Choi (최), Hyun-ji(현지) (ngày 4 tháng 8 năm 2016). “대한민국 대표간식 ④치킨의 모든 것” [Snack that can represent Korea ④ All about chicken]. BreakNews. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2020.
Kim (김), Sungyoon (성윤) (ngày 21 tháng 3 năm 2013). “[김성윤의 맛 세상] '양념 치킨'도 이제 한국 대표 음식이다” [[The taste world of Sungyoon Kim] Yangnyeom-chicken is now Korea's representative food]. chosun.com. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
“프라이드 치킨 유래는 '미국'...양념 치킨 유래는?” [The origin of the fried chicken is "US"... what is that of the yangyeom-chicken?]. ngày 19 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
farminsight.net
Yeon (연), Seungwoo (승우) (ngày 11 tháng 9 năm 2018). “후라이드치킨이 없던 시절 우린 닭을 어떻게 먹었을까?” [How did we eat chicken at that time when no fried chicken nuggets?]. FarmInsight (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2020.
fatsecret.kr
Lee (이), Soa (소아) (ngày 10 tháng 7 năm 2016). “치킨 한 마리 2233~2666kcal, 하루 열량 초과” [2233~2666kcal per chicken, exceeding a daily intake of calories]. JoongAng Ilbo. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.; “프라이드 치킨 vs 양념 치킨, 칼로리 더 높은 치킨은?” [Which chicken is higher in calories, fried or seasoned chicken?]. JoongAng Ilbo. ngày 3 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.; “Food data base and calorie counter: Yangyeom chicken”. fatsecret. ngày 12 tháng 5 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.
hankookilbo.com
“양념치킨 제조방법” [How to make seasoned chicken]. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.; “닭고기 "맛있는 혁명"” [Chicken "Delicious Revolution"]. Hankookilbo. ngày 30 tháng 5 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.
hankyung.com
Kim (김), Bo-ra (보라) (ngày 21 tháng 8 năm 2019). “'원조 KFC' 양념치킨 제2 전성기” ["The Original KFC" Yangnyeom chicken's second heyday]. The Korea Economic Daily, Hankyung (한국경제). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2020.
idaegu.com
김 (Kim), Myunghwan (명환) (ngày 1 tháng 9 năm 2014). “"땅땅치킨 어디서 파나요"…지역 브랜드 전국서 '인기몰이'” ["Where we can buy the Ddngddng chicken?" ... Local brands are popular in the country"]. Daeguilbo. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2020.
joins.com
tv.jtbc.joins.com
“미각스캔들 1회: 양념치킨의 비밀” [Scandals related to taste, episode 1: The secret of Yangnyeom chicken]. JTBC (bằng tiếng Hàn). ngày 24 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020.
news.joins.com
Lee (이), Soa (소아) (ngày 10 tháng 7 năm 2016). “치킨 한 마리 2233~2666kcal, 하루 열량 초과” [2233~2666kcal per chicken, exceeding a daily intake of calories]. JoongAng Ilbo. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.; “프라이드 치킨 vs 양념 치킨, 칼로리 더 높은 치킨은?” [Which chicken is higher in calories, fried or seasoned chicken?]. JoongAng Ilbo. ngày 3 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.; “Food data base and calorie counter: Yangyeom chicken”. fatsecret. ngày 12 tháng 5 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.
kca.go.kr
“프랜차이즈 치킨, 제품별 영양성분, 중량 등에 차이 있어” [Franchise chicken differs in nutritional content and weight by product.]. Korea Consumer Agency. ngày 10 tháng 7 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.
khan.co.kr
news.khan.co.kr
Shim (심), Jin-yong (진용) (ngày 28 tháng 9 năm 2017). “미군이 전한 '닭튀김'이 워싱턴의 '캔디치킨'으로… 국경 넘은 코리안 프라이드 치킨” [From "Fried Chicken" delivered by the US military to "Candy Chicken" in Washington... Korean fried chicken across the border]. Kyunghyang Newspaper (경향신문). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2020.
korean.go.kr
krdict.korean.go.kr
“치킨” [chicken]. Basic Korean Dictionary. National Institute of Korean Language. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2020.
“프라이드치킨” [fried chicken]. Basic Korean Dictionary. National Institute of Korean Language. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2020.
opendic.korean.go.kr
“양념치킨” [Yangnyeom-chicken]. National Institute of Korean Language. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
“양념” [Yangnyeom]. National Institute of Korean Language. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.[liên kết hỏng]
Lee, Cecilia Hae-Jin (ngày 26 tháng 5 năm 2011). “Korean Fried Chicken (Yangnyeom Dak)”. Los Angeles Times. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2020.
naver.com
cafe.naver.com
“다들 양념치킨 어떻게 만드세요?” [How do you make yangnyeom chicken?]. Naver Cafe: People making chicken. ngày 20 tháng 7 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.
