Bickle TA, Krüger DH (tháng 6 năm 1993). "Biology of DNA restriction" (Sinh học của kìm hãm DNA). Microbiological Reviews. 57 (2): 434–50. PMC 372918 . PMID 8336674.
Housden NG, Harrison S, Roberts SE, Beckingham JA, Graille M, Stura E, Gore MG (tháng 6 năm 2003). "Immunoglobulin-binding domains: Protein L from Peptostreptococcus magnus" (Vùng gắn với globulin miễn dịch: Protein L của bọn Peptostreptococcus magnus). Biochemical Society Transactions. 31 (Pt 3): 716–8. doi:10.1042/BST0310716. PMID 12773190.
Metchnikoff, Elie; Dịch bởi F.G. Binnie. (1905). Immunity in Infective Diseases (Miễn dịch bệnh truyền nhiễm) (Full Text Version: Google Books). Cambridge University Press. LCCN 68025143
R.M. Suskind, C.L. Lachney, J.N. Udall, Jr., "Malnutrition and the Immune Response", (Dinh dưỡng và đáp ứng miễn dịch) in: Dairy products in human health and nutrition, M. Serrano-Ríos, ed., CRC Press, 1994, trang. 285–300
Martin P, Leibovich SJ (Nov 2005). "Inflammatory cells during wound repair: the good, the bad and the ugly" (Tế bào viêm trong khi vết thương hồi phục: lợi, hại và xấu xa). Trends in Cell Biology. 15 (11): 599–607.doi:10.1016/j.tcb.2005.09.002. PMID16202600.
Martin P, Leibovich SJ (tháng 11 năm 2005). "Inflammatory cells during wound repair: the good, the bad and the ugly" (Tế bào viêm trong khi phục hồi vết thương: Lợi, hại và xấu xa). Trends in Cell Biology. 15 (11): 599–607. doi:10.1016/j.tcb.2005.09.002. PMID 16202600.
Janeway CA, Goodnow CC, Medzhitov R (tháng 5 năm 1996). "Danger - pathogen on the premises! Immunological tolerance" (Nguy hiểm-mầm bệnh đặt ở vị trí khởi điểm! Miễn dịch chống chịu). Current Biology. 6 (5): 519–22. doi:10.1016/S0960-9822(02)00531-6. PMID 8805259.
Finlay BB, McFadden G (tháng 2 năm 2006). "Anti-immunology: evasion of the host immune system by bacterial and viral pathogens" (Xâm nhập chống miễn dịch vật chủ bởi vi khuẩn và mầm bệnh virus). Cell. 124 (4): 767–82. doi:10.1016/j.cell.2006.01.034. PMID 16497587.
Cianciodto NP (tháng 12 năm 2005). "Type II secretion: a protein secretion system for all seasons" (Hệ thống tiết protein loại II cho mọi lúc). Trends in Microbiology. 13 (12): 581–8. doi:10.1016/j.tim.2005.09.005. PMID 16216510.
Taylor JE, Rudenko G (tháng 11 năm 2006). "Switching trypanosome coats: what's in the wardrobe?" (Trypanosome thay áo: Tủ quần áo nó chứa cái gì?) Tryp. Trends in Genetics. 22 (11): 614–20. doi:10.1016/j.tig.2006.08.003. PMID 16908087.
croh-online.com
Taylor AL, Watson CJ, Bradley JA (tháng 10 năm 2005). "Immunosuppressive agents in solid organ transplantation: Mechanisms of action and therapeutic efficacy" (Nhân tố ức chế miễn dịch trong chuyển ghép nội tạng. Cơ chế hành động và hiệu quả điều trị). Critical Reviews in Oncology/Hematology. 56(1): 23–46. doi:10.1016/j.critrevonc.2005.03.012. PMID 16039869.
Kurosaki T, Kometani K, Ise W (tháng 3 năm 2015). "Memory B cells" (Tế bào B nhớ). Nature Reviews. Immunology. 15 (3): 149–59. doi:10.1038/nri3802. PMID 25677494.
Gorbach SL (tháng 2 năm 1990). "Lactic acid bacteria and human health" (Vi khuẩn lactic và sức khỏe con người). Annals of Medicine. 22 (1): 37–41. doi:10.3109/07853899009147239. PMID2109988
Kawai T, Akira S (Feb 2006). "Innate immune recognition of viral infection" (Miễn dịch bẩm sinh nhận diện nhiễm virus).Nature Immunology. 7 (2): 131–7. doi:10.1038/ni1303. PMID16424890
Degn SE, Thiel S (August 2013). "Humoral pattern recognition and the complement system" (Nhận diện thể dịch và hệ thống bổ thể). Scandinavian Journal of Immunology. 78 (2): 181–93. doi:10.1111/sji.12070. PMID 23672641
Guermonprez P, Valladeau J, Zitvogel L, Théry C, Amigorena S (2002). "Antigen presentation and T cell stimulation by dendritic cells". (Trình diện kháng nguyên và kích thích tế bào T ở TB nhiều nhánh) Annual Review of Immunology. 20 (1): 621–67. doi:10.1146/annurev.immunol.20.100301.064828. PMID 11861614
Grewal IS, Flavell RA (1998). "CD40 and CD154 in cell-mediated immunity".(CD40 và CD154 trong miễn dịch qua trung gian tế bào) Annual Review of Immunology. 16 (1): 111–35.doi:10.1146/annurev.immunol.16.1.111. PMID9597126.
Sproul TW, Cheng PC, Dykstra ML, Pierce SK (2000). "A role for MHC class II antigen processing in B cell development" (Vai trò của MHC lớp II trong xử lý kháng nguyên). International Reviews of Immunology. 19 (2–3): 139–55. doi:10.3109/08830180009088502.PMID10763706.
Kehry MR, Hodgkin PD (1994). "B-cell activation by helper T-cell membranes" (Hoạt hóa tế bào B bởi màng TB T hỗ trợ) Critical Reviews in Immunology. 14 (3–4): 221–38.doi:10.1615/CritRevImmunol.v14.i3-4.20. PMID7538767.
Alder MN, Rogozin IB, Iyer LM, Glazko GV, Cooper MD, Pancer Z (tháng 12 năm 2005). "Diversity and function of adaptive immune receptors in a jawless vertebrate".(Đa dạng và chức năng của thụ thể thích nghi ở ĐV không có xương hàm).Science. 310 (5756): 1970–3.Bibcode:2005Sci...310.1970A.doi:10.1126/science.1119420. PMID16373579.
Saji F, Samejima Y, Kamiura S, Koyama M (thang 51999). "Dynamics of immunoglobulins at the feto-maternal interface".(Năng động của kháng thể tại điểm giao thai-mẹ) Reviews of Reproduction. 4 (2): 81–9. doi:10.1530/ror.0.0040081. PMID10357095.
Singh M, O'Hagan D (Nov 1999). "Advances in vaccine adjuvants". (Lợi thế của chất bổ trợ vaccine) Nature Biodechnology. 17 (11): 1075–81. doi:10.1038/15058. PMID10545912.
Miller JF (tháng 7 năm 2002). "The discovery of thymus function and of thymus-derived lymphocytes" (Sự khám phá ra chức năng tuyến ức và các huyết bào nguồn từ tuyến ức). Immunological Reviews. 185 (1): 7–14. doi:10.1034/j.1600-065X.2002.18502.x. PMID 12190917.
Joos L, Tamm M (2005). "Breakdown of pulmonary host defense in the immunocompromised host: cancer chemotherapy" (Phân tách bảo vệ vật chủ ở phổi trong cơ thể bị suy giảm miễn dịch: hóa trị ung thư)(. Proceedings of the American Thoracic Society. 2 (5): 445–8. doi:10.1513/pats.200508-097JS. PMID 16322598
Miller JF (1993). "Self-nonself discrimination and tolerance in T and B lymphocytes" (Phân biệt "của bản thân"-"không của bản thân" và chống chịu của huyết bào T và B). Immunologic Research. 12 (2): 115–30. doi:10.1007/BF02918299. PMID 8254222.
Kawai T, Akira S (tháng 2 năm 2006). "Innate immune recognition of viral infection" (Hệ miễn dịch bẩm sinh nhận diện nhiễm virut). Nature Immunology. 7 (2): 131–7. doi:10.1038/ni1303. PMID 16424890.
