Hệ miễn dịch (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Hệ miễn dịch" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
4th place
7th place
2nd place
2nd place
149th place
167th place
18th place
24th place
5th place
13th place
274th place
484th place
2,814th place
3,348th place
1st place
1st place
485th place
424th place
857th place
399th place
1,293rd place
682nd place
3,555th place
2,152nd place
9,843rd place
low place
low place
low place
610th place
1,100th place
234th place
153rd place
301st place
182nd place
3rd place
6th place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
4,679th place
3,109th place
515th place
1,938th place
70th place
116th place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
1,226th place
1,573rd place
3,870th place
1,820th place
low place
low place
6,828th place
3,104th place
4,489th place
9,404th place
low place
low place
195th place
120th place
low place
6,507th place
low place
low place
1,993rd place
1,096th place
179th place
165th place
2,393rd place
2,486th place
2,769th place
5,278th place
low place
low place
109th place
329th place
1,169th place
743rd place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
2,747th place
1,154th place
low place
low place

ajcn.org

americanjournalofsurgery.com

arvojournals.org

iovs.arvojournals.org

asm.org

mmbr.asm.org

cmr.asm.org

jvi.asm.org

begellhouse.com

dl.begellhouse.com

biochemj.org

biochemsoctrans.org

  • Sim RB, Tsiftsoglou SA (Feb 2004). "Proteases of the complement system" (Thủy phân Protein trong hệ thống bổ thể) (PDF). Biochemical Society Transactions32 (Pt 1): 21–7. doi:10.1042/BST0320021. PMID 14748705.
  • Housden NG, Harrison S, Roberts SE, Beckingham JA, Graille M, Stura E, Gore MG (tháng 6 năm 2003). "Immunoglobulin-binding domains: Protein L from Peptostreptococcus magnus" (Vùng gắn với globulin miễn dịch: Protein L của bọn Peptostreptococcus magnus). Biochemical Society Transactions31 (Pt 3): 716–8. doi:10.1042/BST0310716. PMID 12773190.

biologists.org

jcs.biologists.org

biomedcentral.com

bmcgenomics.biomedcentral.com

bmj.com

pmj.bmj.com

books.google.com

  • Metchnikoff, Elie; Dịch bởi F.G. Binnie. (1905). Immunity in Infective Diseases (Miễn dịch bệnh truyền nhiễm) (Full Text Version: Google Books). Cambridge University Press. LCCN 68025143
  • R.M. Suskind, C.L. Lachney, J.N. Udall, Jr., "Malnutrition and the Immune Response", (Dinh dưỡng và đáp ứng miễn dịch) in: Dairy products in human health and nutrition, M. Serrano-Ríos, ed., CRC Press, 1994, trang. 285–300

carleton.ca

people.scs.carleton.ca

cell.com

  • Martin P, Leibovich SJ (Nov 2005). "Inflammatory cells during wound repair: the good, the bad and the ugly" (Tế bào viêm trong khi vết thương hồi phục: lợi, hại và xấu xa). Trends in Cell Biology15 (11): 599–607.doi:10.1016/j.tcb.2005.09.002PMID 16202600.
  • Martin P, Leibovich SJ (tháng 11 năm 2005). "Inflammatory cells during wound repair: the good, the bad and the ugly" (Tế bào viêm trong khi phục hồi vết thương: Lợi, hại và xấu xa). Trends in Cell Biology15 (11): 599–607. doi:10.1016/j.tcb.2005.09.002. PMID 16202600.
  • Veiga-Fernandes, Henrique; Mucida, Daniel (2016-05-05). "Neuro-Immune Interactions at Barrier Surfaces" (Tương tác miễn dịch não tại vùng hàng rào). Cell165 (4): 801–811. doi:10.1016/j.cell.2016.04.041. ISSN 1097-4172. PMC 4871617 . PMID 27153494.
  • Burzyn, Dalia; Kuswanto, Wilson; Kolodin, Dmitriy; Shadrach, Jennifer L.; Cerletti, Massimiliano; Jang, Young; Sefik, Esen; Tan, Tze Guan; Wagers, Amy J. (2013-12-05). "A Special Population of Regulatory T Cells Potentiates Muscle Repair".(Lực lượng đặc biệt của tế bào T điều hòa có thể hồi phục cơ) Cell155 (6): 1282–1295. doi:10.1016/j.cell.2013.10.054. ISSN 0092-8674. PMC 3894749 . PMID 24315098.
  • Wynn, Thomas A.; Vannella, Kevin M. (2016-03-15). "Macrophages in Tissue Repair, Regeneration, and Fibrosis" (Đại thực bào trong hồi phục mô, tái sinh và xơ hóa). Immunity44 (3): 450–462. doi:10.1016/j.immuni.2016.02.015. ISSN 1074-7613. PMC 4794754 . PMID 26982353.
  • Janeway CA, Goodnow CC, Medzhitov R (tháng 5 năm 1996). "Danger - pathogen on the premises! Immunological tolerance" (Nguy hiểm-mầm bệnh đặt ở vị trí khởi điểm! Miễn dịch chống chịu). Current Biology6 (5): 519–22. doi:10.1016/S0960-9822(02)00531-6. PMID 8805259.
  • Finlay BB, McFadden G (tháng 2 năm 2006). "Anti-immunology: evasion of the host immune system by bacterial and viral pathogens" (Xâm nhập chống miễn dịch vật chủ bởi vi khuẩn và mầm bệnh virus). Cell124 (4): 767–82. doi:10.1016/j.cell.2006.01.034. PMID 16497587.
  • Cianciodto NP (tháng 12 năm 2005). "Type II secretion: a protein secretion system for all seasons" (Hệ thống tiết protein loại II cho mọi lúc). Trends in Microbiology13 (12): 581–8. doi:10.1016/j.tim.2005.09.005. PMID 16216510.
  • Taylor JE, Rudenko G (tháng 11 năm 2006). "Switching trypanosome coats: what's in the wardrobe?" (Trypanosome thay áo: Tủ quần áo nó chứa cái gì?) Tryp. Trends in Genetics22 (11): 614–20. doi:10.1016/j.tig.2006.08.003. PMID 16908087.

