庄彧 (ngày 5 tháng 1 năm 2019). “李秀领任内蒙古自治区政协党组书记 李佳不再担任(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2019.
耿敏 (ngày 23 tháng 3 năm 2012). “海南省副省长李秀领任海南省委常委、组织部长(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2012.
“内蒙古自治区选举产生42名出席党的二十大代表”. 内蒙古新闻网. 7 tháng 7 năm 2022. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2022.
people.com.cn
politics.people.com.cn
“海南省人大表决通过李秀领任海南省副省长” (bằng tiếng Trung). Mạng Nhân dân. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2012.
“李秀领任海南省委常委 楼阳生任湖北省委常委” (bằng tiếng Trung). Mạng Nhân dân. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2012.
sina.com.cn
news.sina.com.cn
“云南省委副书记李秀领调任内蒙古政协党组书记”. 新浪. 4 tháng 1 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2019.
thepaper.cn
蒋子文 (ngày 1 tháng 11 năm 2016). “海南省委原常委、组织部部长李秀领任云南省委副书记”. The Paper (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2016.
庄彧 (ngày 5 tháng 1 năm 2019). “李秀领任内蒙古自治区政协党组书记 李佳不再担任(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2019.
“海南省人大表决通过李秀领任海南省副省长” (bằng tiếng Trung). Mạng Nhân dân. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2012.
“李秀领任海南省委常委 楼阳生任湖北省委常委” (bằng tiếng Trung). Mạng Nhân dân. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2012.
耿敏 (ngày 23 tháng 3 năm 2012). “海南省副省长李秀领任海南省委常委、组织部长(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2012.
蒋子文 (ngày 1 tháng 11 năm 2016). “海南省委原常委、组织部部长李秀领任云南省委副书记”. The Paper (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2016.