Barrangou R, Fremaux C, Deveau H, Richards M, Boyaval P, Moineau S, Romero DA, Horvath P (tháng 3 năm 2007). "CRISPR provides acquired resistance against viruses in prokaryotes" (CRISSP tạo ra miễn dịch thu được chống virut ở nhân sơ). Science. 315 (5819): 1709–12. Bibcode:2007Sci...315.1709B. doi:10.1126/science.1138140. PMID 17379808.
Brouns SJ, Jore MM, Lundgren M, Westra ER, Slijkhuis RJ, Snijders AP, Dickman MJ, Makarova KS, Koonin EV, van der Oost J (tháng 8 năm 2008). "Small CRISPR RNAs guide antiviral defense in prokaryotes" (Trình tự RNA CRISSPR nhỏ tạo nên cơ chế chống virut ở nhân sơ). Science. 321 (5891): 960–4. Bibcode:2008Sci...321..960B. doi:10.1126/science.1159689. PMID 18703739.
Bayne CJ (2003). "Origins and evolutionary relationships between the innate and adaptive arms of immune systems".(Mối quan hệ giữa nguồn gốc và tiến hóa: giữa hệ miễn dịch bẩm sinh và thu được) Integr. Comp. Biol. 43 (2): 293–299. doi:10.1093/icb/43.2.293. PMID 21680436.
Stram Y, Kuzntzova L (tháng 6 năm 2006). "Inhibition of viruses by RNA interference" (Ngăn chặn virus bằng RNA can thiệp). Virus Genes. 32 (3): 299–306. doi:10.1007/s11262-005-6914-0. PMID 16732482.
Jones JD, Dangl JL (tháng 11 năm 2006). "The plant immune system" (Hệ miễn dịch của cây). Nature. 444 (7117): 323–9. Bibcode:2006Natur.444..323J. doi:10.1038/nature05286. PMID 17108957.
Castelli C, Rivoltini L, Andreola G, Carrabba M, Renkvist N, Parmiani Gthang (tháng 3 năm 2000). "T-cell recognition of melanoma-associated antigens" (Tế bào T nhận diện ung thư hắc tố kết hợp kháng nguyên). Journal of Cellular Physiology. 182 (3): 323–31. doi:10.1002/(SICI)1097-4652(200003)182:3<323::AID-JCP2>3.0.CO;2-#. PMID 10653598.
Romero P, Cerottini JC, Speiser DE (2006). "The human T cell response to melanoma antigens" (Tế bào T phản ứng với kháng nguyên ung thư hắc tố). Advances in Immunology. Advances in Immunology. 92: 187–224. doi:10.1016/S0065-2776(06)92005-7. ISBN 978-0-12-373636-9. PMID 17145305.
Seliger B, Ritz U, Ferrone S (tháng 1 năm 2006). "Molecular mechanisms of HLA class I antigen abnormalities following viral infection and transformation" (Cơ chế phân tử của HLA lớp 1 kháng nguyên bất thường theo sau nhiễm virut và chuyển dạng). International Journal of Cancer. 118 (1): 129–38. doi:10.1002/ijc.21312. PMID 16003759.
Lang TJ (tháng 12 năm 2004). "Estrogen as an immunomodulator" (Estrogen với vai trò điều hòa miễn dịch). Clinical Immunology. 113 (3): 224–30. doi:10.1016/j.clim.2004.05.011. PMID 15507385.
Moriyama A, Shimoya K, Ogata I, Kimura T, Nakamura T, Wada H, Ohashi K, Azuma C, Saji F, Murata Y (thang 7 1999). "Secretory leukocyte protease inhibitor (SLPI) concentrations in cervical mucus of women with normal menstrual cycle" ("Nồng độ chất tiết protease bạch huyết ức chế (SLPI) trong dịch nhầy cổ tử cung của phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt bình thường"). Molecular Human Reproduction. 5(7): 656–61. doi:10.1093/molehr/5.7.656. PMID 10381821.
Cutolo M, Sulli A, Capellino S, Villaggio B, Montagna P, Seriolo B, Straub RH (2004). "Sex hormones influence on the immune system: basic and clinical aspects in autoimmunity" (Ảnh hưởng hormone sinh dục đến hệ miễn dịch: cơ bản và khía cạnh lâm sàng trong tự miễn). Lupus. 13 (9): 635–8. doi:10.1191/0961203304lu1094oa. PMID 15485092.
King AE, Critchley HO, Kelly RW (tháng 2 năm 2000). "Presence of secretory leukocyte protease inhibitor in human endometrium and first trimester decidua suggests an antibacterial protective role" ("Sự hiện diện của chất protease ức chế bạch cầu tiết ra trong tử cung người và màng rụng 3 tháng đầu gợi ý vai trò bảo vệ chống vi khuẩn"). Molecular Human Reproduction. 6 (2): 191–6. doi:10.1093/molehr/6.2.191. PMID 10655462.
Fimmel S, Zouboulis CC (2005). "Influence of physiological androgen levels on wound healing and immune status in men" (Ảnh hưởng của nồng độ androgen sinh lý đến việc lành vết thương và miễn dịch ở nam giới). The Aging Male. 8 (3–4): 166–74. doi:10.1080/13685530500233847. PMID 16390741.
Dorshkind K, Horseman ND (tháng 6 năm 2000). "The roles of prolactin, growth hormone, insulin-like growth factor-I, and thyroid hormones in lymphocyte development and function: insights from genetic models of hormone and hormone receptor deficiency" (Vai trò của prolactin, GH, IGF-1 hormone tuyến giáp trong phát triển và chức năng của lymphocyte: xuyên suốt từ các mô hình di truyền của hoocmon và thiếu hụt thụ thể hoocmon). Endocrine Reviews. 21 (3): 292–312. doi:10.1210/er.21.3.292. PMID 10857555.
Sigmundsdottir H, Pan J, Debes GF, Alt C, Habtezion A, Soler D, Butcher EC (tháng 3 năm 2007). "DCs metabolize sunlight-induced vitamin D3 to 'program' T cell attraction to the epidermal chemokine CCL27" ("Chuyển hoá DC vitamin D3 "lập trình" các tế bào T tới chemokine biểu bì CCL27). Nature Immunology. 8(3): 285–93. doi:10.1038/ni1433. PMID 17259988.
Hertoghe T (tháng 12 năm 2005). "The "multiple hormone deficiency" theory of aging: is human senescence caused mainly by multiple hormone deficiencies?" (Lý thuyết lão hóa do thiếu hụt nhiều hormone: sự lão hoá của con người gây ra chủ yếu do thiếu hụt nhiều hoocmon). Annals of the New York Academy of Sciences. 1057 (1): 448–65. Bibcode:2005NYASA1057..448H. doi:10.1196/annals.1322.035. PMID 16399912.
Mosekilde L (tháng 3 năm 2005). "Vitamin D and the elderly" (Vitamin D và sự lão hóa). Clinical Endocrinology. 62 (3): 265–81. doi:10.1111/j.1365-2265.2005.02226.x. PMID 15730407.
Bryant PA, Trinder J, Curtis N (tháng 6 năm 2004). "Sick and tired: Does sleep have a vital role in the immune system?" (Ốm và mệt mỏi: Liệu ngủ có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch). Nature Reviews. Immunology. 4 (6): 457–67. doi:10.1038/nri1369. PMID 15173834.
Krueger JM, Majde JA (tháng 5 năm 2003). "Humoral links between sleep and the immune system: research issues" (Liên hệ thể dịch giữa ngủ và hệ miễn dịch). Annals of the New York Academy of Sciences. 992 (1): 9–20. Bibcode:2003NYASA.992....9K. doi:10.1111/j.1749-6632.2003.tb03133.x. PMID 12794042.
Langley-Evans SC, Carrington LJ (2006). "Diet and the developing immune system" (Ăn kiêng và phát triển hệ miễn dịch). Lupus. 15 (11): 746–52. doi:10.1177/0961203306070001. PMID 17153845.
Coutinho A; et al. (1984). "From an antigen-centered, clonal perspective of immune responses to an organism-centered network perspective of autonomous reactivity of self-referential immune systems" (Từ kháng nguyên làm trung tâm, quan điểm dòng của đáp ứng miễn dịch đến sinh vật làm trung tâm, quan điểm mạng lưới phản ứng bán tự động của hệ thống miễn dịch phân biệt bản thân/không bản thân). Immunological Reviews. 79: 151–168. doi:10.1111/j.1600-065x.1984.tb00492.x.