croh-online.com

  • Taylor AL, Watson CJ, Bradley JA (tháng 10 năm 2005). "Immunosuppressive agents in solid organ transplantation: Mechanisms of action and therapeutic efficacy" (Nhân tố ức chế miễn dịch trong chuyển ghép nội tạng. Cơ chế hành động và hiệu quả điều trị). Critical Reviews in Oncology/Hematology56(1): 23–46. doi:10.1016/j.critrevonc.2005.03.012. PMID 16039869.

doi.org

doi.org

  • O'Byrne KJ, Dalgleish AG (Aug 2001). "Chronic immune activation and inflammation as the cause of malignancy".("Kích thích hệ miễn dịch và viêm liên tục là nguyên nhân gây nên ác tính") British Journal of Cancer. 85 (4): 473–83. doi:10.1054/bjoc.2001.1943. PMC 2364095 . PMID 11506482.
  • Litman GW, Cannon JP, Dishaw LJ (tháng 11 năm 2005). "Reconstructing immune phylogeny: new perspectives"(Góc nhìn mới, tái cấu trúc và tiến hóa của miễn dịch). Nature Reviews. Immunology. 5 (11): 866–79. doi:10.1038/nri1712. PMC 3683834 . PMID 16261174.
  • Kurosaki T, Kometani K, Ise W (tháng 3 năm 2015). "Memory B cells" (Tế bào B nhớ). Nature Reviews. Immunology. 15 (3): 149–59. doi:10.1038/nri3802. PMID 25677494.
  • Gorbach SL (tháng 2 năm 1990). "Lactic acid bacteria and human health" (Vi khuẩn lactic và sức khỏe con người). Annals of Medicine22 (1): 37–41. doi:10.3109/07853899009147239PMID 2109988
  • Kawai T, Akira S (Feb 2006). "Innate immune recognition of viral infection" (Miễn dịch bẩm sinh nhận diện nhiễm virus).Nature Immunology7 (2): 131–7. doi:10.1038/ni1303PMID 16424890
  • Degn SE, Thiel S (August 2013). "Humoral pattern recognition and the complement system" (Nhận diện thể dịch và hệ thống bổ thể). Scandinavian Journal of Immunology78 (2): 181–93. doi:10.1111/sji.12070. PMID 23672641
  • Withers DR (June 2016). "Innate lymphoid cell regulation of adaptive immunity".(Điều chỉnh tế bào lympho bẩm sinh trong miễn dịch thu được) Immunology149: 123–30. doi:10.1111/imm.12639. PMC 5011676 . PMID 27341319
  • Rua R, McGavern DB (tháng 9 năm 2015). "Elucidation of monocyte/macrophage dynamics and function by intravital imaging" (Xác định động lực bạch cầu đơn nhân/đại thực bào và chức năng trong đời sống) (. Journal of Leukocyte Biology98 (3): 319–32. doi:10.1189/jlb.4RI0115-006RR. PMC 4763596 . PMID 26162402
  • Guermonprez P, Valladeau J, Zitvogel L, Théry C, Amigorena S (2002). "Antigen presentation and T cell stimulation by dendritic cells". (Trình diện kháng nguyên và kích thích tế bào T ở TB nhiều nhánh) Annual Review of Immunology20 (1): 621–67. doi:10.1146/annurev.immunol.20.100301.064828. PMID 11861614
  • Harty JT, Tvinnereim AR, White DW (2000). "CD8+ T cell effector mechanisms in resistance to infection".(TB T CD8+ ảnh hưởng cơ chế trong chống nhiễm khuẩn) Annual Review of Immunology18 (1): 275–308. doi:10.1146/annurev.immunol.18.1.275. PMID 10837060Harty JT, Tvinnereim AR, White DW (2000). "CD8+ T cell effector mechanisms in resistance to infection". Annual Review of Immunology18 (1): 275–308. doi:10.1146/annurev.immunol.18.1.275. PMID 10837060
  • Abbas AK, Murphy KM, Sher A (thang 10 1996). "Functional diversity of helper T lymphocytes".(Đa dạng chức năng của TB T hỗ trợ) Nature383 (6603): 787–93. Bibcode:1996Natur.383..787A.doi:10.1038/383787a0PMID 8893001.
  • Grewal IS, Flavell RA (1998). "CD40 and CD154 in cell-mediated immunity".(CD40 và CD154 trong miễn dịch qua trung gian tế bào) Annual Review of Immunology16 (1): 111–35.doi:10.1146/annurev.immunol.16.1.111PMID 9597126.
  • Sproul TW, Cheng PC, Dykstra ML, Pierce SK (2000). "A role for MHC class II antigen processing in B cell development" (Vai trò của MHC lớp II trong xử lý kháng nguyên). International Reviews of Immunology19 (2–3): 139–55. doi:10.3109/08830180009088502.PMID 10763706.
  • Kehry MR, Hodgkin PD (1994). "B-cell activation by helper T-cell membranes" (Hoạt hóa tế bào B bởi màng TB T hỗ trợ) Critical Reviews in Immunology14 (3–4): 221–38.doi:10.1615/CritRevImmunol.v14.i3-4.20PMID 7538767.
  • Alder MN, Rogozin IB, Iyer LM, Glazko GV, Cooper MD, Pancer Z (tháng 12 năm 2005). "Diversity and function of adaptive immune receptors in a jawless vertebrate".(Đa dạng và chức năng của thụ thể thích nghi ở ĐV không có xương hàm).Science310 (5756): 1970–3.Bibcode:2005Sci...310.1970A.doi:10.1126/science.1119420PMID 16373579.
