Dentistry DefinitionsLưu trữ 2009-02-28 tại Wayback Machine, hosted on the American Dental Association website. Page accessed ngày 11 tháng 12 năm 2007. This definition was adopted the association's House of Delegates in 1997.
Gregory Ribitzky. “Pelican”. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 1 năm 2020. Truy cập 23 tháng 6 năm 2018.
Gregory Ribitzky. “Toothkey”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2018. Truy cập 23 tháng 6 năm 2018.
Gregory Ribitzky. “Forceps”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2018. Truy cập 23 tháng 6 năm 2018.
doi.org
Suddick, RP; Harris, NO (1990). “Historical perspectives of oral biology: a series”. Critical reviews in oral biology and medicine: an official publication of the American Association of Oral Biologists. 1 (2): 135–51. doi:10.1177/10454411900010020301. PMID2129621.
Evidence-Based Medicine Working Group (1992). “Evidence-based medicine. A new approach to teaching the practice of medicine”. Journal of the American Medical Association. 268 (17): 2420–2425. doi:10.1001/jama.1992.03490170092032. PMID1404801.
Slavkin, Harold C. (Tháng 1 năm 2012). “Sự phát triển cơ sở khoa học cho nha khoa và ảnh hưởng của nó đến giáo dục nha khoa: quá khứ, hiện tại và tương lai”. Journal of Dental Education. 76 (1): 28–35. doi:10.1002/j.0022-0337.2012.76.1.tb05231.x. ISSN1930-7837. PMID22262547.
Formicola, Allan J.; Bailit, Howard L.; Beazoglou, Tryfon J.; Tedesco, Lisa A. (Tháng 2 năm 2008). “Sự tương quan giữa việc chứng nhận và giáo dục nha khoa: lịch sử và môi trường hiện tại”. Journal of Dental Education. 72 (2 Suppl): 53–60. doi:10.1002/j.0022-0337.2008.72.2_suppl.tb04480.x. ISSN0022-0337. PMID18250379.
Suddick, RP; Harris, NO (1990). “Historical perspectives of oral biology: a series”. Critical reviews in oral biology and medicine: an official publication of the American Association of Oral Biologists. 1 (2): 135–51. doi:10.1177/10454411900010020301. PMID2129621.
Evidence-Based Medicine Working Group (1992). “Evidence-based medicine. A new approach to teaching the practice of medicine”. Journal of the American Medical Association. 268 (17): 2420–2425. doi:10.1001/jama.1992.03490170092032. PMID1404801.
Estrella MR, Boynton JR (2010). “Vai trò của nha khoa tổng quát trong chăm sóc trẻ em có nhu cầu đặc biệt: một bài đánh giá”. Nha Khoa Tổng Quát (Review). 58 (3): 222–29. PMID20478802.
da Fonseca MA (2010). “Chăm sóc răng miệng cho trẻ em và thanh niên mắc bệnh mãn tính”. Nha Khoa Tổng Quát (Review). 58 (3): 204–09, quiz 210–11. PMID20478800.
Slavkin, Harold C. (Tháng 1 năm 2012). “Sự phát triển cơ sở khoa học cho nha khoa và ảnh hưởng của nó đến giáo dục nha khoa: quá khứ, hiện tại và tương lai”. Journal of Dental Education. 76 (1): 28–35. doi:10.1002/j.0022-0337.2012.76.1.tb05231.x. ISSN1930-7837. PMID22262547.
Formicola, Allan J.; Bailit, Howard L.; Beazoglou, Tryfon J.; Tedesco, Lisa A. (Tháng 2 năm 2008). “Sự tương quan giữa việc chứng nhận và giáo dục nha khoa: lịch sử và môi trường hiện tại”. Journal of Dental Education. 72 (2 Suppl): 53–60. doi:10.1002/j.0022-0337.2008.72.2_suppl.tb04480.x. ISSN0022-0337. PMID18250379.
Dentistry DefinitionsLưu trữ 2009-02-28 tại Wayback Machine, hosted on the American Dental Association website. Page accessed ngày 11 tháng 12 năm 2007. This definition was adopted the association's House of Delegates in 1997.
Nha khoa Ai Cập cổ, được lưu trữ trên trang web của Đại học Oklahoma. Truy cập vào ngày 15 tháng 12 năm 2007. Phiên bản được lưu trữ bởi Wayback Machine vào ngày 26 tháng 12 năm 2007.
“Chẩn đoán bệnh celiac”. Viện Quốc gia Y tế (NIH). Lưu trữ bản gốc 15 tháng 5 năm 2017. Truy cập 6 tháng 6 năm 2017.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
Slavkin, Harold C. (Tháng 1 năm 2012). “Sự phát triển cơ sở khoa học cho nha khoa và ảnh hưởng của nó đến giáo dục nha khoa: quá khứ, hiện tại và tương lai”. Journal of Dental Education. 76 (1): 28–35. doi:10.1002/j.0022-0337.2012.76.1.tb05231.x. ISSN1930-7837. PMID22262547.
Formicola, Allan J.; Bailit, Howard L.; Beazoglou, Tryfon J.; Tedesco, Lisa A. (Tháng 2 năm 2008). “Sự tương quan giữa việc chứng nhận và giáo dục nha khoa: lịch sử và môi trường hiện tại”. Journal of Dental Education. 72 (2 Suppl): 53–60. doi:10.1002/j.0022-0337.2008.72.2_suppl.tb04480.x. ISSN0022-0337. PMID18250379.