Thường Cừ (1991), tr. 153. Thường Cừ (1991) [Thế kỷ IV]. 华阳国志 [Hoa Dương quốc chí] (bằng tiếng Trung). Thượng Hải: 上海古籍出版社 [Nhà xuất bản Cổ tịch]. ISBN978-7-532-51778-7.
Thường Cừ (1991), tr. 154–155. Thường Cừ (1991) [Thế kỷ IV]. 华阳国志 [Hoa Dương quốc chí] (bằng tiếng Trung). Thượng Hải: 上海古籍出版社 [Nhà xuất bản Cổ tịch]. ISBN978-7-532-51778-7.
Thường Cừ (1991), tr. 356. Thường Cừ (1991) [Thế kỷ IV]. 华阳国志 [Hoa Dương quốc chí] (bằng tiếng Trung). Thượng Hải: 上海古籍出版社 [Nhà xuất bản Cổ tịch]. ISBN978-7-532-51778-7.
Mansvelt Beck (1986), tr. 174–175. Mansvelt Beck, B. J. (1986). Twitchett, Denis; Loewe, Michael (biên tập). “The fall of Han”. The Cambridge History of China: Volume 1: The Ch'in and Han Empires, 221 BC–AD 220. The Cambridge History of China (bằng tiếng Anh). Cambridge: Cambridge University Press. 1: 317–376. doi:10.1017/chol9780521243278.007. ISBN978-0-521-24327-8. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2020.
cass.cn
iwr.cass.cn
Khanh Hi Thái (1988), tr. 8. Khanh Hi Thái (1988). 中国道教史 [Lịch sử Đạo giáo Trung Quốc] (bằng tiếng Trung). Thành Đô: 四川人民出版社 [Nhà xuất bản Tứ Xuyên].
Khanh Hi Thái (1988), tr. 9. Khanh Hi Thái (1988). 中国道教史 [Lịch sử Đạo giáo Trung Quốc] (bằng tiếng Trung). Thành Đô: 四川人民出版社 [Nhà xuất bản Tứ Xuyên].
Khanh Hi Thái (1988), tr. 9–10. Khanh Hi Thái (1988). 中国道教史 [Lịch sử Đạo giáo Trung Quốc] (bằng tiếng Trung). Thành Đô: 四川人民出版社 [Nhà xuất bản Tứ Xuyên].
Khanh Hi Thái (1988), tr. 11. Khanh Hi Thái (1988). 中国道教史 [Lịch sử Đạo giáo Trung Quốc] (bằng tiếng Trung). Thành Đô: 四川人民出版社 [Nhà xuất bản Tứ Xuyên].
Khanh Hi Thái (1988), tr. 12. Khanh Hi Thái (1988). 中国道教史 [Lịch sử Đạo giáo Trung Quốc] (bằng tiếng Trung). Thành Đô: 四川人民出版社 [Nhà xuất bản Tứ Xuyên].
Khanh Hi Thái (1988), tr. 13. Khanh Hi Thái (1988). 中国道教史 [Lịch sử Đạo giáo Trung Quốc] (bằng tiếng Trung). Thành Đô: 四川人民出版社 [Nhà xuất bản Tứ Xuyên].
Mansvelt Beck (1986), tr. 174–175. Mansvelt Beck, B. J. (1986). Twitchett, Denis; Loewe, Michael (biên tập). “The fall of Han”. The Cambridge History of China: Volume 1: The Ch'in and Han Empires, 221 BC–AD 220. The Cambridge History of China (bằng tiếng Anh). Cambridge: Cambridge University Press. 1: 317–376. doi:10.1017/chol9780521243278.007. ISBN978-0-521-24327-8. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2020.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 12. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 43. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 6–21. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 22–27. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Triệu Khôn Sinh (2011), tr. 48–81. Triệu Khôn Sinh (2011). 三国政治与社会 [Chính trị và xã hội Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 中国社会科学出版社 [Nhà xuất bản Khoa học xã hội Trung Quốc]. ISBN978-7-500-49667-0.