  • Saji F, Samejima Y, Kamiura S, Koyama M (thang 51999). "Dynamics of immunoglobulins at the feto-maternal interface".(Năng động của kháng thể tại điểm giao thai-mẹ) Reviews of Reproduction4 (2): 81–9. doi:10.1530/ror.0.0040081PMID 10357095.
  • Van de Perre P (thang 7 2003). "Transfer of antibody via mother's milk" (Truyền kháng tể qua sữa non). Vaccine21 (24): 3374–6.doi:10.1016/S0264-410X(03)00336-0.PMID 12850343.
  • Keller MA, Stiehm ER (tháng 10 năm 2000). "Passive immunity in prevention and treatment of infectious diseases".(Miễn dịch thụ động trong phòng và chữa bệnh phơi nhiễm) Clinical Microbiology Reviews.13 (4): 602–14. doi:10.1128/CMR.13.4.602-614.2000PMC 88952 . PMID 11023960.
  • Singh M, O'Hagan D (Nov 1999). "Advances in vaccine adjuvants". (Lợi thế của chất bổ trợ vaccine) Nature Biodechnology17 (11): 1075–81. doi:10.1038/15058PMID 10545912.
  • Aw D, Silva AB, Palmer DB (tháng 4 năm 2007). "Immunosenescence: emerging challenges for an ageing population".(Lão hóa miễn dịch: thách thức ghê gớm cho một dân số đang già hóa) Immunology. 120 (4): 435–46. doi:10.1111/j.1365-2567.2007.02555.x. PMC 2265901 . PMID 17313487.
  • Miller JF (tháng 7 năm 2002). "The discovery of thymus function and of thymus-derived lymphocytes" (Sự khám phá ra chức năng tuyến ức và các huyết bào nguồn từ tuyến ức). Immunological Reviews. 185 (1): 7–14. doi:10.1034/j.1600-065X.2002.18502.x. PMID 12190917.
  • Joos L, Tamm M (2005). "Breakdown of pulmonary host defense in the immunocompromised host: cancer chemotherapy" (Phân tách bảo vệ vật chủ ở phổi trong cơ thể bị suy giảm miễn dịch: hóa trị ung thư)(. Proceedings of the American Thoracic Society2 (5): 445–8. doi:10.1513/pats.200508-097JS. PMID 16322598
  • Miller JF (1993). "Self-nonself discrimination and tolerance in T and B lymphocytes" (Phân biệt "của bản thân"-"không của bản thân" và chống chịu của huyết bào T và B). Immunologic Research. 12 (2): 115–30. doi:10.1007/BF02918299. PMID 8254222.
  • Kawai T, Akira S (tháng 2 năm 2006). "Innate immune recognition of viral infection" (Hệ miễn dịch bẩm sinh nhận diện nhiễm virut). Nature Immunology7 (2): 131–7. doi:10.1038/ni1303. PMID 16424890.        
  • Barrangou R, Fremaux C, Deveau H, Richards M, Boyaval P, Moineau S, Romero DA, Horvath P (tháng 3 năm 2007). "CRISPR provides acquired resistance against viruses in prokaryotes" (CRISSP tạo ra miễn dịch thu được chống virut ở nhân sơ). Science315 (5819): 1709–12. Bibcode:2007Sci...315.1709B. doi:10.1126/science.1138140. PMID 17379808.
  •  Brouns SJ, Jore MM, Lundgren M, Westra ER, Slijkhuis RJ, Snijders AP, Dickman MJ, Makarova KS, Koonin EV, van der Oost J (tháng 8 năm 2008). "Small CRISPR RNAs guide antiviral defense in prokaryotes" (Trình tự RNA CRISSPR nhỏ tạo nên cơ chế chống virut ở nhân sơ). Science321 (5891): 960–4. Bibcode:2008Sci...321..960B. doi:10.1126/science.1159689. PMID 18703739.
  • Koonin, Eugene V. (2017). "Evolution of RNA- and DNA-guided antivirus defense systems in prokaryotes and eukaryotes: common ancestry vs convergence" (TIến hóa của RNA và DNA dẫn đến cơ chế chống virus ở nhân sơ và nhân thực: tổ tiên chung và đồng qui). Biology Direct12: 5. doi:10.1186/s13062-017-0177-2. ISSN 1745-6150. PMC 5303251 . PMID 28187792.
  •  Bayne CJ (2003). "Origins and evolutionary relationships between the innate and adaptive arms of immune systems".(Mối quan hệ giữa nguồn gốc và tiến hóa: giữa hệ miễn dịch bẩm sinh và thu được) Integr. Comp. Biol43 (2): 293–299. doi:10.1093/icb/43.2.293. PMID 21680436.
  • Stram Y, Kuzntzova L (tháng 6 năm 2006). "Inhibition of viruses by RNA interference" (Ngăn chặn virus bằng RNA can thiệp). Virus Genes32 (3): 299–306. doi:10.1007/s11262-005-6914-0. PMID 16732482.
  • Jones JD, Dangl JL (tháng 11 năm 2006). "The plant immune system" (Hệ miễn dịch của cây). Nature444 (7117): 323–9. Bibcode:2006Natur.444..323J. doi:10.1038/nature05286. PMID 17108957.
  • Baulcombe D (tháng 9 năm 2004). "RNA silencing in plants" (Câm lặng RNA ở thực vật). Nature431 (7006): 356–63. Bibcode:2004Natur.431..356B. doi:10.1038/nature02874. PMID 15372043.