Pradeu T, Jaeger S, Vivier E (tháng 10 năm 2013). "The speed of change: towards a discontinuity theory of immunity?" (Tốc độ thay đổi: sắp đến là thuyết miễn dịch gián đoạn?). Nature Reviews. Immunology. 13 (10): 764–9. doi:10.1038/nri3521. PMID 23995627.
Matzinger P (tháng 5 năm 2012). "The evolution of the danger theory. Interview by Lauren Constable, Commissioning Editor" (Tiến hóa của thuyết nguy hiểm: Phỏng vấn bởi Lauren Constable, Biên tập viên). Expert Review of Clinical Immunology. 8 (4): 311–7. doi:10.1586/eci.12.21. PMID 22607177.
Welling GW, Weijer WJ, van der Zee R, Welling-Wester S (tháng 9 năm 1985). "Prediction of sequential antigenic regions in proteins" (Dự đoán trình tự vùng kháng nguyên ở protein). FEBS Letters. 188 (2): 215–8. doi:10.1016/0014-5793(85)80374-4. PMID 2411595.
Söllner J, Mayer B (2006). "Machine learning approaches for prediction of linear B-cell epitopes on proteins" (Máy tính học cách tiếp cận dự đoán kháng nguyên dạng thẳng tế bào B của protein). Journal of Molecular Recognition. 19 (3): 200–8. doi:10.1002/jmr.771. PMID 16598694.
Plotkin SA (tháng 4 năm 2005). "Vaccines: past, present and future" (Vắc-xin hiện tại và tương lai). Nature Medicine.11 (4 Suppl): S5–11. doi:10.1038/nm1209. PMID 15812490
Salzet M, Tasiemski A, Cooper E (2006). "Innate immunity in lophotrochozoans: the annelids" (Miễn dịch bẩm sinh ở con lophotrochozoas: họ Hoàn tiết) Current Pharmaceutical Design. 12 (24): 3043–50. doi:10.2174/138161206777947551. PMID 16918433
Frumento G, Piazza T, Di Carlo E, Ferrini S (tháng 9 năm 2006). "Targeting tumor-related immunosuppression for cancer immunotherapy" (Nhắm đến các tế bào khối u ức chế miễn dịch cho liệu pháp miễn dịch chống ung thư). Endocrine, Metabolic & Immune Disorders Drug Targets. 6 (3): 233–7. doi:10.2174/187153006778250019. PMID 17017974.
Fair WR, Couch J, Wehner N (tháng 2 năm 1976). "Prostatic antibacterial factor. Identity and significance" (Yếu tố kháng khuẩn tuyến tiền liệt: nhận diện và vai trò). Urology. 7 (2): 169–77. doi:10.1016/0090-4295(76)90305-8.PMID54972
Alder MN, Rogozin IB, Iyer LM, Glazko GV, Cooper MD, Pancer Z (tháng 12 năm 2005). "Diversity and function of adaptive immune receptors in a jawless vertebrate".(Đa dạng và chức năng của thụ thể thích nghi ở ĐV không có xương hàm).Science. 310 (5756): 1970–3.Bibcode:2005Sci...310.1970A.doi:10.1126/science.1119420. PMID16373579.
Barrangou R, Fremaux C, Deveau H, Richards M, Boyaval P, Moineau S, Romero DA, Horvath P (tháng 3 năm 2007). "CRISPR provides acquired resistance against viruses in prokaryotes" (CRISSP tạo ra miễn dịch thu được chống virut ở nhân sơ). Science. 315 (5819): 1709–12. Bibcode:2007Sci...315.1709B. doi:10.1126/science.1138140. PMID 17379808.
Brouns SJ, Jore MM, Lundgren M, Westra ER, Slijkhuis RJ, Snijders AP, Dickman MJ, Makarova KS, Koonin EV, van der Oost J (tháng 8 năm 2008). "Small CRISPR RNAs guide antiviral defense in prokaryotes" (Trình tự RNA CRISSPR nhỏ tạo nên cơ chế chống virut ở nhân sơ). Science. 321 (5891): 960–4. Bibcode:2008Sci...321..960B. doi:10.1126/science.1159689. PMID 18703739.
Jones JD, Dangl JL (tháng 11 năm 2006). "The plant immune system" (Hệ miễn dịch của cây). Nature. 444 (7117): 323–9. Bibcode:2006Natur.444..323J. doi:10.1038/nature05286. PMID 17108957.
Hertoghe T (tháng 12 năm 2005). "The "multiple hormone deficiency" theory of aging: is human senescence caused mainly by multiple hormone deficiencies?" (Lý thuyết lão hóa do thiếu hụt nhiều hormone: sự lão hoá của con người gây ra chủ yếu do thiếu hụt nhiều hoocmon). Annals of the New York Academy of Sciences. 1057 (1): 448–65. Bibcode:2005NYASA1057..448H. doi:10.1196/annals.1322.035. PMID 16399912.
Krueger JM, Majde JA (tháng 5 năm 2003). "Humoral links between sleep and the immune system: research issues" (Liên hệ thể dịch giữa ngủ và hệ miễn dịch). Annals of the New York Academy of Sciences. 992 (1): 9–20. Bibcode:2003NYASA.992....9K. doi:10.1111/j.1749-6632.2003.tb03133.x. PMID 12794042.
Ogawa Y, Calhoun WJ (Oct 2006). "The role of leukotrienes in airway inflammation" (Vai trò của bạch cầu trong viêm khí quản). The Journal of Allergy and Clinical Immunology. 118 (4): 789–98; quiz 799–800. doi:10.1016/j.jaci.2006.08.009. PMID17030228
Ogawa Y, Calhoun WJ (tháng 10 năm 2006). "The role of leukotrienes in airway inflammation" (Vai trò của leukotrienes trong viêm tức thời). The Journal of Allergy and Clinical Immunology. 118 (4): 789–98; quiz 799–800. doi:10.1016/j.jaci.2006.08.009. PMID 17030228.
Majde JA, Krueger JM (tháng 12 năm 2005). "Links between the innate immune system and sleep" (Mối liên kết giữa miễn dịch bẩm sinh và ngủ). The Journal of Allergy and Clinical Immunology. 116 (6): 1188–98. doi:10.1016/j.jaci.2005.08.005. PMID 16337444.
jimmunol.org
Vance RE (2000). "Cutting edge commentary: a Copernican revolution? Doubts about the danger theory" (Bình luận mới nhất: một cuộc cách mạng động trời như Copernich? Nghi ngờ về thuyết nguy hiểm). Journal of Immunology. 165 (4): 1725–1728. doi:10.4049/jimmunol.165.4.1725.
karger.com
Holtmeier W, Kabelitz D (2005). "gammadelta T cells link innate and adaptive immune responses".(Gammadelta T nối miễn dịch bẩm sinh và thu được) Chemical Immunology and Allergy. Chemical Immunology and Allergy. 86: 151–83. doi:10.1159/000086659. ISBN 3-8055-7862-8. PMID 15976493
loc.gov
catalog.loc.gov
Metchnikoff, Elie; Dịch bởi F.G. Binnie. (1905). Immunity in Infective Diseases (Miễn dịch bệnh truyền nhiễm) (Full Text Version: Google Books). Cambridge University Press. LCCN 68025143
Ghaffar, Abdul (2006). "Immunology — Chapter Seventeen: Hypersensitivity States" (Miễn dịch học-chương 17: Đáp ứng quá mẫn). Microbiology and Immunology On-line. University of South Carolina School of Medicine. Truy cập 29 tháng 5 2016.
microbiologyresearch.org
jmm.microbiologyresearch.org
Winstanley C, Hart CA (tháng 2 năm 2001). "Type III secretion systems and pathogenicity islands" (Hệ thống tiết III và đảo sinh bệnh). Journal of Medical Microbiology. 50 (2): 116–26. doi:10.1099/0022-1317-50-2-116. PMID 11211218.
Retief FP, Cilliers L (tháng 1 năm 1998). "The epidemic of Athens, 430-426 BC" (Đại dịch ở Athens, 430-426 trước CN). South African Medical Journal = Suid-Afrikaanse Tydskrif Vir Geneeskunde. 88 (1): 50–3. PMID 9539938
Plotkin SA (tháng 4 năm 2005). "Vaccines: past, present and future" (Vắc-xin hiện tại và tương lai). Nature Medicine.11 (4 Suppl): S5–11. doi:10.1038/nm1209. PMID 15812490
Kurosaki T, Kometani K, Ise W (tháng 3 năm 2015). "Memory B cells" (Tế bào B nhớ). Nature Reviews. Immunology. 15 (3): 149–59. doi:10.1038/nri3802. PMID 25677494.