Triệu Khôn Sinh (2011), tr. 196–208. Triệu Khôn Sinh (2011). 三国政治与社会 [Chính trị và xã hội Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 中国社会科学出版社 [Nhà xuất bản Khoa học xã hội Trung Quốc]. ISBN978-7-500-49667-0.
Triệu Khôn Sinh (2011), tr. 30–48. Triệu Khôn Sinh (2011). 三国政治与社会 [Chính trị và xã hội Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 中国社会科学出版社 [Nhà xuất bản Khoa học xã hội Trung Quốc]. ISBN978-7-500-49667-0.
Triệu Khôn Sinh (2011), tr. 312–327. Triệu Khôn Sinh (2011). 三国政治与社会 [Chính trị và xã hội Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 中国社会科学出版社 [Nhà xuất bản Khoa học xã hội Trung Quốc]. ISBN978-7-500-49667-0.
Triệu Khôn Sinh (2011), tr. 239. Triệu Khôn Sinh (2011). 三国政治与社会 [Chính trị và xã hội Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 中国社会科学出版社 [Nhà xuất bản Khoa học xã hội Trung Quốc]. ISBN978-7-500-49667-0.
Triệu Khôn Sinh (2011), tr. 290–299. Triệu Khôn Sinh (2011). 三国政治与社会 [Chính trị và xã hội Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 中国社会科学出版社 [Nhà xuất bản Khoa học xã hội Trung Quốc]. ISBN978-7-500-49667-0.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 119–121. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 124. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 131–135. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 136–141. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 142–164. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Triệu Khôn Sinh (2011), tr. 112–168. Triệu Khôn Sinh (2011). 三国政治与社会 [Chính trị và xã hội Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 中国社会科学出版社 [Nhà xuất bản Khoa học xã hội Trung Quốc]. ISBN978-7-500-49667-0.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 1–11. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 12–20. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 21. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Trâu Kỷ Vạn (2009), tr. 22. Trâu Kỷ Vạn (2009). Phó Nhạc Thành (biên tập). 中国通史:魏晋南北朝史 [Trung Quốc thông sử: Ngụy–Tấn–Nam–Bắc triều sử] (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: 九州出版社 [Nhà xuất bản Cửu Châu]. ISBN978-957-532-032-4.
Vương Quần Lật (2012), tr. 163. ————— (2012) [1120]. Vương Quần Lật (biên tập). 宣和书谱 [Tuyên Hòa thư phổ] (bằng tiếng Trung). Hàng Châu: 浙江人民美术出版社 [Nhà xuất bản Mỹ thuật nhân dân Chiết Giang]. ISBN978-7-534-03267-7.
Lý Dị Ô (2007), tr. 1. Lý Dị Ô (2007). 三國的碎屑 [Mảnh vụn Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Cáp Nhĩ Tân: 北方文艺出版社 [Nhà xuất bản Văn nghệ phương Bắc]. ISBN978-7-531-72122-2.
Lý Dị Ô (2007), tr. 2. Lý Dị Ô (2007). 三國的碎屑 [Mảnh vụn Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Cáp Nhĩ Tân: 北方文艺出版社 [Nhà xuất bản Văn nghệ phương Bắc]. ISBN978-7-531-72122-2.
Lý Dị Ô (2007), tr. 154. Lý Dị Ô (2007). 三國的碎屑 [Mảnh vụn Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Cáp Nhĩ Tân: 北方文艺出版社 [Nhà xuất bản Văn nghệ phương Bắc]. ISBN978-7-531-72122-2.
Kim Văn Kinh (2018), tr. 101–102. Kim Văn Kinh (2018). Lâm Mỹ Kỳ (biên tập). 三國志的世界:東漢與三國時代 [Thế giới Tam Quốc: Đông Hán và Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Tân Bắc: 臺灣商務印書館 [The Commercial Press]. ISBN978-9-570-53137-4.
Kim Văn Kinh (2018), tr. 103–104. Kim Văn Kinh (2018). Lâm Mỹ Kỳ (biên tập). 三國志的世界:東漢與三國時代 [Thế giới Tam Quốc: Đông Hán và Tam Quốc] (bằng tiếng Trung). Tân Bắc: 臺灣商務印書館 [The Commercial Press]. ISBN978-9-570-53137-4.