  • Morgan RA, Dudley ME, Wunderlich JR, et al. (tháng 10 năm 2006). "Cancer Regression in Patients After Transfer of Genetically Engineered Lymphocytes" (Sự hồi phục của bệnh nhân sau khi chuyển các tế bào lymphô đã được biến đổi gen). (Science314(5796): 126–9. Bibcode:2006Sci...314..126M. doi:10.1126/science.1129003. PMC 2267026 . PMID 16946036.
  • Andersen MH, Schrama D, Thor Straten P, Becker JC (tháng 1 năm 2006). "Cytotoxic T cells" (Tế bào T độc). The Journal of Investigative Dermatology126 (1): 32–41. doi:10.1038/sj.jid.5700001. PMID 16417215.
  • Boon T, van der Bruggen P (tháng 3 năm 1996). "Human tumor antigens recognized by T lymphocytes" (Khối u ở người được nhận diện bởi huyết bào T). The Journal of Experimental Medicine183 (3): 725–9. doi:10.1084/jem.183.3.725. PMC 2192342 . PMID 8642276.
  • Castelli C, Rivoltini L, Andreola G, Carrabba M, Renkvist N, Parmiani Gthang (tháng 3 năm 2000). "T-cell recognition of melanoma-associated antigens" (Tế bào T nhận diện ung thư hắc tố kết hợp kháng nguyên). Journal of Cellular Physiology182 (3): 323–31. doi:10.1002/(SICI)1097-4652(200003)182:3<323::AID-JCP2>3.0.CO;2-#. PMID 10653598.
  • Romero P, Cerottini JC, Speiser DE (2006). "The human T cell response to melanoma antigens" (Tế bào T phản ứng với kháng nguyên ung thư hắc tố). Advances in Immunology. Advances in Immunology. 92: 187–224. doi:10.1016/S0065-2776(06)92005-7. ISBN 978-0-12-373636-9. PMID 17145305.
  • Seliger B, Ritz U, Ferrone S (tháng 1 năm 2006). "Molecular mechanisms of HLA class I antigen abnormalities following viral infection and transformation" (Cơ chế phân tử của HLA lớp 1 kháng nguyên bất thường theo sau nhiễm virut và chuyển dạng). International Journal of Cancer118 (1): 129–38. doi:10.1002/ijc.21312. PMID 16003759.
  • Stix G (tháng 7 năm 2007). "A malignant flame. Understanding chronic inflammation, which contributes to heart disease, Alzheimer's and a variety of other ailments, may be a key to unlocking the mysteries of cancer" (Ngọn lửa ác tính. Hiểu được viêm mãn tính, góp phần vào bệnh tim, bệnh Alzheimer và một loạt các bệnh khác, có thể là chìa khoá để mở khóa những bí ẩn của ung thư ") (PDF). Scientific American297 (1): 60–7. doi:10.1038/scientificamerican0707-60. PMID 17695843. Archived from [1] (PDF) on ngày 16 tháng 7 năm 2011.
  • "Neuroimmune communication" (Thông tin trong miễn dịch não). Nature Neuroscience20 (2): 127–127. February 2017. doi:10.1038/nn.4496. ISSN 1097-6256.
  •  Lang TJ (tháng 12 năm 2004). "Estrogen as an immunomodulator" (Estrogen với vai trò điều hòa miễn dịch). Clinical Immunology113 (3): 224–30. doi:10.1016/j.clim.2004.05.011. PMID 15507385. Moriyama A, Shimoya K, Ogata I, Kimura T, Nakamura T, Wada H, Ohashi K, Azuma C, Saji F, Murata Y (thang 7 1999). "Secretory leukocyte protease inhibitor (SLPI) concentrations in cervical mucus of women with normal menstrual cycle" ("Nồng độ chất tiết protease bạch huyết ức chế (SLPI) trong dịch nhầy cổ tử cung của phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt bình thường"). Molecular Human Reproduction5(7): 656–61. doi:10.1093/molehr/5.7.656. PMID 10381821. Cutolo M, Sulli A, Capellino S, Villaggio B, Montagna P, Seriolo B, Straub RH (2004). "Sex hormones influence on the immune system: basic and clinical aspects in autoimmunity" (Ảnh hưởng hormone sinh dục đến hệ miễn dịch: cơ bản và khía cạnh lâm sàng trong tự miễn). Lupus13 (9): 635–8. doi:10.1191/0961203304lu1094oa. PMID 15485092. King AE, Critchley HO, Kelly RW (tháng 2 năm 2000). "Presence of secretory leukocyte protease inhibitor in human endometrium and first trimester decidua suggests an antibacterial protective role" ("Sự hiện diện của chất protease ức chế bạch cầu tiết ra trong tử cung người và màng rụng 3 tháng đầu gợi ý vai trò bảo vệ chống vi khuẩn"). Molecular Human Reproduction6 (2): 191–6. doi:10.1093/molehr/6.2.191. PMID 10655462.
  • Fimmel S, Zouboulis CC (2005). "Influence of physiological androgen levels on wound healing and immune status in men" (Ảnh hưởng của nồng độ androgen sinh lý đến việc lành vết thương và miễn dịch ở nam giới). The Aging Male8 (3–4): 166–74. doi:10.1080/13685530500233847. PMID 16390741.
