administrative divisions] (bằng tiếng Hàn). Gyeongju City. ngày 31 tháng 12 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2009.
  • “International relations”. Official page of Versailles. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2009.
  • “慶州市” [City of Gyeongju] (bằng tiếng Nhật). Official page of Obama. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2009.

webcitation.org

xinhuanet.com

news.xinhuanet.com