Lịch đại Đế Vương miếu (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Lịch đại Đế Vương miếu" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
low place
7,192nd place
low place
9,198th place
3,313th place
159th place
27th place
28th place
309th place
96th place
343rd place
92nd place
144th place
44th place
1,497th place
780th place
4,462nd place
30th place
low place
4,363rd place
4,579th place
2,621st place
low place
low place
381st place
90th place
low place
low place
low place
low place
low place
9,437th place
low place
low place
1,676th place
441st place
1,432nd place
634th place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
917th place
448th place
1,280th place
low place
low place
351st place
115th place
97th place
61st place

amazon.co.uk

banzhengshi.com

beijing.gov.cn

wwj.beijing.gov.cn

bjgjsj.com

books.com.tw

ceiiedu.org

chinanews.com

ctext.org

dili360.com

google.com.vn

books.google.com.vn

gov.cn

iqh.net.cn

  • Tôn Vệ Quốc (孙卫国) (ngày 31 tháng 12 năm 2016). “明清时期历代帝王庙的演变与朝鲜使臣之认识” [Lịch đại Đế Vương miếu trong các triều đại Minh Thanh và sự nhận thức của các sứ thần Triều Tiên]. Viện nghiên cứu Triều Thanh. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.

jbjzjc.com

  • “北京历代帝王庙工程” [Công trình Lịch đại Đế Vương miếu]. Kiến trúc Bắc Kinh. ngày 16 tháng 3 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.

kknews.cc

lddwm.com

  • “历代帝王廟大事记” [Sự ký Lịch đại Đế Vương miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “历代帝王庙"景德街"牌楼” [Bài lâu Cảnh Đức nhai của Lịch đại Đế Vương miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 12 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “下马碑” [Bia hạ mã]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “景德门” [Cảnh Đức môn]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “景德崇圣殿是皇家高等级的建筑” [Cảnh Đức Sùng Thánh điện mang kiến trúc cao cấp của hoàng gia]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “景德崇圣殿上的"小跑"都是哪些动物?” [Các vật "tiểu bào" trên đỉnh mái Sùng Thánh điện]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 5 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “正东碑亭” [Bi đình Chính Đông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “东南碑亭” [Bi đình Tây Nam]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “正西碑亭” [Bi đình Chính Tây]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “西南碑亭” [Bi đình Tây Nam]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “神厨” [Bếp Thần]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2021.
  • “宰牲亭” [Đình Tể Sinh]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2021.
  • “井亭” [Đình Tỉnh]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 5 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “乾隆皇帝对历代帝王庙的三大贡献” [Ba đóng góp lớn của Hoàng đế Càn Long đối với Lịch đại Đế Vương miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 21 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “太昊(伏羲氏)” [Thái Hạo (Phục Hy thị)]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “炎帝(神农氏)” [Viêm Đế (Thần Nông thị)]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “黄帝(轩辕氏)” [Hoàng Đế (Hiên Viên thị)]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “少昊” [Thiếu Hạo]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “顓 顼” [Chuyên Húc]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “帝 喾” [Đế Khốc]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “尧” [Nghiêu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “舜 帝” [Thuấn Đế]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “夏 禹” [Hạ Vũ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “成汤” [Thành Thang]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “周武王” [Chu Vũ Vương]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “伊尹” [Y Doãn]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “汉昭烈帝” [Hán Chiêu Liệt Đế]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “道武帝” [Đạo Vũ Đế]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “唐高祖” [Đường Cao Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “后唐明宗李嗣源” [Hậu Đường Minh Tông Lý Tự Nguyên]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “辽道宗” [Liêu Thái Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • Hứa Vĩ (许伟) (ngày 4 tháng 1 năm 2006). “历代帝王庙的来龙去脉” [Mạch của Đế Vương miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “明太祖” [Minh Thái Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “明思宗” [Minh Tư Tông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “元世祖” [Nguyên Thế Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “元太祖” [Nguyên Thái Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “元太宗” [Nguyên Thái Tông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “元定宗” [Nguyên Định Tông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “元宪宗” [Nguyên Hiến Tông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “伊尹” [Y Doãn]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “太公望” [Thái Công Vọng]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “张良” [Trương Lương]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “萧何” [Tiêu Hà]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “陈平” [Trần Bình]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “曹参” [Tào Tham]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “周勃” [Chu Bột]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “邓禹” [Đặng Vũ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “冯异” [Phùng Dị]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “耿弇” [Cảnh Yểm]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “马援” [Mã Viện]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “房玄龄” [Phòng Huyền Linh]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “李靖” [Lý Tĩnh]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “杜如晦” [Đỗ Như Hối]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “郭子仪” [Quách Tử Nghi]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “张巡” [Trương Tuần]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “狄仁杰” [Địch Nhân Kiệt]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “姚崇” [Diêu Sùng]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “穆呼哩” [Mộc Hoa Lê]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “巴顔” [Bá Nhan]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “徐达” [Từ Đạt]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “常遇春” [Thường Ngộ Xuân]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “刘基” [Lưu Cơ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “关帝庙” [Quan Đế miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.