  • Dorshkind K, Horseman ND (tháng 6 năm 2000). "The roles of prolactin, growth hormone, insulin-like growth factor-I, and thyroid hormones in lymphocyte development and function: insights from genetic models of hormone and hormone receptor deficiency" (Vai trò của prolactin, GH, IGF-1 hormone tuyến giáp trong phát triển và chức năng của lymphocyte: xuyên suốt từ các mô hình di truyền của hoocmon và thiếu hụt thụ thể hoocmon). Endocrine Reviews21 (3): 292–312. doi:10.1210/er.21.3.292. PMID 10857555.
  • von Essen MR, Kongsbak M, Schjerling P, Olgaard K, Odum N, Geisler C (tháng 4 năm 2010). "Vitamin D controls T cell antigen receptor signaling and activation of human T cells" (Vitamin D điều khiển tín hiệu thụ thể kháng nguyên tế bào T và hoạt hóa tế bào T ở người). Nature Immunology11 (4): 344–9. doi:10.1038/ni.1851. PMID 20208539.
  • Sigmundsdottir H, Pan J, Debes GF, Alt C, Habtezion A, Soler D, Butcher EC (tháng 3 năm 2007). "DCs metabolize sunlight-induced vitamin D3 to 'program' T cell attraction to the epidermal chemokine CCL27" ("Chuyển hoá DC vitamin D3 "lập trình" các tế bào T tới chemokine biểu bì CCL27). Nature Immunology8(3): 285–93. doi:10.1038/ni1433. PMID 17259988.
  • Hertoghe T (tháng 12 năm 2005). "The "multiple hormone deficiency" theory of aging: is human senescence caused mainly by multiple hormone deficiencies?" (Lý thuyết lão hóa do thiếu hụt nhiều hormone: sự lão hoá của con người gây ra chủ yếu do thiếu hụt nhiều hoocmon). Annals of the New York Academy of Sciences1057 (1): 448–65. Bibcode:2005NYASA1057..448H. doi:10.1196/annals.1322.035. PMID 16399912.
  • Mosekilde L (tháng 3 năm 2005). "Vitamin D and the elderly" (Vitamin D và sự lão hóa). Clinical Endocrinology62 (3): 265–81. doi:10.1111/j.1365-2265.2005.02226.x. PMID 15730407.
  • Bryant PA, Trinder J, Curtis N (tháng 6 năm 2004). "Sick and tired: Does sleep have a vital role in the immune system?" (Ốm và mệt mỏi: Liệu ngủ có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch). Nature Reviews. Immunology4 (6): 457–67. doi:10.1038/nri1369. PMID 15173834.
  • Krueger JM, Majde JA (tháng 5 năm 2003). "Humoral links between sleep and the immune system: research issues" (Liên hệ thể dịch giữa ngủ và hệ miễn dịch). Annals of the New York Academy of Sciences992 (1): 9–20. Bibcode:2003NYASA.992....9K. doi:10.1111/j.1749-6632.2003.tb03133.x. PMID 12794042.
  • Langley-Evans SC, Carrington LJ (2006). "Diet and the developing immune system" (Ăn kiêng và phát triển hệ miễn dịch). Lupus15 (11): 746–52. doi:10.1177/0961203306070001. PMID 17153845.
  • Leoni, G.; Neumann, P.-A.; Sumagin, R.; Denning, T. L.; Nusrat, A. (tháng 9 năm 2015). "Wound repair: role of immune–epithelial interactions" (Lành vết thương: cai trò của tương tác miễn dịch-biểu mô). Mucosal Immunology8 (5): 959–968. doi:10.1038/mi.2015.63. ISSN 1933-0219. PMC 4916915 . PMID 26174765.
  • Coutinho A; et al. (1984). "From an antigen-centered, clonal perspective of immune responses to an organism-centered network perspective of autonomous reactivity of self-referential immune systems" (Từ kháng nguyên làm trung tâm, quan điểm dòng của đáp ứng miễn dịch đến sinh vật làm trung tâm, quan điểm mạng lưới phản ứng bán tự động của hệ thống miễn dịch phân biệt bản thân/không bản thân). Immunological Reviews79: 151–168. doi:10.1111/j.1600-065x.1984.tb00492.x.
  • Pradeu T, Jaeger S, Vivier E (tháng 10 năm 2013). "The speed of change: towards a discontinuity theory of immunity?" (Tốc độ thay đổi: sắp đến là thuyết miễn dịch gián đoạn?). Nature Reviews. Immunology13 (10): 764–9. doi:10.1038/nri3521. PMID 23995627.
  • Matzinger P (tháng 5 năm 2012). "The evolution of the danger theory. Interview by Lauren Constable, Commissioning Editor" (Tiến hóa của thuyết nguy hiểm: Phỏng vấn bởi Lauren Constable, Biên tập viên). Expert Review of Clinical Immunology8 (4): 311–7. doi:10.1586/eci.12.21. PMID 22607177.
  • Welling GW, Weijer WJ, van der Zee R, Welling-Wester S (tháng 9 năm 1985). "Prediction of sequential antigenic regions in proteins" (Dự đoán trình tự vùng kháng nguyên ở protein). FEBS Letters188 (2): 215–8. doi:10.1016/0014-5793(85)80374-4. PMID 2411595.
  • Söllner J, Mayer B (2006). "Machine learning approaches for prediction of linear B-cell epitopes on proteins" (Máy tính học cách tiếp cận dự đoán kháng nguyên dạng thẳng tế bào B của protein). Journal of Molecular Recognition19 (3): 200–8. doi:10.1002/jmr.771. PMID 16598694.

