Takeda 1944, tr. 14. Takeda, Kanji (1944). Kusaka Genzui 久坂玄瑞 (bằng tiếng Nhật). Dōtōsha. OCLC33654618. Chú thích có các tham số trống không rõ: |1= và |2= (trợ giúp)
Takeda 1944, tr. 17; Furukawa 1979, tr. 16. Takeda, Kanji (1944). Kusaka Genzui 久坂玄瑞 (bằng tiếng Nhật). Dōtōsha. OCLC33654618. Chú thích có các tham số trống không rõ: |1= và |2= (trợ giúp)
Takeda 1944, tr. 30. Takeda, Kanji (1944). Kusaka Genzui 久坂玄瑞 (bằng tiếng Nhật). Dōtōsha. OCLC33654618. Chú thích có các tham số trống không rõ: |1= và |2= (trợ giúp)
Takeda 1944, tr. 32. Takeda, Kanji (1944). Kusaka Genzui 久坂玄瑞 (bằng tiếng Nhật). Dōtōsha. OCLC33654618. Chú thích có các tham số trống không rõ: |1= và |2= (trợ giúp)
Takeda 1944, tr. 33–35. Takeda, Kanji (1944). Kusaka Genzui 久坂玄瑞 (bằng tiếng Nhật). Dōtōsha. OCLC33654618. Chú thích có các tham số trống không rõ: |1= và |2= (trợ giúp)