Alberts B, Johnson A, Lewis J, Raff M, Roberts K, Walters P (2002). Molecular Biology of the Cell (Sinh học phân tử của tế bào) (Tái bản lần 4). New York and London: Garland Science. ISBN 978-0-8153-3218-3.
Boyton RJ, Openshaw PJ (2002). "Pulmonary defences to acute respiratory infection" (Bảo vệ phổi đối với nhiễm trùng hô hấp cấp). British Medical Bulletin. 61 (1): 1–12. doi:10.1093/bmb/61.1.1.PMID11997295.
Agerberth B, Gudmundsson GH (2006). "Host antimicrobial defence peptides in human disease"(Peptide kháng khuẩn bảo vệ ở các bệnh ở người). Current Topics in Microbiology and Immunology. Current Topics in Microbiology and Immunology. 306: 67–90. doi:10.1007/3-540-29916-5_3.ISBN978-3-540-29915-8. PMID16909918
Hankiewicz J, Swierczek E (tháng 12 năm 1974). "Lysozyme in human body fluids" (Lysozyme trong dịch cơ thể).Clinica Chimica Acta; International Journal of Clinical Chemistry. 57 (3): 205–9.doi:10.1016/0009-8981(74)90398-2. PMID4434640
Fair WR, Couch J, Wehner N (tháng 2 năm 1976). "Prostatic antibacterial factor. Identity and significance" (Yếu tố kháng khuẩn tuyến tiền liệt: nhận diện và vai trò). Urology. 7 (2): 169–77. doi:10.1016/0090-4295(76)90305-8.PMID54972
Gorbach SL (tháng 2 năm 1990). "Lactic acid bacteria and human health" (Vi khuẩn lactic và sức khỏe con người). Annals of Medicine. 22 (1): 37–41. doi:10.3109/07853899009147239. PMID2109988
Kawai T, Akira S (Feb 2006). "Innate immune recognition of viral infection" (Miễn dịch bẩm sinh nhận diện nhiễm virus).Nature Immunology. 7 (2): 131–7. doi:10.1038/ni1303. PMID16424890
Miller SB (Aug 2006). "Prostaglandins in health and disease: an overview" (Tổng quan prostaglandin trong sức khỏe và bệnh tật).Seminars in Arthritis and Rheumatism. 36 (1): 37–49.doi:10.1016/j.semarthrit.2006.03.005. PMID16887467
Ogawa Y, Calhoun WJ (Oct 2006). "The role of leukotrienes in airway inflammation" (Vai trò của bạch cầu trong viêm khí quản). The Journal of Allergy and Clinical Immunology. 118 (4): 789–98; quiz 799–800. doi:10.1016/j.jaci.2006.08.009. PMID17030228
Martin P, Leibovich SJ (Nov 2005). "Inflammatory cells during wound repair: the good, the bad and the ugly" (Tế bào viêm trong khi vết thương hồi phục: lợi, hại và xấu xa). Trends in Cell Biology. 15 (11): 599–607.doi:10.1016/j.tcb.2005.09.002. PMID16202600.
Rus H, Cudrici C, Niculescu F (2005). "The role of the complement system in innate immunity" (Vai trò bổ thể trong hệ miễn dịch bẩm sinh). Immunologic Research. 33 (2): 103–12. doi:10.1385/IR:33:2:103. PMID 16234578
Degn SE, Thiel S (August 2013). "Humoral pattern recognition and the complement system" (Nhận diện thể dịch và hệ thống bổ thể). Scandinavian Journal of Immunology. 78 (2): 181–93. doi:10.1111/sji.12070. PMID 23672641
Liszewski MK, Farries TC, Lublin DM, Rooney IA, Atkinson JP (1996). "Control of the complement system" (Sự điều khiển của hệ thống bổ thể). Advances in Immunology. Advances in Immunology. 61: 201–83. doi:10.1016/S0065-2776(08)60868-8. ISBN 978-0-12-022461-6. PMID 883449
Ryter A (1985). "Relationship between ultrastructure and specific functions of macrophages"(Mối quan hệ giữa siêu cấu trúc và chức năng đặc thù của đại thực bào) Comparative Immunology, Microbiology and Infectious Diseases. 8 (2): 119–33. doi:10.1016/0147-9571(85)90039-6. PMID 391034
Langermans JA, Hazenbos WL, van Furth R (Sep 1994). "Antimicrobial functions of mononuclear phagocytes".(Chức năng kháng khuẩn của Tb thực bào đơn nhân) Journal of Immunological Methods. 174 (1–2): 185–94. doi:10.1016/0022-1759(94)90021-3. PMID 8083520
Salzet M, Tasiemski A, Cooper E (2006). "Innate immunity in lophotrochozoans: the annelids" (Miễn dịch bẩm sinh ở con lophotrochozoas: họ Hoàn tiết) Current Pharmaceutical Design. 12 (24): 3043–50. doi:10.2174/138161206777947551. PMID 16918433
Zen K, Parkos CA (thang 10 2003). "Leukocyte-epithelial interactions".(Tương tác bạch cầu biểu mô) Current Opinion in Cell Biology. 15 (5): 557–64. doi:10.1016/S0955-0674(03)00103-0. PMID 14519390
Guermonprez P, Valladeau J, Zitvogel L, Théry C, Amigorena S (2002). "Antigen presentation and T cell stimulation by dendritic cells". (Trình diện kháng nguyên và kích thích tế bào T ở TB nhiều nhánh) Annual Review of Immunology. 20 (1): 621–67. doi:10.1146/annurev.immunol.20.100301.064828. PMID 11861614
Krishnaswamy G, Ajitawi O, Chi DS (2006). "The human mast cell: an overview" (Tổng quan về dưỡng bào ở người). Methods in Molecular Biology. 315: 13–34. PMID 1611014 6
Kariyawasam HH, Robinson DS (thang 4 2006). "The eosinophil: the cell and its weapons, the cytokines, its locations" (Bạch cầu ưa axit: tế bào và vũ khí của nó, cytokine, vị trí của chúng). Seminars in Respiratory and Critical Care Medicine. 27 (2): 117–27. doi:10.1055/s-2006-939514Lưu trữ 2018-11-16 tại Wayback Machine. PMID 16612762.
Middleton D, Curran M, Maxwell L (tháng 8 năm 2002). "Natural killer cells and their receptors" (TB giết tự nhiên và thụ thể của chúng). Transplant Immunology. 10 (2–3): 147–64. doi:10.1016/S0966-3274(02)00062-X. PMID 12216946.
Rajalingam R (2012). "Overview of the killer cell immunoglobulin-like receptor system" (Tổng quan về hệ KIR). Methods in Molecular Biology. Methods in Molecular Biology™. 882: 391–414. doi:10.1007/978-1-61779-842-9_23. ISBN 978-1-61779-841-2. PMID 22665247.
Holtmeier W, Kabelitz D (2005). "gammadelta T cells link innate and adaptive immune responses".(Gammadelta T nối miễn dịch bẩm sinh và thu được) Chemical Immunology and Allergy. Chemical Immunology and Allergy. 86: 151–83. doi:10.1159/000086659. ISBN 3-8055-7862-8. PMID 15976493
McHeyzer-Williams LJ, Malherbe LP, McHeyzer-Williams MG (2006). "Helper T cell-regulated B cell immunity". (TB T hỗ trợ điều chỉnh hoạt động TB B) Current Topics in Microbiology and Immunology. Current Topics in Microbiology and Immunology. 311: 59–83. doi:10.1007/3-540-32636-7_3. ISBN978-3-540-32635-9. PMID17048705.
Grewal IS, Flavell RA (1998). "CD40 and CD154 in cell-mediated immunity".(CD40 và CD154 trong miễn dịch qua trung gian tế bào) Annual Review of Immunology. 16 (1): 111–35.doi:10.1146/annurev.immunol.16.1.111. PMID9597126.
Sproul TW, Cheng PC, Dykstra ML, Pierce SK (2000). "A role for MHC class II antigen processing in B cell development" (Vai trò của MHC lớp II trong xử lý kháng nguyên). International Reviews of Immunology. 19 (2–3): 139–55. doi:10.3109/08830180009088502.PMID10763706.