dx.doi.org

elsevier.com

linkinghub.elsevier.com

eurekaselect.com

  • Salzet M, Tasiemski A, Cooper E (2006). "Innate immunity in lophotrochozoans: the annelids" (Miễn dịch bẩm sinh ở con lophotrochozoas: họ Hoàn tiết) Current Pharmaceutical Design12 (24): 3043–50. doi:10.2174/138161206777947551. PMID 16918433
  • Frumento G, Piazza T, Di Carlo E, Ferrini S (tháng 9 năm 2006). "Targeting tumor-related immunosuppression for cancer immunotherapy" (Nhắm đến các tế bào khối u ức chế miễn dịch cho liệu pháp miễn dịch chống ung thư). Endocrine, Metabolic & Immune Disorders Drug Targets6 (3): 233–7. doi:10.2174/187153006778250019. PMID 17017974.

frontiersin.org

goldjournal.net

  • Fair WR, Couch J, Wehner N (tháng 2 năm 1976). "Prostatic antibacterial factor. Identity and significance" (Yếu tố kháng khuẩn tuyến tiền liệt: nhận diện và vai trò). Urology7 (2): 169–77. doi:10.1016/0090-4295(76)90305-8.PMID 54972

harvard.edu

ui.adsabs.harvard.edu

hindawi.com

huffingtonpost.com

jacionline.org

  • Ogawa Y, Calhoun WJ (Oct 2006). "The role of leukotrienes in airway inflammation" (Vai trò của bạch cầu trong viêm khí quản). The Journal of Allergy and Clinical Immunology118 (4): 789–98; quiz 799–800. doi:10.1016/j.jaci.2006.08.009PMID 17030228
  • Ogawa Y, Calhoun WJ (tháng 10 năm 2006). "The role of leukotrienes in airway inflammation" (Vai trò của leukotrienes trong viêm tức thời). The Journal of Allergy and Clinical Immunology118 (4): 789–98; quiz 799–800. doi:10.1016/j.jaci.2006.08.009. PMID 17030228.
  • Majde JA, Krueger JM (tháng 12 năm 2005). "Links between the innate immune system and sleep" (Mối liên kết giữa miễn dịch bẩm sinh và ngủ). The Journal of Allergy and Clinical Immunology116 (6): 1188–98. doi:10.1016/j.jaci.2005.08.005. PMID 16337444.

jimmunol.org

  • Vance RE (2000). "Cutting edge commentary: a Copernican revolution? Doubts about the danger theory" (Bình luận mới nhất: một cuộc cách mạng động trời như Copernich? Nghi ngờ về thuyết nguy hiểm). Journal of Immunology165 (4): 1725–1728. doi:10.4049/jimmunol.165.4.1725.

karger.com

  • Holtmeier W, Kabelitz D (2005). "gammadelta T cells link innate and adaptive immune responses".(Gammadelta T nối miễn dịch bẩm sinh và thu được) Chemical Immunology and Allergy. Chemical Immunology and Allergy. 86: 151–83. doi:10.1159/000086659. ISBN 3-8055-7862-8. PMID 15976493

loc.gov

catalog.loc.gov

  • Metchnikoff, Elie; Dịch bởi F.G. Binnie. (1905). Immunity in Infective Diseases (Miễn dịch bệnh truyền nhiễm) (Full Text Version: Google Books). Cambridge University Press. LCCN 68025143

lww.com

journals.lww.com

microbiologybook.org

microbiologyresearch.org

jmm.microbiologyresearch.org

  • Winstanley C, Hart CA (tháng 2 năm 2001). "Type III secretion systems and pathogenicity islands" (Hệ thống tiết III và đảo sinh bệnh). Journal of Medical Microbiology50 (2): 116–26. doi:10.1099/0022-1317-50-2-116. PMID 11211218.

nature.com

nih.gov

ncbi.nlm.nih.gov

niaid.nih.gov

nobelprize.org

oup.com

academic.oup.com

  • Boyton RJ, Openshaw PJ (2002). "Pulmonary defences to acute respiratory infection" (Bảo vệ phổi đối với nhiễm trùng hô hấp cấp). British Medical Bulletin. 61 (1): 1–12. doi:10.1093/bmb/61.1.1.PMID 11997295.
  • Salminen SJ, Gueimonde M, Isolauri E (tháng 5 năm 2005). "Probiotics that modify disease risk".(Probiodic thay đổi nguy cơ bệnh) The Journal of Nutrition135 (5): 1294–8. PMID 15867327
  • WICK, G.; HU, Y.; SCHWARZ, S.; KROEMER, G. (1993-10-01). "Immunoendocrine Communication via the Hypothalamo-Pituitary-Adrenal Axis in Autoimmune Diseases*" ("Truyền tin miễn dịch nội tiết qua trục Vùng dưới đồi-Tuyến yên-Tuyến trên thận trong Bệnh tự miễn". Endocrine Reviews14 (5): 539–563. doi:10.1210/edrv-14-5-539. ISSN 0163-769X.
  •  Lang TJ (tháng 12 năm 2004). "Estrogen as an immunomodulator" (Estrogen với vai trò điều hòa miễn dịch). Clinical Immunology113 (3): 224–30. doi:10.1016/j.clim.2004.05.011. PMID 15507385. Moriyama A, Shimoya K, Ogata I, Kimura T, Nakamura T, Wada H, Ohashi K, Azuma C, Saji F, Murata Y (thang 7 1999). "Secretory leukocyte protease inhibitor (SLPI) concentrations in cervical mucus of women with normal menstrual cycle" ("Nồng độ chất tiết protease bạch huyết ức chế (SLPI) trong dịch nhầy cổ tử cung của phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt bình thường"). Molecular Human Reproduction5(7): 656–61. doi:10.1093/molehr/5.7.656. PMID 10381821. Cutolo M, Sulli A, Capellino S, Villaggio B, Montagna P, Seriolo B, Straub RH (2004). "Sex hormones influence on the immune system: basic and clinical aspects in autoimmunity" (Ảnh hưởng hormone sinh dục đến hệ miễn dịch: cơ bản và khía cạnh lâm sàng trong tự miễn). Lupus13 (9): 635–8. doi:10.1191/0961203304lu1094oa. PMID 15485092. King AE, Critchley HO, Kelly RW (tháng 2 năm 2000). "Presence of secretory leukocyte protease inhibitor in human endometrium and first trimester decidua suggests an antibacterial protective role" ("Sự hiện diện của chất protease ức chế bạch cầu tiết ra trong tử cung người và màng rụng 3 tháng đầu gợi ý vai trò bảo vệ chống vi khuẩn"). Molecular Human Reproduction6 (2): 191–6. doi:10.1093/molehr/6.2.191. PMID 10655462.
  • Nagpal S, Na S, Rathnachalam R (tháng 8 năm 2005). "Noncalcemic actions of vitamin D receptor ligands" (Tác động không calci của chất gắn thụ thể vitamin D) Endocrine Reviews26 (5): 662–87. doi:10.1210/er.2004-0002. PMID 15798098.