likefar.com

mafengwo.cn

  • “快乐的历程” [Hành trình khoái lạc]. Mã Phong Oa. ngày 6 tháng 4 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.

people.com.cn

theory.people.com.cn

  • Hứa Vĩ (许 伟) (ngày 12 tháng 8 năm 2013). “历代帝王庙的来龙去脉” [Mạch của Lịch đại Đế Vương miếu]. Báo Nhân dân Trung Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2021.

qq.com

new.qq.com

ryws.net

  • “帝王庙重游忆往事” [Chuyện cũ của Đế Vương miếu]. Hắc Long Giang 14. ngày 1 tháng 2 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.

sina.com.cn

news.sina.com.cn

tech.sina.com.cn

sohu.com

tanluxia.com

  • “关于影壁” [Xem Ảnh bích]. Tanluxia. ngày 7 tháng 7 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.

thepaper.cn

  • “历代帝王庙祭祀:明清皇帝的"中华认同" [Tế tự Lịch đại Đế Vương miếu: bản sắc Trung Hoa thời Minh Thanh]. The Paper. ngày 29 tháng 10 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.

un.org

web.archive.org

  • “历代帝王庙祭祀:明清皇帝的"中华认同" [Tế tự Lịch đại Đế Vương miếu: bản sắc Trung Hoa thời Minh Thanh]. The Paper. ngày 29 tháng 10 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • Lưu Dương (刘阳) (ngày 24 tháng 12 năm 2020). “历代帝王庙恢复开放 采取实名制网络分时段预约参观” [Lịch đại Đế Vương miếu được mở cửa trở lại và hệ thống tên gọi được sử dụng để đặt lịch hẹn tham quan theo thời gian]. Tân Hoa xã. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • Tôn Vệ Quốc (孙卫国) (ngày 31 tháng 12 năm 2016). “明清时期历代帝王庙的演变与朝鲜使臣之认识” [Lịch đại Đế Vương miếu trong các triều đại Minh Thanh và sự nhận thức của các sứ thần Triều Tiên]. Viện nghiên cứu Triều Thanh. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “历代帝王廟大事记” [Sự ký Lịch đại Đế Vương miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “北京历代帝王庙位置门票公交及景点资料(图)” [Thông tin về vé và các điểm tham quan của các di tích ở Bắc Kinh]. Biện sự giao Bắc Kinh. ngày 1 tháng 2 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “北京三大皇家庙宇之一,奢华程度比肩故宫,却很少有人知道…” [Một trong ba ngôi di tích hoàng gia ở Bắc Kinh, xa hoa chẳng kém Tử Cấm Thành mà ít người biết...]. News QQ. ngày 1 tháng 2 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “陶行知与中华教育改进社” [Lịch sử Hội Cải tiếng Giáo dục Trung Hoa]. Hội Cải tiến Giáo dục Trung Hoa. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “帝王庙重游忆往事” [Chuyện cũ của Đế Vương miếu]. Hắc Long Giang 14. ngày 1 tháng 2 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • Ôn Cẩn (温瑾) (2011). “历代帝王庙里的故事” [Cố sự của Đế Vương miếu]. Dili360. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “快乐的历程” [Hành trình khoái lạc]. Mã Phong Oa. ngày 6 tháng 4 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “国务院关于公布第四批全国重点文物保护单位的通知” [Thông báo của Quốc vụ viện về việc ban hành Đợt IV Đơn vị Bảo vệ Di tích Văn hóa trọng điểm Quốc gia]. Quốc vụ viện Trung Quốc. ngày 21 tháng 7 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “历代帝王庙修缮全面启动 北京159中学迁走(图)” [Việc tu bổ Lịch đại Đế Vương miếu được phát động hoàn toàn, Trường trung học 159 Bắc Kinh dời đi]. News Sina. ngày 29 tháng 1 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • Hàn Gia Tuệ (韩家慧) (ngày 10 tháng 1 năm 2019). “历代帝王庙今年将启动文物大修” [Bắt đầu đại tu Lịch đại Đế Vương miếu trong năm nay]. Tân Hoa xã. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • Lý Hách (李赫) (ngày 24 tháng 12 năm 2020). “北京:历代帝王庙恢复开放 每日实名制预约400人” [Bắc Kinh: Lịch đại Đế Vương miếu mở cửa trở lại, 400 khách tham quan mỗi ngày]. China News. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • “北京历代帝王庙工程” [Công trình Lịch đại Đế Vương miếu]. Kiến trúc Bắc Kinh. ngày 16 tháng 3 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “古建筑保护修缮工程的典范--历代帝王庙” [Mô hình dự án bảo vệ và sửa chữa Lịch đại Đế Vương miếu]. Sohu. ngày 31 tháng 8 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