Kehry MR, Hodgkin PD (1994). "B-cell activation by helper T-cell membranes" (Hoạt hóa tế bào B bởi màng TB T hỗ trợ) Critical Reviews in Immunology. 14 (3–4): 221–38.doi:10.1615/CritRevImmunol.v14.i3-4.20. PMID7538767.
Alder MN, Rogozin IB, Iyer LM, Glazko GV, Cooper MD, Pancer Z (tháng 12 năm 2005). "Diversity and function of adaptive immune receptors in a jawless vertebrate".(Đa dạng và chức năng của thụ thể thích nghi ở ĐV không có xương hàm).Science. 310 (5756): 1970–3.Bibcode:2005Sci...310.1970A.doi:10.1126/science.1119420. PMID16373579.
Saji F, Samejima Y, Kamiura S, Koyama M (thang 51999). "Dynamics of immunoglobulins at the feto-maternal interface".(Năng động của kháng thể tại điểm giao thai-mẹ) Reviews of Reproduction. 4 (2): 81–9. doi:10.1530/ror.0.0040081. PMID10357095.
Singh M, O'Hagan D (Nov 1999). "Advances in vaccine adjuvants". (Lợi thế của chất bổ trợ vaccine) Nature Biodechnology. 17 (11): 1075–81. doi:10.1038/15058. PMID10545912.
Miller JF (tháng 7 năm 2002). "The discovery of thymus function and of thymus-derived lymphocytes" (Sự khám phá ra chức năng tuyến ức và các huyết bào nguồn từ tuyến ức). Immunological Reviews. 185 (1): 7–14. doi:10.1034/j.1600-065X.2002.18502.x. PMID 12190917.
Joos L, Tamm M (2005). "Breakdown of pulmonary host defense in the immunocompromised host: cancer chemotherapy" (Phân tách bảo vệ vật chủ ở phổi trong cơ thể bị suy giảm miễn dịch: hóa trị ung thư)(. Proceedings of the American Thoracic Society. 2 (5): 445–8. doi:10.1513/pats.200508-097JS. PMID 16322598
Miller JF (1993). "Self-nonself discrimination and tolerance in T and B lymphocytes" (Phân biệt "của bản thân"-"không của bản thân" và chống chịu của huyết bào T và B). Immunologic Research. 12 (2): 115–30. doi:10.1007/BF02918299. PMID 8254222.
Kawai T, Akira S (tháng 2 năm 2006). "Innate immune recognition of viral infection" (Hệ miễn dịch bẩm sinh nhận diện nhiễm virut). Nature Immunology. 7 (2): 131–7. doi:10.1038/ni1303. PMID 16424890.
Miller SB (tháng 8 năm 2006). "Prostaglandins in health and disease: an overview" (Prostaglandin trong sức khỏe và bệnh tật: Tổng quan). Seminars in Arthritis and Rheumatism. 36 (1): 37–49. doi:10.1016/j.semarthrit.2006.03.005. PMID 16887467.
Ogawa Y, Calhoun WJ (tháng 10 năm 2006). "The role of leukotrienes in airway inflammation" (Vai trò của leukotrienes trong viêm tức thời). The Journal of Allergy and Clinical Immunology. 118 (4): 789–98; quiz 799–800. doi:10.1016/j.jaci.2006.08.009. PMID 17030228.
Martin P, Leibovich SJ (tháng 11 năm 2005). "Inflammatory cells during wound repair: the good, the bad and the ugly" (Tế bào viêm trong khi phục hồi vết thương: Lợi, hại và xấu xa). Trends in Cell Biology. 15 (11): 599–607. doi:10.1016/j.tcb.2005.09.002. PMID 16202600.
Bickle TA, Krüger DH (tháng 6 năm 1993). "Biology of DNA restriction" (Sinh học của kìm hãm DNA). Microbiological Reviews. 57 (2): 434–50. PMC 372918 . PMID 8336674.
Barrangou R, Fremaux C, Deveau H, Richards M, Boyaval P, Moineau S, Romero DA, Horvath P (tháng 3 năm 2007). "CRISPR provides acquired resistance against viruses in prokaryotes" (CRISSP tạo ra miễn dịch thu được chống virut ở nhân sơ). Science. 315 (5819): 1709–12. Bibcode:2007Sci...315.1709B. doi:10.1126/science.1138140. PMID 17379808.
Brouns SJ, Jore MM, Lundgren M, Westra ER, Slijkhuis RJ, Snijders AP, Dickman MJ, Makarova KS, Koonin EV, van der Oost J (tháng 8 năm 2008). "Small CRISPR RNAs guide antiviral defense in prokaryotes" (Trình tự RNA CRISSPR nhỏ tạo nên cơ chế chống virut ở nhân sơ). Science. 321 (5891): 960–4. Bibcode:2008Sci...321..960B. doi:10.1126/science.1159689. PMID 18703739.
Bayne CJ (2003). "Origins and evolutionary relationships between the innate and adaptive arms of immune systems".(Mối quan hệ giữa nguồn gốc và tiến hóa: giữa hệ miễn dịch bẩm sinh và thu được) Integr. Comp. Biol. 43 (2): 293–299. doi:10.1093/icb/43.2.293. PMID 21680436.
Stram Y, Kuzntzova L (tháng 6 năm 2006). "Inhibition of viruses by RNA interference" (Ngăn chặn virus bằng RNA can thiệp). Virus Genes. 32 (3): 299–306. doi:10.1007/s11262-005-6914-0. PMID 16732482.
Jones JD, Dangl JL (tháng 11 năm 2006). "The plant immune system" (Hệ miễn dịch của cây). Nature. 444 (7117): 323–9. Bibcode:2006Natur.444..323J. doi:10.1038/nature05286. PMID 17108957.
Castelli C, Rivoltini L, Andreola G, Carrabba M, Renkvist N, Parmiani Gthang (tháng 3 năm 2000). "T-cell recognition of melanoma-associated antigens" (Tế bào T nhận diện ung thư hắc tố kết hợp kháng nguyên). Journal of Cellular Physiology. 182 (3): 323–31. doi:10.1002/(SICI)1097-4652(200003)182:3<323::AID-JCP2>3.0.CO;2-#. PMID 10653598.
Romero P, Cerottini JC, Speiser DE (2006). "The human T cell response to melanoma antigens" (Tế bào T phản ứng với kháng nguyên ung thư hắc tố). Advances in Immunology. Advances in Immunology. 92: 187–224. doi:10.1016/S0065-2776(06)92005-7. ISBN 978-0-12-373636-9. PMID 17145305.
Guevara-Patiño JA, Turk MJ, Wolchok JD, Houghton AN (2003). "Immunity to cancer through immune recognition of altered self: studies with melanoma" (Miễn dịch với ung thư qua nhận diện miễn dịch tự suy biến: Nghiên cứu ung thư hắc tố). Advances in Cancer Research. Advances in Cancer Research. 90: 157–77. doi:10.1016/S0065-230X(03)90005-4. ISBN 978-0-12-006690-2. PMID 14710950.
Renkvist N, Castelli C, Robbins PF, Parmiani G (tháng 3 năm 2001). "A listing of human tumor antigens recognized by T cells" (Danh sách các kháng nguyên khôi u nhận diện bởi tế bào T). Cancer Immunology, Immunotherapy. 50 (1): 3–15. doi:10.1007/s002620000169. PMID 11315507.
Gerloni M, Zanetti M (tháng 6 năm 2005). "CD4 T cells in tumor immunity" (Tế bào T CD4 trong miễn dịch khối u) Springer Seminars in Immunopathology. 27(1): 37–48. doi:10.1007/s00281-004-0193-z. PMID 15965712.
Seliger B, Ritz U, Ferrone S (tháng 1 năm 2006). "Molecular mechanisms of HLA class I antigen abnormalities following viral infection and transformation" (Cơ chế phân tử của HLA lớp 1 kháng nguyên bất thường theo sau nhiễm virut và chuyển dạng). International Journal of Cancer. 118 (1): 129–38. doi:10.1002/ijc.21312. PMID 16003759.
Hayakawa Y, Smyth MJ (2006). "Innate immune recognition and suppression of tumors" (Nhận diện miễn dịch bẩm sinh và ức chế khối u). Advances in Cancer Research. Advances in Cancer Research. 95: 293–322. doi:10.1016/S0065-230X(06)95008-8. ISBN 978-0-12-006695-7. PMID 16860661.