ovid.com

insights.ovid.com

persee.fr

plefa.com

  • Pond CM (tháng 7 năm 2005). "Adipose tissue and the immune system" (Mô mỡ và đáp ứng miễn dịch). Prostaglandins, Leukotrienes, and Essential Fatty Acids73 (1): 17–30. doi:10.1016/j.plefa.2005.04.005. PMID 15946832.

pnas.org

royalsocietypublishing.org

rstb.royalsocietypublishing.org

sciencedirect.com

  • Hankiewicz J, Swierczek E (tháng 12 năm 1974). "Lysozyme in human body fluids" (Lysozyme trong dịch cơ thể).Clinica Chimica Acta; International Journal of Clinical Chemistry57 (3): 205–9.doi:10.1016/0009-8981(74)90398-2PMID 4434640
  • Miller SB (Aug 2006). "Prostaglandins in health and disease: an overview" (Tổng quan prostaglandin trong sức khỏe và bệnh tật).Seminars in Arthritis and Rheumatism36 (1): 37–49.doi:10.1016/j.semarthrit.2006.03.005PMID 16887467
  •   Liszewski MK, Farries TC, Lublin DM, Rooney IA, Atkinson JP (1996). "Control of the complement system" (Sự điều khiển của hệ thống bổ thể). Advances in Immunology. Advances in Immunology. 61: 201–83. doi:10.1016/S0065-2776(08)60868-8. ISBN 978-0-12-022461-6. PMID 883449
  • Ryter A (1985). "Relationship between ultrastructure and specific functions of macrophages"(Mối quan hệ giữa siêu cấu trúc và chức năng đặc thù của đại thực bào) Comparative Immunology, Microbiology and Infectious Diseases8 (2): 119–33. doi:10.1016/0147-9571(85)90039-6. PMID 391034
  • Langermans JA, Hazenbos WL, van Furth R (Sep 1994). "Antimicrobial functions of mononuclear phagocytes".(Chức năng kháng khuẩn của Tb thực bào đơn nhân) Journal of Immunological Methods174 (1–2): 185–94. doi:10.1016/0022-1759(94)90021-3. PMID 8083520
  • Zen K, Parkos CA (thang 10 2003). "Leukocyte-epithelial interactions".(Tương tác bạch cầu biểu mô) Current Opinion in Cell Biology15 (5): 557–64. doi:10.1016/S0955-0674(03)00103-0. PMID 14519390
  • Middleton D, Curran M, Maxwell L (tháng 8 năm 2002). "Natural killer cells and their receptors" (TB giết tự nhiên và thụ thể của chúng). Transplant Immunology10 (2–3): 147–64. doi:10.1016/S0966-3274(02)00062-X. PMID 12216946.
  • Miller SB (tháng 8 năm 2006). "Prostaglandins in health and disease: an overview" (Prostaglandin trong sức khỏe và bệnh tật: Tổng quan). Seminars in Arthritis and Rheumatism36 (1): 37–49. doi:10.1016/j.semarthrit.2006.03.005. PMID 16887467.
  • Guevara-Patiño JA, Turk MJ, Wolchok JD, Houghton AN (2003). "Immunity to cancer through immune recognition of altered self: studies with melanoma" (Miễn dịch với ung thư qua nhận diện miễn dịch tự suy biến: Nghiên cứu ung thư hắc tố). Advances in Cancer Research. Advances in Cancer Research. 90: 157–77. doi:10.1016/S0065-230X(03)90005-4. ISBN 978-0-12-006690-2. PMID 14710950.
  • Hayakawa Y, Smyth MJ (2006). "Innate immune recognition and suppression of tumors" (Nhận diện miễn dịch bẩm sinh và ức chế khối u). Advances in Cancer Research. Advances in Cancer Research. 95: 293–322. doi:10.1016/S0065-230X(06)95008-8. ISBN 978-0-12-006695-7. PMID 16860661.
  • Kroemer, Guido; Brezinschek, Hans-Peter; Faessler, Reinhard; Schauenstein, Konrad; Wick, Georg (1988-01-01). "Physiology and pathology of an immunoendocrine feedback loop" (Sinh lý học và bệnh học của vòng phản hồi miễn dịch nội tiết). Immunology Today9 (6): 163–165. doi:10.1016/0167-5699(88)91289-3.
  •  Lang TJ (tháng 12 năm 2004). "Estrogen as an immunomodulator" (Estrogen với vai trò điều hòa miễn dịch). Clinical Immunology113 (3): 224–30. doi:10.1016/j.clim.2004.05.011. PMID 15507385. Moriyama A, Shimoya K, Ogata I, Kimura T, Nakamura T, Wada H, Ohashi K, Azuma C, Saji F, Murata Y (thang 7 1999). "Secretory leukocyte protease inhibitor (SLPI) concentrations in cervical mucus of women with normal menstrual cycle" ("Nồng độ chất tiết protease bạch huyết ức chế (SLPI) trong dịch nhầy cổ tử cung của phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt bình thường"). Molecular Human Reproduction5(7): 656–61. doi:10.1093/molehr/5.7.656. PMID 10381821. Cutolo M, Sulli A, Capellino S, Villaggio B, Montagna P, Seriolo B, Straub RH (2004). "Sex hormones influence on the immune system: basic and clinical aspects in autoimmunity" (Ảnh hưởng hormone sinh dục đến hệ miễn dịch: cơ bản và khía cạnh lâm sàng trong tự miễn). Lupus13 (9): 635–8. doi:10.1191/0961203304lu1094oa. PMID 15485092. King AE, Critchley HO, Kelly RW (tháng 2 năm 2000). "Presence of secretory leukocyte protease inhibitor in human endometrium and first trimester decidua suggests an antibacterial protective role" ("Sự hiện diện của chất protease ức chế bạch cầu tiết ra trong tử cung người và màng rụng 3 tháng đầu gợi ý vai trò bảo vệ chống vi khuẩn"). Molecular Human Reproduction6 (2): 191–6. doi:10.1093/molehr/6.2.191. PMID 10655462.
  • Eming, Sabine A.; Hammerschmidt, Matthias; Krieg, Thomas; Roers, Axel (2009-07-01). "Interrelation of immunity and tissue repair or regeneration" (Tương tác giữa Miễn dịch và Sửa chữa mô hay phục hồi). Seminars in Cell & Developmental Biology. Regenerative Biology and Medicine: INuclear Transport in Development and Disease. 20 (5): 517–527. doi:10.1016/j.semcdb.2009.04.009.
  • Godwin, James W.; Pinto, Alexander R.; Rosenthal, Nadia A. (tháng 1 năm 2017). "Chasing the recipe for a pro-regenerative immune system".(Theo đuổi công thức cho tiền hồi phục hệ miễn dịch) Seminars in Cell & Developmental Biology. Innate immune pathways in wound healingPeromyscus as a model system. 61: 71–79. doi:10.1016/j.semcdb.2016.08.008. PMC 5338634 . PMID 27521522.
  • Barnes PJ (tháng 3 năm 2006). "Corticosteroids: the drugs to beat" (Corticosteroids: thuốc nổi trội). European Journal of Pharmacology533 (1–3): 2–14. doi:10.1016/j.ejphar.2005.12.052. PMID 16436275.
  • Masri MA (tháng 7 năm 2003). "The mosaic of immunosuppressive drugs" (Khảm trong thuốc ức chế miễn dịch). Molecular Immunology39 (17–18): 1073–7. doi:10.1016/S0161-5890(03)00075-0. PMID 12835079.
  • Langman RE, Cohn M (tháng 6 năm 2000). "A minimal model for the self-nonself discrimination: a return to the basics" (Mô hình thu nhỏ cho thuyết phân biệt bản thân-không của bản thân: trở lại căn bản). Seminars in Immunology12 (3): 189–95; discussion 257–344. doi:10.1006/smim.2000.0231. PMID 10910739.

