Hannah Arendt (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Hannah Arendt" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
3rd place
6th place
1st place
1st place
6th place
4th place
2nd place
2nd place
low place
low place
11th place
76th place
26th place
50th place
low place
low place
5th place
13th place
low place
low place
869th place
387th place
1,785th place
2,198th place
low place
low place
120th place
240th place
low place
low place
179th place
165th place
7th place
23rd place
low place
low place
2,953rd place
6,784th place
121st place
233rd place
12th place
39th place
699th place
866th place
146th place
620th place
36th place
75th place
low place
low place
1,394th place
5,855th place
low place
low place
497th place
1,234th place
4,846th place
low place
low place
low place
7,068th place
8,077th place
1,865th place
2,236th place
1,379th place
697th place
204th place
606th place
6,746th place
low place
8,925th place
7,041st place
70th place
116th place
1,622nd place
7,613th place
low place
low place
3,207th place
low place
low place
low place
1,592nd place
735th place
low place
low place
2,088th place
5,167th place
8,597th place
low place
6,247th place
low place
1,089th place
low place
low place
low place
482nd place
677th place
124th place
268th place
27th place
28th place
6,512th place
low place
5,358th place
9,786th place
4,339th place
3,370th place
low place
low place
462nd place
603rd place
2,527th place
2,538th place
low place
low place
low place
low place
7,995th place
5,020th place
3,464th place
low place
8,271st place
low place
1,948th place
5,548th place
low place
low place
low place
low place
1,601st place
1,062nd place
low place
low place
1,670th place
1,829th place
low place
low place
3,026th place
low place
226th place
1,108th place
low place
low place
3,577th place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
191st place
207th place
low place
low place
47th place
334th place
571st place
1,825th place
low place
low place
3,817th place
4,861st place
low place
low place
676th place
6,157th place
34th place
104th place
low place
low place
low place
low place

academia.edu

amacad.org

annecheller.com

anotherpanacea.com

archive.org

arendtcenter.it

arizona.edu

journals.uair.arizona.edu

artsandletters.org

bard.edu

hac.bard.edu

blogs.bard.edu

bbfc.co.uk

betweentruthandhope.wordpress.com

bnf.fr

gallica.bnf.fr

books.google.com

commentarymagazine.com

contemporarythinkers.org

  • FCG 2018, Introduction. “Hannah Arendt”. Contemporary Thinkers. The Foundation for Constitutional Government. 2018. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2018.

critical-theory.com

criticallegalthinking.com

desperadophilosophy.net

dissentmagazine.org

doi.org

dw.com

e-periodica.ch

encyclopedia.com

espacocriticonaescola.blogspot.com

files.wordpress.com

pensarelespaciopublico.files.wordpress.com

geni.com

giffordlectures.org

goethe.de

guenther-anders-gesellschaft.org

haaretz.com

hannaharendt.net

helsinki.fi

helda.helsinki.fi

independent.co.uk

jewish-history-online.net

jewishreviewofbooks.com

jhu.edu

muse.jhu.edu

jstor.org

kent.ac.uk

kar.kent.ac.uk

kulturreise-ideen.de

kunstgeschichtliche-gesellschaft-berlin.de

lareviewofbooks.org

learningspaces.org

litencyc.com

loc.gov

memory.loc.gov

lrb.co.uk

lyrikline.org

mcgill.ca

digitool.library.mcgill.ca

monoskop.org

newrepublic.com

newyorker.com

nybooks.com

nytimes.com

nytimes.com

openculture.com

opendemocracy.net

ovpes.org

pacificu.edu

commons.pacificu.edu

philpapers.org

platypus1917.org

pnn.de

poetryintranslation.com

publico.pt

researchgate.net

rollingstone.com

scribd.com

scroll.in

semanticscholar.org

api.semanticscholar.org

societyforthestudyofwomenphilosophers.org

squarespace.com

static1.squarespace.com

stanford.edu

plato.stanford.edu

www-leland.stanford.edu

sueddeutsche.de

tabletmag.com

theamericanreader.com

theguardian.com

thenation.com

tikkun.org

timesofisrael.com

twimg.com

pbs.twimg.com

  • Vào tháng 12 năm 2018, bảng kỷ niệm chốn nương thân của Arendt tại Lisbon được ra mắt tại góc con phố Rua da Sociedade Farmacêutica và Conde Redondo, bao gồm một trích đoạn từ "We Refugees" (xem ảnh)[163][164] “Plaque”. Lisbon City Council. 10 tháng 12 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2018.

uni-duisburg-essen.de

korpora.zim.uni-duisburg-essen.de

univ-lille3.fr

eric-weil-recherche.univ-lille3.fr

utm.edu

iep.utm.edu

utoronto.ca

wjudaism.library.utoronto.ca

washingtonpost.com

web.archive.org

wesleyan.edu

wikipedia.org

de.wikipedia.org

  • Sozialistische Monatshefte được biên tập bởi học giả Do Thái Königsberg, Joseph Bloch, và góp phần hình thành tâm điểm của nhóm thảo luận chủ nghĩa xã hội tại Königsberg của Martha Arendt
  • Mẹ của Hannah Arendt, Martha Arendt (nhũ danh Cohn) có một người em gái là Margarethe Fürst sống tại Berlin, người đã cưu mang nhà Arendt hồi thế chiến thứ nhất. Con trai của Margarethe là Ernst (tức em họ của Hannah Arendt) cưới bạn thời thơ ấu của Hannah là Käthe Lewin, và đôi vợ chồng chuyển tới sống tại Palestine Ủy trị vào năm 1934. Ở đó, họ sinh đứa con gái đầu lòng mang tên Hannah theo tên của Arendt ("Hannah Cả"). Con gái thứ hai của họ là Edna Fürst (sinh năm 1943), về sau cưới Michael Brocke, tham dự phiên tòa xét xử Eichmann cùng với Hannah Arendt[149]
  • Thời kỳ Đen tối: Một cụm từ bà lấy từ bài thơ của Brecht với nhan đề An die Nachgeborenen ("Gửi kẻ sinh ra sau", 1938),[218] trong đó dòng đầu tiên viết Wirklich, ich lebe in finsteren Zeiten! (Quả thật, Ta sống trong thời kỳ đen tối!). Đối với Brecht và Arendt, "Thời kỳ Đen tối" không chỉ có chức năng miêu tả về các tội ác được nhận thấy mà còn là sự giải thích cho sự mất mát cái tính định hướng của lý thuyết, kiến thức và sự kiến giải[219]
  • Weil 1967. Weil, Hans (1967) [1930]. Die Entstehung des deutschen Bildungsprinzips [The Origin of the German Educational Principle]. H. Bouvier.
  • Arendt 1932b. — (13–17 tháng 9 năm 1932b). “Adam-Müller-Renaissance?”. Kölnische Zeitung (bằng tiếng Đức) (501, 510). (bản dịch tiếng Anh có trong Arendt (2007n, tr. 38–45))
  • Brocke 2009a. Brocke, Edna (2009a). Afterword. "Big Hannah" – My Aunt. tr. 512–522., in Arendt (2009a)

en.wikipedia.org

wikisource.org

vi.wikisource.org

williampaulsimmons.com

wilsonquarterly.com

windows.net

beckassets.blob.core.windows.net

worldcat.org

yourdictionary.com

biography.yourdictionary.com

zeitgeistfilms.com

zeno.org

zfl-berlin.org