“Томаш Нецид: "ЦСКА следил за мной с 2006 года"” [Tomas Necid: "CSKA has been watching me since 2006"]. sports.ru (bằng tiếng Nga). Sports. ngày 24 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2020.
“ЦСКА подписал контракт с чешским форвардом” [CSKA signed a contract with the Czech forward]. sports.ru (bằng tiếng Nga). Sports. ngày 29 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2020.