Nước ép (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Nước ép" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
4th place
7th place
2nd place
2nd place
6th place
4th place
5th place
13th place
378th place
2,805th place
7,958th place
6,655th place
318th place
234th place
287th place
220th place
809th place
1,888th place
low place
low place
5,608th place
3,654th place
447th place
625th place
1,712th place
4,729th place
low place
8,329th place
low place
2,602nd place
low place
low place
low place
low place
low place
7,269th place
149th place
167th place
274th place
484th place
low place
1,533rd place
low place
low place
132nd place
404th place
low place
low place
5,345th place
35th place
low place
low place
432nd place
1,423rd place
low place
low place
5,479th place
5,905th place
low place
low place
7th place
23rd place
438th place
397th place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
low place
332nd place
low place
low place

archive.org

bandolier.org.uk

benhviennhitrunguong.gov.vn

bepress.com

works.bepress.com

  • Ryan A. Ward (1 tháng 5 năm 2011). “A Brief History of Fruit and Vegetable Juice Regulation in the United States” [Lịch sử sơ lược quy định về nước ép trái cây và rau củ tại Hoa Kỳ]. Bepress (bằng tiếng Anh). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.

betterhealth.vic.gov.au

bvnguyentriphuong.com.vn

canada.ca

inspection.canada.ca

diabetesincontrol.com

doi.org

ecfr.gov

ecosalon.com

  • Stephanie Rogers (14 tháng 12 năm 2011). “10 Health Foods With More Sugar Than a Coke” [10 thực phẩm tốt cho sức khỏe có nhiều đường hơn Coca Cola] (bằng tiếng Anh). EcoSalon. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.

etymonline.com

  • “Juice” (bằng tiếng Anh). Online Etymology Dictionary. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2023.

fao.org

fda.gov

fitday.com

giiresearch.com

  • “Juice in Western Europe” [Nước ép ở Tây Âu]. Global Information, Inc. (bằng tiếng Anh). 2 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.

gov.uk

hdgmvietnam.com

health78.com

huffpost.com

intechopen.com

cdn.intechopen.com

laodong.vn

legislation.gov.uk

madehow.com

  • “Orange Juice” [Nước cam]. How Products Are Made (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2023.

mottchildren.org

nih.gov

pubmed.ncbi.nlm.nih.gov

ncbi.nlm.nih.gov

nytimes.com

sciencedirect.com

smh.com.au

springer.com

link.springer.com

sspindia.com

tinlanhmienbac.org

ucsf.edu

  • Norris, Jeffrey (25 tháng 6 năm 2009). “Sugar Is a Poison, Says UCSF Obesity Expert” [Chuyên gia về béo phì của UCSF nói đường là chất độc] (bằng tiếng Anh). University of California San Francisco. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2023.

usda.gov

ask.usda.gov

viendongonline.com

vsqi.gov.vn

tieuchuan.vsqi.gov.vn

web.archive.org

worldcat.org

  • Sobota 1984, tr. 1013–1016. Sobota, A.E. (1 tháng 5 năm 1984). “Inhibition of bacterial adherence by cranberry juice: potential use for the treatment of urinary tract infections” [Ức chế sự bám dính của vi khuẩn bằng nước ép nam việt quất: tiềm năng sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu]. The Journal of Urology (bằng tiếng Anh). 131 (5). doi:10.1016/s0022-5347(17)50751-x. ISSN 0022-5347. PMID 6368872.
  • Muraki và đồng nghiệp 2013, tr. f5001. Muraki, Isao; Imamura, Fumiaki; Manson, Joann E.; Hu, Frank B.; Willett, Walter C.; van Dam, Rob M.; Sun, Qi (1 tháng 1 năm 2013). “Fruit consumption and risk of type 2 diabetes: results from three prospective longitudinal cohort studies” [Ăn trái cây và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2: kết quả từ ba nghiên cứu thuần tập theo thời gian]. BMJ (bằng tiếng Anh). 347. doi:10.1136/bmj.f5001. ISSN 1756-1833. PMC 3978819. PMID 23990623.
  • Wojcicki & Heyman 2012, tr. 1630–1633. Wojcicki, Janet M.; Heyman, Melvin B. (1 tháng 9 năm 2012). “Reducing childhood obesity by eliminating 100% fruit juice” [Giảm béo phì trẻ em bằng cách loại bỏ 100% nước ép trái cây]. American Journal of Public Health (bằng tiếng Anh). 102 (9). doi:10.2105/AJPH.2012.300719. ISSN 1541-0048. PMC 3482038. PMID 22813423.
  • Abrams và đồng nghiệp 2005, tr. 471–476. Abrams, Steven A.; Griffin, Ian J.; Hawthorne, Keli M.; Liang, Lily; Gunn, Sheila K.; Darlington, Gretchen; Ellis, Kenneth J. (1 tháng 8 năm 2005). “A combination of prebiotic short- and long-chain inulin-type fructans enhances calcium absorption and bone mineralization in young adolescents” [Kết hợp fructan loại inulin chuỗi ngắn và dài prebiotic giúp tăng cường hấp thu canxi và khoáng hóa xương ở thanh thiếu niên]. The American Journal of Clinical Nutrition (bằng tiếng Anh). 82 (2). doi:10.1093/ajcn.82.2.471. ISSN 0002-9165. PMID 16087995.
  • Alexiou & Franck 2008, tr. 227–233. Alexiou, H.; Franck, A. (1 tháng 9 năm 2008). “Prebiotic inulin-type fructans: nutritional benefits beyond dietary fibre source” [Fructan loại inulin prebiotic: lợi ích dinh dưỡng trên cả nguồn chất xơ]. Nutrition Bulletin (bằng tiếng Anh). 33 (3). doi:10.1111/j.1467-3010.2008.00710.x. ISSN 1467-3010.
  • Kumar và đồng nghiệp 2012, tr. 899–935. Kumar, Vikas; Sinha, Amit K.; Makkar, Harinder P. S.; de Boeck, Gudrun; Becker, Klaus (1 tháng 1 năm 2012). “Dietary roles of non-starch polysaccharides in human nutrition: a review” [Vai trò của đường đa không tinh bột trong dinh dưỡng: đánh giá]. Critical Reviews in Food Science and Nutrition (bằng tiếng Anh). 52 (10). doi:10.1080/10408398.2010.512671. ISSN 1549-7852. PMID 22747080.
  • Arranz, Silván & Saura-Calixto 2010, tr. 1646–1658. Arranz, Sara; Silván, Jose Manuel; Saura-Calixto, Fulgencio (1 tháng 11 năm 2010). “Nonextractable polyphenols, usually ignored, are the major part of dietary polyphenols: a study on the Spanish diet” [Polyphenol không chiết xuất được mà thường bị bỏ qua là thành phần chính của polyphenol dinh dưỡng: nghiên cứu về chế độ ăn của người Tây Ban Nha]. Molecular Nutrition & Food Research (bằng tiếng Anh). 54 (11). doi:10.1002/mnfr.200900580. ISSN 1613-4133. PMID 20540148.
  • Saura-Calixto 2012, tr. 11195–11200. Saura-Calixto, Fulgencio (14 tháng 11 năm 2012). “Concept and health-related properties of nonextractable polyphenols: the missing dietary polyphenols” [Khái niệm và đặc tính liên quan đến sức khỏe của polyphenol không chiết xuất được: lượng polyphenol còn thiếu trong chế độ dinh dưỡng]. Journal of Agricultural and Food Chemistry (bằng tiếng Anh). 60 (45). doi:10.1021/jf303758j. ISSN 1520-5118. PMID 23095074.