Heo Young-ji (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Heo Young-ji" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
46th place
32nd place
812th place
340th place
3,517th place
1,901st place
342nd place
132nd place
2,356th place
828th place
463rd place
125th place
2,793rd place
818th place
low place
low place
905th place
178th place
1,444th place
617th place
1,121st place
217th place
6,347th place
1,950th place
735th place
226th place
low place
low place
2,874th place
1,495th place
low place
low place

asiae.co.kr

chosun.com

news.chosun.com

donga.com

news.donga.com

  • ‘카라’ 새 멤버, 허영지 확정…다시 4인그룹으로 (bằng tiếng Hàn). DongAh News. ngày 1 tháng 7 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2015.
  • 구하라 “허영지 연습생 시절부터 지켜봐, 잘 챙겨달라” 부탁 ‘훈훈’ (bằng tiếng Hàn). DongAh News. ngày 26 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2015.

hankyung.com

tenasia.hankyung.com

heraldcorp.com

biz.heraldcorp.com

interest.me

mwave.interest.me

karaweb.jp

koreaherald.com

mbn.co.kr

mk.co.kr

mbn.mk.co.kr

entertain.naver.com

m.entertain.naver.com

news.naver.com

ohmynews.com

star.ohmynews.com

sbs.co.kr

sbsfune.sbs.co.kr

scjtv.co.kr

starseoultv.com

topstarnews.net

web.archive.org

  • ‘카라’ 새 멤버, 허영지 확정…다시 4인그룹으로 (bằng tiếng Hàn). DongAh News. ngày 1 tháng 7 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2015.
  • 카라 새 멤버, 허영지 발탁...4인 체제로 여름 컴백 (bằng tiếng Hàn). Oh My News. ngày 2 tháng 7 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2015.
  • 룸메이트 허영지, 데뷔 한 달 된 신인…‘물컹거리는 산낙지 쯤이야!’ (bằng tiếng Hàn). DongAh News. ngày 22 tháng 9 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2015.
  • '룸메이트' 허영지 "'음소거 웃음', 이젠 편하게 한다" (bằng tiếng Hàn). Oh My News. ngày 10 tháng 10 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2015.
  • “Kara's Goo Hara Brings Young Ji to Tears on 'Roommate'. Mwave. ngày 28 tháng 11 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2015.
  • ‘히트제조기’ 걸그룹도 만든다, 지나·리지·소현·영지 멤버 확정 (bằng tiếng Hàn). TenAsia Hankyung. ngày 18 tháng 12 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2015.