Lee (이), Hyoyeon (효연) (ngày 31 tháng 10 năm 2005). “통닭의 영원한 파트너 '양념 소스'” [The never-ending partner of fried chicken, "Seasoning"]. OhmyNews. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.
patents.google.com
“양념치킨 제조방법” [How to make seasoned chicken]. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.; “닭고기 "맛있는 혁명"” [Chicken "Delicious Revolution"]. Hankookilbo. ngày 30 tháng 5 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.
sbs.co.kr
programs.sbs.co.kr
“374회 SBS 스페셜 - 치킨으로 본 대한민국: 치킨 반 인생 반” [SBS Special, Episode 374: Sourth Korea in 2014 seen in Chicken: Half-Chicken Half-Life]. SBS (bằng tiếng Hàn). ngày 21 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2020.
news.sbs.co.kr
Kwon (권), Youngin (영인) (ngày 5 tháng 7 năm 2016). “고마워요! 치킨 할아버지” [Thank you! Chicken Grandpa]. SBS NEWS | SUBUSU NEWS (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
Lee, Cecilia Hae-Jin (ngày 26 tháng 5 năm 2011). “Korean Fried Chicken (Yangnyeom Dak)”. Los Angeles Times. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2020.
“치킨” [chicken]. Basic Korean Dictionary. National Institute of Korean Language. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2020.
“양념치킨” [Yangnyeom-chicken]. National Institute of Korean Language. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
Yeon (연), Seungwoo (승우) (ngày 11 tháng 9 năm 2018). “후라이드치킨이 없던 시절 우린 닭을 어떻게 먹었을까?” [How did we eat chicken at that time when no fried chicken nuggets?]. FarmInsight (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2020.
Kim (김), Sungyoon (성윤) (ngày 21 tháng 3 năm 2013). “[김성윤의 맛 세상] '양념 치킨'도 이제 한국 대표 음식이다” [[The taste world of Sungyoon Kim] Yangnyeom-chicken is now Korea's representative food]. chosun.com. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
Kim (김), Bo-ra (보라) (ngày 21 tháng 8 năm 2019). “'원조 KFC' 양념치킨 제2 전성기” ["The Original KFC" Yangnyeom chicken's second heyday]. The Korea Economic Daily, Hankyung (한국경제). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2020.
김 (Kim), Myunghwan (명환) (ngày 1 tháng 9 năm 2014). “"땅땅치킨 어디서 파나요"…지역 브랜드 전국서 '인기몰이'” ["Where we can buy the Ddngddng chicken?" ... Local brands are popular in the country"]. Daeguilbo. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2020.
Choi (최), Hyun-ji(현지) (ngày 4 tháng 8 năm 2016). “대한민국 대표간식 ④치킨의 모든 것” [Snack that can represent Korea ④ All about chicken]. BreakNews. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2020.
Shim (심), Jin-yong (진용) (ngày 28 tháng 9 năm 2017). “미군이 전한 '닭튀김'이 워싱턴의 '캔디치킨'으로… 국경 넘은 코리안 프라이드 치킨” [From "Fried Chicken" delivered by the US military to "Candy Chicken" in Washington... Korean fried chicken across the border]. Kyunghyang Newspaper (경향신문). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2020.
Moon (문), Sungsil (성실) (ngày 24 tháng 3 năm 2008). “[사랑하는 내 아·이·들에게 해주는 요리] 양념치킨” [Dish for my beloved children] : Yangyeom chicken]. chosun.com. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
Lee (이), Hyoyeon (효연) (ngày 31 tháng 10 năm 2005). “통닭의 영원한 파트너 '양념 소스'” [The never-ending partner of fried chicken, "Seasoning"]. OhmyNews. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.
“양념치킨 제조방법” [How to make seasoned chicken]. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.; “닭고기 "맛있는 혁명"” [Chicken "Delicious Revolution"]. Hankookilbo. ngày 30 tháng 5 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.
“다들 양념치킨 어떻게 만드세요?” [How do you make yangnyeom chicken?]. Naver Cafe: People making chicken. ngày 20 tháng 7 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.
“프랜차이즈 치킨, 제품별 영양성분, 중량 등에 차이 있어” [Franchise chicken differs in nutritional content and weight by product.]. Korea Consumer Agency. ngày 10 tháng 7 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.
Lee (이), Soa (소아) (ngày 10 tháng 7 năm 2016). “치킨 한 마리 2233~2666kcal, 하루 열량 초과” [2233~2666kcal per chicken, exceeding a daily intake of calories]. JoongAng Ilbo. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.; “프라이드 치킨 vs 양념 치킨, 칼로리 더 높은 치킨은?” [Which chicken is higher in calories, fried or seasoned chicken?]. JoongAng Ilbo. ngày 3 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.; “Food data base and calorie counter: Yangyeom chicken”. fatsecret. ngày 12 tháng 5 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2020.
youtube.com
“페리카나 치킨 TV CF” [Pelicana Chicken TV CF]. YouTube (bằng tiếng Hàn). ngày 13 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020.