Seliger B (2005). "Strategies of tumor immune evasion" (Chiến thuật của tế bào khối u chống hệ miễn dịch). BioDrugs. 19 (6): 347–54. doi:10.2165/00063030-200519060-00002. PMID 16392887.
Frumento G, Piazza T, Di Carlo E, Ferrini S (tháng 9 năm 2006). "Targeting tumor-related immunosuppression for cancer immunotherapy" (Nhắm đến các tế bào khối u ức chế miễn dịch cho liệu pháp miễn dịch chống ung thư). Endocrine, Metabolic & Immune Disorders Drug Targets. 6 (3): 233–7. doi:10.2174/187153006778250019. PMID 17017974.
Lang TJ (tháng 12 năm 2004). "Estrogen as an immunomodulator" (Estrogen với vai trò điều hòa miễn dịch). Clinical Immunology. 113 (3): 224–30. doi:10.1016/j.clim.2004.05.011. PMID 15507385.
Moriyama A, Shimoya K, Ogata I, Kimura T, Nakamura T, Wada H, Ohashi K, Azuma C, Saji F, Murata Y (thang 7 1999). "Secretory leukocyte protease inhibitor (SLPI) concentrations in cervical mucus of women with normal menstrual cycle" ("Nồng độ chất tiết protease bạch huyết ức chế (SLPI) trong dịch nhầy cổ tử cung của phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt bình thường"). Molecular Human Reproduction. 5(7): 656–61. doi:10.1093/molehr/5.7.656. PMID 10381821.
Cutolo M, Sulli A, Capellino S, Villaggio B, Montagna P, Seriolo B, Straub RH (2004). "Sex hormones influence on the immune system: basic and clinical aspects in autoimmunity" (Ảnh hưởng hormone sinh dục đến hệ miễn dịch: cơ bản và khía cạnh lâm sàng trong tự miễn). Lupus. 13 (9): 635–8. doi:10.1191/0961203304lu1094oa. PMID 15485092.
King AE, Critchley HO, Kelly RW (tháng 2 năm 2000). "Presence of secretory leukocyte protease inhibitor in human endometrium and first trimester decidua suggests an antibacterial protective role" ("Sự hiện diện của chất protease ức chế bạch cầu tiết ra trong tử cung người và màng rụng 3 tháng đầu gợi ý vai trò bảo vệ chống vi khuẩn"). Molecular Human Reproduction. 6 (2): 191–6. doi:10.1093/molehr/6.2.191. PMID 10655462.
Fimmel S, Zouboulis CC (2005). "Influence of physiological androgen levels on wound healing and immune status in men" (Ảnh hưởng của nồng độ androgen sinh lý đến việc lành vết thương và miễn dịch ở nam giới). The Aging Male. 8 (3–4): 166–74. doi:10.1080/13685530500233847. PMID 16390741.
Dorshkind K, Horseman ND (tháng 6 năm 2000). "The roles of prolactin, growth hormone, insulin-like growth factor-I, and thyroid hormones in lymphocyte development and function: insights from genetic models of hormone and hormone receptor deficiency" (Vai trò của prolactin, GH, IGF-1 hormone tuyến giáp trong phát triển và chức năng của lymphocyte: xuyên suốt từ các mô hình di truyền của hoocmon và thiếu hụt thụ thể hoocmon). Endocrine Reviews. 21 (3): 292–312. doi:10.1210/er.21.3.292. PMID 10857555.
Nagpal S, Na S, Rathnachalam R (tháng 8 năm 2005). "Noncalcemic actions of vitamin D receptor ligands" (Tác động không calci của chất gắn thụ thể vitamin D) Endocrine Reviews. 26 (5): 662–87. doi:10.1210/er.2004-0002. PMID 15798098.
Sigmundsdottir H, Pan J, Debes GF, Alt C, Habtezion A, Soler D, Butcher EC (tháng 3 năm 2007). "DCs metabolize sunlight-induced vitamin D3 to 'program' T cell attraction to the epidermal chemokine CCL27" ("Chuyển hoá DC vitamin D3 "lập trình" các tế bào T tới chemokine biểu bì CCL27). Nature Immunology. 8(3): 285–93. doi:10.1038/ni1433. PMID 17259988.
Hertoghe T (tháng 12 năm 2005). "The "multiple hormone deficiency" theory of aging: is human senescence caused mainly by multiple hormone deficiencies?" (Lý thuyết lão hóa do thiếu hụt nhiều hormone: sự lão hoá của con người gây ra chủ yếu do thiếu hụt nhiều hoocmon). Annals of the New York Academy of Sciences. 1057 (1): 448–65. Bibcode:2005NYASA1057..448H. doi:10.1196/annals.1322.035. PMID 16399912.
Mosekilde L (tháng 3 năm 2005). "Vitamin D and the elderly" (Vitamin D và sự lão hóa). Clinical Endocrinology. 62 (3): 265–81. doi:10.1111/j.1365-2265.2005.02226.x. PMID 15730407.
Bryant PA, Trinder J, Curtis N (tháng 6 năm 2004). "Sick and tired: Does sleep have a vital role in the immune system?" (Ốm và mệt mỏi: Liệu ngủ có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch). Nature Reviews. Immunology. 4 (6): 457–67. doi:10.1038/nri1369. PMID 15173834.
Krueger JM, Majde JA (tháng 5 năm 2003). "Humoral links between sleep and the immune system: research issues" (Liên hệ thể dịch giữa ngủ và hệ miễn dịch). Annals of the New York Academy of Sciences. 992 (1): 9–20. Bibcode:2003NYASA.992....9K. doi:10.1111/j.1749-6632.2003.tb03133.x. PMID 12794042.
Majde JA, Krueger JM (tháng 12 năm 2005). "Links between the innate immune system and sleep" (Mối liên kết giữa miễn dịch bẩm sinh và ngủ). The Journal of Allergy and Clinical Immunology. 116 (6): 1188–98. doi:10.1016/j.jaci.2005.08.005. PMID 16337444.
Pond CM (tháng 7 năm 2005). "Adipose tissue and the immune system" (Mô mỡ và đáp ứng miễn dịch). Prostaglandins, Leukotrienes, and Essential Fatty Acids. 73 (1): 17–30. doi:10.1016/j.plefa.2005.04.005. PMID 15946832.
Langley-Evans SC, Carrington LJ (2006). "Diet and the developing immune system" (Ăn kiêng và phát triển hệ miễn dịch). Lupus. 15 (11): 746–52. doi:10.1177/0961203306070001. PMID 17153845.
Taylor AL, Watson CJ, Bradley JA (tháng 10 năm 2005). "Immunosuppressive agents in solid organ transplantation: Mechanisms of action and therapeutic efficacy" (Nhân tố ức chế miễn dịch trong chuyển ghép nội tạng. Cơ chế hành động và hiệu quả điều trị). Critical Reviews in Oncology/Hematology. 56(1): 23–46. doi:10.1016/j.critrevonc.2005.03.012. PMID 16039869.
Barnes PJ (tháng 3 năm 2006). "Corticosteroids: the drugs to beat" (Corticosteroids: thuốc nổi trội). European Journal of Pharmacology. 533 (1–3): 2–14. doi:10.1016/j.ejphar.2005.12.052. PMID 16436275.
Masri MA (tháng 7 năm 2003). "The mosaic of immunosuppressive drugs" (Khảm trong thuốc ức chế miễn dịch). Molecular Immunology. 39 (17–18): 1073–7. doi:10.1016/S0161-5890(03)00075-0. PMID 12835079.
Langman RE, Cohn M (tháng 6 năm 2000). "A minimal model for the self-nonself discrimination: a return to the basics" (Mô hình thu nhỏ cho thuyết phân biệt bản thân-không của bản thân: trở lại căn bản). Seminars in Immunology. 12 (3): 189–95; discussion 257–344. doi:10.1006/smim.2000.0231. PMID 10910739.
Pradeu T, Jaeger S, Vivier E (tháng 10 năm 2013). "The speed of change: towards a discontinuity theory of immunity?" (Tốc độ thay đổi: sắp đến là thuyết miễn dịch gián đoạn?). Nature Reviews. Immunology. 13 (10): 764–9. doi:10.1038/nri3521. PMID 23995627.
Janeway CA, Goodnow CC, Medzhitov R (tháng 5 năm 1996). "Danger - pathogen on the premises! Immunological tolerance" (Nguy hiểm-mầm bệnh đặt ở vị trí khởi điểm! Miễn dịch chống chịu). Current Biology. 6 (5): 519–22. doi:10.1016/S0960-9822(02)00531-6. PMID 8805259.