  • Trần Phi (陈飞) (ngày 30 tháng 5 năm 2005). “历代帝王庙门前将重现"景德街景" [Tái hiện "Ảnh Đức Nhai Ảnh" trước cửa Đế Vương miếu]. Tech Sina. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “关于影壁” [Xem Ảnh bích]. Tanluxia. ngày 7 tháng 7 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “历代帝王庙"景德街"牌楼” [Bài lâu Cảnh Đức nhai của Lịch đại Đế Vương miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 12 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “北京(西城)历代帝王庙旅游景点介绍(附图)” [Giới thiệu Lịch đại Đế Vương miếu ở Tây Thành, Bắc Kinh]. Likefar. ngày 25 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • Nhiêu Bái (饶沛) (ngày 27 tháng 5 năm 2005). “石桥和牌楼将现原貌” [Thạch kiều và bài lâu theo diện mạo ban đầu]. News Sina. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “下马碑” [Bia hạ mã]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “景德门” [Cảnh Đức môn]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “歷代帝王廟,這座2004年才對公眾開放的大廟才是全中國最大的廟” [Lịch đại Đế Vương miếu mở cửa từ năm 2004, là ngôi miếu lớn nhất Trung Quốc]. KK News. ngày 2 tháng 2 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “景德崇圣殿是皇家高等级的建筑” [Cảnh Đức Sùng Thánh điện mang kiến trúc cao cấp của hoàng gia]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “景德崇圣殿上的"小跑"都是哪些动物?” [Các vật "tiểu bào" trên đỉnh mái Sùng Thánh điện]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 5 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “正东碑亭” [Bi đình Chính Đông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “东南碑亭” [Bi đình Tây Nam]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “正西碑亭” [Bi đình Chính Tây]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • Lưu Triết Triết (刘佳佳) (ngày 23 tháng 8 năm 2017). “历代帝王庙为何有座无字碑” [Tại sao có Vô tự bi trong Đế Vương miếu]. Tân Hoa xã. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2021.
  • “西南碑亭” [Bi đình Tây Nam]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “神厨” [Bếp Thần]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2021.
  • “宰牲亭” [Đình Tể Sinh]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2021.
  • “井亭” [Đình Tỉnh]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 5 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • Mã Bỉnh Kiên (马炳坚). “北京历代帝王庙保护修缮设计” [Quy hoạch bảo tồn Lịch đại Đế Vương miếu]. Sở Nghiên cứu kiến trúc cổ đại. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2021.
  • “乾隆皇帝对历代帝王庙的三大贡献” [Ba đóng góp lớn của Hoàng đế Càn Long đối với Lịch đại Đế Vương miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 21 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “太昊(伏羲氏)” [Thái Hạo (Phục Hy thị)]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “炎帝(神农氏)” [Viêm Đế (Thần Nông thị)]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “黄帝(轩辕氏)” [Hoàng Đế (Hiên Viên thị)]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “少昊” [Thiếu Hạo]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “顓 顼” [Chuyên Húc]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “帝 喾” [Đế Khốc]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “尧” [Nghiêu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “舜 帝” [Thuấn Đế]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “夏 禹” [Hạ Vũ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “成汤” [Thành Thang]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “周武王” [Chu Vũ Vương]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “伊尹” [Y Doãn]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “汉昭烈帝” [Hán