Jo Yu-ri (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Jo Yu-ri" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
low place
4,545th place
46th place
32nd place
573rd place
121st place
6,134th place
1,103rd place
9th place
17th place
5,197th place
1,291st place
3,275th place
1,337th place
658th place
211th place

billboard.co.kr

  • “Glassy”. Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 11 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021.
  • “Glassy”. Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 11 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021.
  • “Glassy”. Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 11 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021.
  • “Glassy”. Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 11 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021.

gaonchart.co.kr

  • Peak chart positions on Gaon Album Chart:
    • “Glassy” (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. October 10–16, 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2021 – qua Gaon Chart.
    • 2021년 10월 Album Chart [October 2021 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2021.
    • Gaon Digital Chart:
      • “Glassy” (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. October 17–23, 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2021 – qua Gaon Chart.

hankookilbo.com

star.hankookilbo.com

kpopstarz.com

mt.co.kr

osen.mt.co.kr

entertain.naver.com

  • “아이즈원·프로미스나인, 오프더레코드서 한솥밥(공식)”. NAVER (bằng tiếng Hàn). ngày 21 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2018.
  • “[★밤TView]'프듀48' 장원영, 1등으로 아이즈원 데뷔..12등 이채연”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 31 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2018.
  • Jeong Hee-yeon (24 tháng 9 năm 2021). “조유리, 10월 7일 솔로 데뷔 확정 [공식]” [Jo Yu-ri, solo debut confirmed on October 7th [Official]] (bằng tiếng Hàn). Sports Donga. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021 – qua Naver.

vlive.tv

web.archive.org

  • '프로듀스48' PD "투표는 한국에서만...최종 12인 국적 구분 NO". Hankook Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 11 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2018.
  • Jeong Hee-yeon (24 tháng 9 năm 2021). “조유리, 10월 7일 솔로 데뷔 확정 [공식]” [Jo Yu-ri, solo debut confirmed on October 7th [Official]] (bằng tiếng Hàn). Sports Donga. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021 – qua Naver.
  • Peak chart positions on Gaon Album Chart:
    • “Glassy” (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. October 10–16, 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2021 – qua Gaon Chart.
    • Gaon Digital Chart:
      • “Glassy” (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. October 17–23, 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2021 – qua Gaon Chart.
      • “Glassy”. Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 11 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021.
      • “Glassy”. Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 11 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021.
      • “Glassy”. Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 11 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021.
      • “Glassy”. Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 11 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021.

youtube.com