sciencemag.org

science.sciencemag.org

immunology.sciencemag.org

springer.com

link.springer.com

  • Agerberth B, Gudmundsson GH (2006). "Host antimicrobial defence peptides in human disease"(Peptide kháng khuẩn bảo vệ ở các bệnh ở người). Current Topics in Microbiology and Immunology. Current Topics in Microbiology and Immunology. 306: 67–90. doi:10.1007/3-540-29916-5_3.ISBN 978-3-540-29915-8PMID 16909918
  • Rus H, Cudrici C, Niculescu F (2005). "The role of the complement system in innate immunity" (Vai trò bổ thể trong hệ miễn dịch bẩm sinh). Immunologic Research33 (2): 103–12. doi:10.1385/IR:33:2:103. PMID 16234578
  • Rajalingam R (2012). "Overview of the killer cell immunoglobulin-like receptor system" (Tổng quan về hệ KIR). Methods in Molecular Biology. Methods in Molecular Biology™. 882: 391–414. doi:10.1007/978-1-61779-842-9_23. ISBN 978-1-61779-841-2. PMID 22665247.    
  • McHeyzer-Williams LJ, Malherbe LP, McHeyzer-Williams MG (2006). "Helper T cell-regulated B cell immunity". (TB T hỗ trợ điều chỉnh hoạt động TB B) Current Topics in Microbiology and Immunology. Current Topics in Microbiology and Immunology. 311: 59–83. doi:10.1007/3-540-32636-7_3ISBN 978-3-540-32635-9PMID 17048705.
  • Renkvist N, Castelli C, Robbins PF, Parmiani G (tháng 3 năm 2001). "A listing of human tumor antigens recognized by T cells" (Danh sách các kháng nguyên khôi u nhận diện bởi tế bào T). Cancer Immunology, Immunotherapy50 (1): 3–15. doi:10.1007/s002620000169. PMID 11315507.
  • Gerloni M, Zanetti M (tháng 6 năm 2005). "CD4 T cells in tumor immunity" (Tế bào T CD4 trong miễn dịch khối u) Springer Seminars in Immunopathology27(1): 37–48. doi:10.1007/s00281-004-0193-z. PMID 15965712.
  • Seliger B (2005). "Strategies of tumor immune evasion" (Chiến thuật của tế bào khối u chống hệ miễn dịch). BioDrugs19 (6): 347–54. doi:10.2165/00063030-200519060-00002. PMID 16392887.
  • Besedovsky L, Lange T, Born J (tháng 1 năm 2012). "Sleep and immune function" (Ngủ và chức năng miễn dịch). Pflügers Archiv463 (1): 121–37. doi:10.1007/s00424-011-1044-0. PMC 3256323 . PMID 22071480.
  • Kobayashi H (2005). "Airway biofilms: implications for pathogenesis and therapy of respiratory tract infections" (Màng sinh học trong không khí: Ám hiệu cho khả năng sinh bệnh và trị liệu trong đường hô hấp). Treatments in Respiratory Medicine4 (4): 241–53. doi:10.2165/00151829-200504040-00003. PMID 16086598.

stanford.edu

web.stanford.edu

thelancet.com

thieme-connect.de

  • Kariyawasam HH, Robinson DS (thang 4 2006). "The eosinophil: the cell and its weapons, the cytokines, its locations" (Bạch cầu ưa axit: tế bào và vũ khí của nó, cytokine, vị trí của chúng). Seminars in Respiratory and Critical Care Medicine27 (2): 117–27. doi:10.1055/s-2006-939514 Lưu trữ 2018-11-16 tại Wayback Machine. PMID 16612762.

ustc.edu.cn

cmi.ustc.edu.cn

web.archive.org

webmd.com

who.int

worldcat.org