Matzinger P (tháng 5 năm 2012). "The evolution of the danger theory. Interview by Lauren Constable, Commissioning Editor" (Tiến hóa của thuyết nguy hiểm: Phỏng vấn bởi Lauren Constable, Biên tập viên). Expert Review of Clinical Immunology. 8 (4): 311–7. doi:10.1586/eci.12.21. PMID 22607177.
Welling GW, Weijer WJ, van der Zee R, Welling-Wester S (tháng 9 năm 1985). "Prediction of sequential antigenic regions in proteins" (Dự đoán trình tự vùng kháng nguyên ở protein). FEBS Letters. 188 (2): 215–8. doi:10.1016/0014-5793(85)80374-4. PMID 2411595.
Söllner J, Mayer B (2006). "Machine learning approaches for prediction of linear B-cell epitopes on proteins" (Máy tính học cách tiếp cận dự đoán kháng nguyên dạng thẳng tế bào B của protein). Journal of Molecular Recognition. 19 (3): 200–8. doi:10.1002/jmr.771. PMID 16598694.
Flower DR, Doytchinova IA (2002). "Immunoinformatics and the prediction of immunogenicity" (Miễn dịch thông tin học và dự đoán về khả năng tạo miễn dịch). Applied Bioinformatics. 1 (4): 167–76. PMID 15130835.
Finlay BB, McFadden G (tháng 2 năm 2006). "Anti-immunology: evasion of the host immune system by bacterial and viral pathogens" (Xâm nhập chống miễn dịch vật chủ bởi vi khuẩn và mầm bệnh virus). Cell. 124 (4): 767–82. doi:10.1016/j.cell.2006.01.034. PMID 16497587.
Cianciodto NP (tháng 12 năm 2005). "Type II secretion: a protein secretion system for all seasons" (Hệ thống tiết protein loại II cho mọi lúc). Trends in Microbiology. 13 (12): 581–8. doi:10.1016/j.tim.2005.09.005. PMID 16216510.
Winstanley C, Hart CA (tháng 2 năm 2001). "Type III secretion systems and pathogenicity islands" (Hệ thống tiết III và đảo sinh bệnh). Journal of Medical Microbiology. 50 (2): 116–26. doi:10.1099/0022-1317-50-2-116. PMID 11211218.
Kobayashi H (2005). "Airway biofilms: implications for pathogenesis and therapy of respiratory tract infections" (Màng sinh học trong không khí: Ám hiệu cho khả năng sinh bệnh và trị liệu trong đường hô hấp). Treatments in Respiratory Medicine. 4 (4): 241–53. doi:10.2165/00151829-200504040-00003. PMID 16086598.
Housden NG, Harrison S, Roberts SE, Beckingham JA, Graille M, Stura E, Gore MG (tháng 6 năm 2003). "Immunoglobulin-binding domains: Protein L from Peptostreptococcus magnus" (Vùng gắn với globulin miễn dịch: Protein L của bọn Peptostreptococcus magnus). Biochemical Society Transactions. 31 (Pt 3): 716–8. doi:10.1042/BST0310716. PMID 12773190.
Taylor JE, Rudenko G (tháng 11 năm 2006). "Switching trypanosome coats: what's in the wardrobe?" (Trypanosome thay áo: Tủ quần áo nó chứa cái gì?) Tryp. Trends in Genetics. 22 (11): 614–20. doi:10.1016/j.tig.2006.08.003. PMID 16908087.
Lang TJ (tháng 12 năm 2004). "Estrogen as an immunomodulator" (Estrogen với vai trò điều hòa miễn dịch). Clinical Immunology. 113 (3): 224–30. doi:10.1016/j.clim.2004.05.011. PMID 15507385.
Moriyama A, Shimoya K, Ogata I, Kimura T, Nakamura T, Wada H, Ohashi K, Azuma C, Saji F, Murata Y (thang 7 1999). "Secretory leukocyte protease inhibitor (SLPI) concentrations in cervical mucus of women with normal menstrual cycle" ("Nồng độ chất tiết protease bạch huyết ức chế (SLPI) trong dịch nhầy cổ tử cung của phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt bình thường"). Molecular Human Reproduction. 5(7): 656–61. doi:10.1093/molehr/5.7.656. PMID 10381821.
Cutolo M, Sulli A, Capellino S, Villaggio B, Montagna P, Seriolo B, Straub RH (2004). "Sex hormones influence on the immune system: basic and clinical aspects in autoimmunity" (Ảnh hưởng hormone sinh dục đến hệ miễn dịch: cơ bản và khía cạnh lâm sàng trong tự miễn). Lupus. 13 (9): 635–8. doi:10.1191/0961203304lu1094oa. PMID 15485092.
King AE, Critchley HO, Kelly RW (tháng 2 năm 2000). "Presence of secretory leukocyte protease inhibitor in human endometrium and first trimester decidua suggests an antibacterial protective role" ("Sự hiện diện của chất protease ức chế bạch cầu tiết ra trong tử cung người và màng rụng 3 tháng đầu gợi ý vai trò bảo vệ chống vi khuẩn"). Molecular Human Reproduction. 6 (2): 191–6. doi:10.1093/molehr/6.2.191. PMID 10655462.
Nagpal S, Na S, Rathnachalam R (tháng 8 năm 2005). "Noncalcemic actions of vitamin D receptor ligands" (Tác động không calci của chất gắn thụ thể vitamin D) Endocrine Reviews. 26 (5): 662–87. doi:10.1210/er.2004-0002. PMID 15798098.
Hille, Frank; Charpentier, Emmanuelle (2016). "CRISPR-Cas: biology, mechanisms and relevance" (CRISSPR-Cas: sinh học, cơ chế và liên quan). Philosophical Transactions of the Royal Society B. 371: 20150496.
sciencedirect.com
Hankiewicz J, Swierczek E (tháng 12 năm 1974). "Lysozyme in human body fluids" (Lysozyme trong dịch cơ thể).Clinica Chimica Acta; International Journal of Clinical Chemistry. 57 (3): 205–9.doi:10.1016/0009-8981(74)90398-2. PMID4434640
Miller SB (Aug 2006). "Prostaglandins in health and disease: an overview" (Tổng quan prostaglandin trong sức khỏe và bệnh tật).Seminars in Arthritis and Rheumatism. 36 (1): 37–49.doi:10.1016/j.semarthrit.2006.03.005. PMID16887467
Liszewski MK, Farries TC, Lublin DM, Rooney IA, Atkinson JP (1996). "Control of the complement system" (Sự điều khiển của hệ thống bổ thể). Advances in Immunology. Advances in Immunology. 61: 201–83. doi:10.1016/S0065-2776(08)60868-8. ISBN 978-0-12-022461-6. PMID 883449
Ryter A (1985). "Relationship between ultrastructure and specific functions of macrophages"(Mối quan hệ giữa siêu cấu trúc và chức năng đặc thù của đại thực bào) Comparative Immunology, Microbiology and Infectious Diseases. 8 (2): 119–33. doi:10.1016/0147-9571(85)90039-6. PMID 391034
Langermans JA, Hazenbos WL, van Furth R (Sep 1994). "Antimicrobial functions of mononuclear phagocytes".(Chức năng kháng khuẩn của Tb thực bào đơn nhân) Journal of Immunological Methods. 174 (1–2): 185–94. doi:10.1016/0022-1759(94)90021-3. PMID 8083520
Zen K, Parkos CA (thang 10 2003). "Leukocyte-epithelial interactions".(Tương tác bạch cầu biểu mô) Current Opinion in Cell Biology. 15 (5): 557–64. doi:10.1016/S0955-0674(03)00103-0. PMID 14519390
Middleton D, Curran M, Maxwell L (tháng 8 năm 2002). "Natural killer cells and their receptors" (TB giết tự nhiên và thụ thể của chúng). Transplant Immunology. 10 (2–3): 147–64. doi:10.1016/S0966-3274(02)00062-X. PMID 12216946.
Miller SB (tháng 8 năm 2006). "Prostaglandins in health and disease: an overview" (Prostaglandin trong sức khỏe và bệnh tật: Tổng quan). Seminars in Arthritis and Rheumatism. 36 (1): 37–49. doi:10.1016/j.semarthrit.2006.03.005. PMID 16887467.
