Song, Seung-jin (ngày 18 tháng 5 năm 2020). “장희진, 드라마 '악의 꽃' 출연 확정”. Sunday Seoul (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2020.
Lee, Su-ji (ngày 3 tháng 7 năm 2020). “문채원·이준기 '악의 꽃', 1주일 미룬 29일 첫 방”. newsis (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2020.
nielsenkorea.co.kr
“Nielsen Korea”. AGB Nielsen Media Research (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2020.
“Nielsen Korea”. AGB Nielsen Media Research (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2020.
Choi, Jin-sil (ngày 19 tháng 5 năm 2020). “서현우, '악의 꽃' 주연 합류…'믿보배'가 온다”. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ Tháng 10 3, 2020. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2020. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archive-date= (trợ giúp)
Song, Seung-jin (ngày 18 tháng 5 năm 2020). “장희진, 드라마 '악의 꽃' 출연 확정”. Sunday Seoul (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2020.
Choi, Jin-sil (ngày 19 tháng 5 năm 2020). “서현우, '악의 꽃' 주연 합류…'믿보배'가 온다”. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ Tháng 10 3, 2020. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2020. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archive-date= (trợ giúp)
Lee, Su-ji (ngày 3 tháng 7 năm 2020). “문채원·이준기 '악의 꽃', 1주일 미룬 29일 첫 방”. newsis (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2020.