Chiêu Liệt Đế]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “道武帝” [Đạo Vũ Đế]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “唐高祖” [Đường Cao Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “后唐明宗李嗣源” [Hậu Đường Minh Tông Lý Tự Nguyên]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “辽道宗” [Liêu Thái Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • Hứa Vĩ (许伟) (ngày 4 tháng 1 năm 2006). “历代帝王庙的来龙去脉” [Mạch của Đế Vương miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “明太祖” [Minh Thái Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “明思宗” [Minh Tư Tông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “北京历代帝王庙,明清皇帝祭祀中国古代帝王之处” [Lịch đại Đế Vương miếu Bắc Kinh, nơi Nhà Minh Thanh thờ tự]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 7 tháng 1 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • Hứa Vĩ (许 伟) (ngày 12 tháng 8 năm 2013). “历代帝王庙的来龙去脉” [Mạch của Lịch đại Đế Vương miếu]. Báo Nhân dân Trung Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2021.
  • “元世祖” [Nguyên Thế Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “元太祖” [Nguyên Thái Tổ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “元太宗” [Nguyên Thái Tông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “元定宗” [Nguyên Định Tông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “元宪宗” [Nguyên Hiến Tông]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
  • “康熙皇帝和历代帝王庙之间的一则小故事” [Câu chuyện giữa Khang Hi và Đế Vương miếu]. Sohu. ngày 24 tháng 11 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021. Khang Hi: Triều Minh sớm suy tàn từ Vạn Lịch, Thái Xương, Thiên Khải. Sùng Trinh lên ngôi, nỗ lực không tệ, nhưng thời đã hết, đành cam chịu vậy.
  • “Chinese Language Day”. Liên Hợp Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “伊尹” [Y Doãn]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “太公望” [Thái Công Vọng]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “张良” [Trương Lương]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “萧何” [Tiêu Hà]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “陈平” [Trần Bình]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “曹参” [Tào Tham]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “周勃” [Chu Bột]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “邓禹” [Đặng Vũ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “冯异” [Phùng Dị]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “耿弇” [Cảnh Yểm]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “马援” [Mã Viện]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “房玄龄” [Phòng Huyền Linh]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “李靖” [Lý Tĩnh]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “杜如晦” [Đỗ Như Hối]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “郭子仪” [Quách Tử Nghi]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “张巡” [Trương Tuần]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “狄仁杰” [Địch Nhân Kiệt]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “姚崇” [Diêu Sùng]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “穆呼哩” [Mộc Hoa Lê]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “巴顔” [Bá Nhan]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “徐达” [Từ Đạt]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “常遇春” [Thường Ngộ Xuân]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “刘基” [Lưu Cơ]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.
  • “关帝庙” [Quan Đế miếu]. Lịch đại Đế Vương miếu. ngày 4 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2021.

wikisource.org

zh.wikisource.org

zh.m.wikisource.org

xinhuanet.com