Guevara-Patiño JA, Turk MJ, Wolchok JD, Houghton AN (2003). "Immunity to cancer through immune recognition of altered self: studies with melanoma" (Miễn dịch với ung thư qua nhận diện miễn dịch tự suy biến: Nghiên cứu ung thư hắc tố). Advances in Cancer Research. Advances in Cancer Research. 90: 157–77. doi:10.1016/S0065-230X(03)90005-4. ISBN 978-0-12-006690-2. PMID 14710950.
Hayakawa Y, Smyth MJ (2006). "Innate immune recognition and suppression of tumors" (Nhận diện miễn dịch bẩm sinh và ức chế khối u). Advances in Cancer Research. Advances in Cancer Research. 95: 293–322. doi:10.1016/S0065-230X(06)95008-8. ISBN 978-0-12-006695-7. PMID 16860661.
Lang TJ (tháng 12 năm 2004). "Estrogen as an immunomodulator" (Estrogen với vai trò điều hòa miễn dịch). Clinical Immunology. 113 (3): 224–30. doi:10.1016/j.clim.2004.05.011. PMID 15507385.
Moriyama A, Shimoya K, Ogata I, Kimura T, Nakamura T, Wada H, Ohashi K, Azuma C, Saji F, Murata Y (thang 7 1999). "Secretory leukocyte protease inhibitor (SLPI) concentrations in cervical mucus of women with normal menstrual cycle" ("Nồng độ chất tiết protease bạch huyết ức chế (SLPI) trong dịch nhầy cổ tử cung của phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt bình thường"). Molecular Human Reproduction. 5(7): 656–61. doi:10.1093/molehr/5.7.656. PMID 10381821.
Cutolo M, Sulli A, Capellino S, Villaggio B, Montagna P, Seriolo B, Straub RH (2004). "Sex hormones influence on the immune system: basic and clinical aspects in autoimmunity" (Ảnh hưởng hormone sinh dục đến hệ miễn dịch: cơ bản và khía cạnh lâm sàng trong tự miễn). Lupus. 13 (9): 635–8. doi:10.1191/0961203304lu1094oa. PMID 15485092.
King AE, Critchley HO, Kelly RW (tháng 2 năm 2000). "Presence of secretory leukocyte protease inhibitor in human endometrium and first trimester decidua suggests an antibacterial protective role" ("Sự hiện diện của chất protease ức chế bạch cầu tiết ra trong tử cung người và màng rụng 3 tháng đầu gợi ý vai trò bảo vệ chống vi khuẩn"). Molecular Human Reproduction. 6 (2): 191–6. doi:10.1093/molehr/6.2.191. PMID 10655462.
Eming, Sabine A.; Hammerschmidt, Matthias; Krieg, Thomas; Roers, Axel (2009-07-01). "Interrelation of immunity and tissue repair or regeneration" (Tương tác giữa Miễn dịch và Sửa chữa mô hay phục hồi). Seminars in Cell & Developmental Biology. Regenerative Biology and Medicine: INuclear Transport in Development and Disease. 20 (5): 517–527. doi:10.1016/j.semcdb.2009.04.009.
Barnes PJ (tháng 3 năm 2006). "Corticosteroids: the drugs to beat" (Corticosteroids: thuốc nổi trội). European Journal of Pharmacology. 533 (1–3): 2–14. doi:10.1016/j.ejphar.2005.12.052. PMID 16436275.
Masri MA (tháng 7 năm 2003). "The mosaic of immunosuppressive drugs" (Khảm trong thuốc ức chế miễn dịch). Molecular Immunology. 39 (17–18): 1073–7. doi:10.1016/S0161-5890(03)00075-0. PMID 12835079.
Langman RE, Cohn M (tháng 6 năm 2000). "A minimal model for the self-nonself discrimination: a return to the basics" (Mô hình thu nhỏ cho thuyết phân biệt bản thân-không của bản thân: trở lại căn bản). Seminars in Immunology. 12 (3): 189–95; discussion 257–344. doi:10.1006/smim.2000.0231. PMID 10910739.
Bretscher P; Cohn M (1970). "A theory of self-nonself discrimination" (Lý thuyết về sự phân biệt bản thân/không của bản thân). Science. 169 (3950): 1042–49. doi:10.1126/science.169.3950.1042.
Agerberth B, Gudmundsson GH (2006). "Host antimicrobial defence peptides in human disease"(Peptide kháng khuẩn bảo vệ ở các bệnh ở người). Current Topics in Microbiology and Immunology. Current Topics in Microbiology and Immunology. 306: 67–90. doi:10.1007/3-540-29916-5_3.ISBN978-3-540-29915-8. PMID16909918
Rus H, Cudrici C, Niculescu F (2005). "The role of the complement system in innate immunity" (Vai trò bổ thể trong hệ miễn dịch bẩm sinh). Immunologic Research. 33 (2): 103–12. doi:10.1385/IR:33:2:103. PMID 16234578
Rajalingam R (2012). "Overview of the killer cell immunoglobulin-like receptor system" (Tổng quan về hệ KIR). Methods in Molecular Biology. Methods in Molecular Biology™. 882: 391–414. doi:10.1007/978-1-61779-842-9_23. ISBN 978-1-61779-841-2. PMID 22665247.
McHeyzer-Williams LJ, Malherbe LP, McHeyzer-Williams MG (2006). "Helper T cell-regulated B cell immunity". (TB T hỗ trợ điều chỉnh hoạt động TB B) Current Topics in Microbiology and Immunology. Current Topics in Microbiology and Immunology. 311: 59–83. doi:10.1007/3-540-32636-7_3. ISBN978-3-540-32635-9. PMID17048705.
Renkvist N, Castelli C, Robbins PF, Parmiani G (tháng 3 năm 2001). "A listing of human tumor antigens recognized by T cells" (Danh sách các kháng nguyên khôi u nhận diện bởi tế bào T). Cancer Immunology, Immunotherapy. 50 (1): 3–15. doi:10.1007/s002620000169. PMID 11315507.
Gerloni M, Zanetti M (tháng 6 năm 2005). "CD4 T cells in tumor immunity" (Tế bào T CD4 trong miễn dịch khối u) Springer Seminars in Immunopathology. 27(1): 37–48. doi:10.1007/s00281-004-0193-z. PMID 15965712.
Seliger B (2005). "Strategies of tumor immune evasion" (Chiến thuật của tế bào khối u chống hệ miễn dịch). BioDrugs. 19 (6): 347–54. doi:10.2165/00063030-200519060-00002. PMID 16392887.
Kobayashi H (2005). "Airway biofilms: implications for pathogenesis and therapy of respiratory tract infections" (Màng sinh học trong không khí: Ám hiệu cho khả năng sinh bệnh và trị liệu trong đường hô hấp). Treatments in Respiratory Medicine. 4 (4): 241–53. doi:10.2165/00151829-200504040-00003. PMID 16086598.
stanford.edu
web.stanford.edu
Schneider, David. "Innate Immunity — Lecture 4: Plant immune responses" (Miễn dịch bẩm sinh - đáp ứng miễn dịch của thực vật) (PDF). Stanford University Department of Microbiology and Immunology. Truy cập 1 tháng 1 2007.
Kariyawasam HH, Robinson DS (thang 4 2006). "The eosinophil: the cell and its weapons, the cytokines, its locations" (Bạch cầu ưa axit: tế bào và vũ khí của nó, cytokine, vị trí của chúng). Seminars in Respiratory and Critical Care Medicine. 27 (2): 117–27. doi:10.1055/s-2006-939514Lưu trữ 2018-11-16 tại Wayback Machine. PMID 16612762.
tvrtinová V, Jakubovský J, Hulín I (1995). Inflammation and Fever from Pathophysiology: Principles of Disease. (Viêm và Sốt trong Sinh lý bệnh học: Nguyên tắc của bệnh) Computing Centre, Slovak Academy of Sciences: Academic Electronic Press. ISBN 80-967366-1-2. Archived from the original on ngày 11 tháng 7 năm 2001. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2007.
Kariyawasam HH, Robinson DS (thang 4 2006). "The eosinophil: the cell and its weapons, the cytokines, its locations" (Bạch cầu ưa axit: tế bào và vũ khí của nó, cytokine, vị trí của chúng). Seminars in Respiratory and Critical Care Medicine. 27 (2): 117–27. doi:10.1055/s-2006-939514Lưu trữ 2018-11-16 tại Wayback Machine. PMID 16612762.