Trình Tiêu (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Trình Tiêu" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
735th place
226th place
573rd place
121st place
low place
9,428th place
1,167th place
181st place
low place
low place
1,302nd place
4,634th place
343rd place
92nd place
812th place
340th place
832nd place
582nd place
1,444th place
617th place
low place
low place
9th place
17th place
1,156th place
433rd place
342nd place
132nd place
314th place
122nd place
low place
low place
5,557th place
3,403rd place
5,351st place
3,320th place
low place
2,631st place
372nd place
63rd place
low place
low place
2,037th place
335th place
19th place
70th place
144th place
44th place
3,388th place
785th place

163.com

ent.163.com

1boonnews.com

allkpop.com

billboard.com

china.com

ent.china.com

chosun.com

sports.chosun.com

dailycpop.com

daum.net

news.v.daum.net

donga.com

news.donga.com

sports.donga.com

etoday.co.kr

enter.etoday.co.kr

gamedog.cn

gaonchart.co.kr

  • Cumulative sales for "Mo Mo Mo":
    • 2016년 09주차 Download Chart [2016 Week 09 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2016.
    • Cumulative sales for "The Secret":
      • 2016년 34주차 Download Chart [2016 Week 34 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2016.
      • Cumulative sales for "I Wish":

hankyung.com

tenasia.hankyung.com

  • “[My Name] 우주소녀 (1) 원더 유닛 – 보나, 성소, 다영”. TenAsia (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 4 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2020.
  • 조현주 (ngày 19 tháng 9 năm 2016). [이제는 성소시대②] 성소, 설현 뒤잇는 차세대 ‘건강돌’ 등극 (bằng tiếng Hàn). 텐아시아. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2016.
  • 조현주 (ngày 19 tháng 9 năm 2016). [이제는 성소시대②] 성소, 설현 뒤잇는 차세대 ‘건강돌’ 등극 (bằng tiếng Hàn). 텐아시아. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2016.
  • 조현주 (ngày 19 tháng 9 năm 2016). [이제는 성소시대②] 성소, 설현 뒤잇는 차세대 ‘건강돌’ 등극 (bằng tiếng Hàn). 텐아시아. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2016.
  • 조현주 (ngày 19 tháng 9 năm 2016). [이제는 성소시대②] 성소, 설현 뒤잇는 차세대 ‘건강돌’ 등극 (bằng tiếng Hàn). 텐아시아. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2016.
  • 조현주 (ngày 19 tháng 9 năm 2016). [이제는 성소시대②] 성소, 설현 뒤잇는 차세대 ‘건강돌’ 등극 (bằng tiếng Hàn). 텐아시아. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2016.
  • 조현주 (ngày 19 tháng 9 năm 2016). [이제는 성소시대②] 성소, 설현 뒤잇는 차세대 ‘건강돌’ 등극 (bằng tiếng Hàn). 텐아시아. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2016.

ilyo.co.kr

joins.com

isplus.live.joins.com

maplestage.com

mk.co.kr

news.mk.co.kr

rednet.cn

ent.rednet.cn

seoul.co.kr

en.seoul.co.kr

sina.cn

k.sina.cn

sina.com.cn

ent.sina.com.cn

sohu.com

m.sohu.com

tvbs.com.tw

news.tvbs.com.tw

web.archive.org

yonhapnews.co.kr

english.yonhapnews.co.kr

youtube.com