Trại tị nạn Hồng Kông (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Trại tị nạn Hồng Kông" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
low place
low place
3rd place
6th place
5,238th place
3,543rd place
low place
low place
38th place
77th place
low place
low place
low place
low place
379th place
645th place
3,232nd place
3,153rd place
1,662nd place
5,922nd place
2,665th place
6,204th place
7,388th place
low place
low place
low place
9th place
17th place
low place
low place
362nd place
212th place
9,410th place
low place
6,197th place
5,385th place
low place
6,000th place

amo.gov.hk

books.google.com

  • Vương Huệ Linh & Cao Quân Tuệ 2018, tr. 100–101. Vương Huệ Linh, 王惠玲; Cao Quân Tuệ, 高君慧 (21 tháng 12 năm 2018), 香港人的大食堂:再創嚐樂新世紀 [Đại thực đường Hương Cảng: Tạo thế kỷ vui mới] (bằng tiếng Trung), 香港: 三聯書店(香港)有限公司, ISBN 9789620443947
  • Bale 1990, tr. 171. Bale, Chris (1990). Wong, Richard Y.C.; Cheng, Joseph Y.S. (biên tập). The Other Hong Kong Report 1990 [Báo cáo về một Hồng Kông khác năm 1990] (bằng tiếng Anh). Hong Kong: Chinese University Press. ISBN 9789622014947.

cas.gov.hk

csd.gov.hk

cuhk.edu.hk

ubeat.com.cuhk.edu.hk

  • Trần Chỉ Kỳ, 陳芷琪; Diêu Uyên Đình, 姚宛廷 (28 tháng 4 năm 2017). “投奔香港尋新生 越南難民憶當年” [Đến Hồng Kông tìm cuộc sống mới, dân tị nạn Việt Nam hồi tưởng quá khứ]. 大學線月刊 (bằng tiếng Trung) (130). 香港中文大學新聞及傳播學院. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.

hk01.com

  • Trịnh Thừa Long, 鄭承隆 (25 tháng 3 năm 2016). “興建禁閉營不切實際 難解假難民問題” [Dựng trại cấm là không thực tế, nan giải vấn đề dân tị nạn giả]. 香港01 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.

hongkongfp.com

immd.gov.hk

info.gov.hk

  • “關閉萬宜羈留中心” [Đóng cửa trại giam Vạn Nghi] (bằng tiếng Trung). 香港特別行政區政府新聞處. 26 tháng 5 năm 1998. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2005. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.

inmediahk.net

  • Lĩnh nam đại học học sinh hội biên uỷ hội, 嶺南大學學生會編委會 (15 tháng 12 năm 2014). “尋找我們腳下的土地:虎地的前世今生” [Tìm đất dưới chân: Hổ Địa khi ấy bây giờ]. 香港獨立媒體. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.

legco.gov.hk

  • “人事編制小組委員會討論文件” [Văn kiện thảo luận tiểu ban nhân sự]. 財務委員會 (bằng tiếng Trung). 立法會行政管理委員會. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
  • “Public Works Subcommittee (Papers) 13 Nov 97” [Tiểu ban Công tác Công cộng (văn bản) ngày 13 tháng 11 năm 97]. Finance Comitee (bằng tiếng Anh). Legislative Council of Hong Kong. 12 tháng 11 năm 1997. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.

master-insight.com

  • Trần Thiên Quyền, 陳天權 (28 tháng 2 năm 2017). “深水埗公園的前生事跡” [Tích xưa về công viên Thâm Thủy Bộ]. 灼見名家 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.

mpweekly.com

refugeecamps.net

  • “Hongkong Refugee Camp 1975 - 2000” [Trại tị nạn Hồng Kông 1975-2000], Refugee Camps (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2019, truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022

scmp.com

theinitium.com

web.archive.org

yahoo.com

tw.news.yahoo.com

hk.news.yahoo.com

  • “喜靈洲囚犯種族大戰” [Cuộc chiến chủng tộc tù nhân Hỷ Linh Châu]. 星島日報 (bằng tiếng Trung). 3 tháng 1 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.

yearbook.gov.hk

  • “懲教事務” [Trừng giáo sự vụ]. 香港年報(香港 - 邁進新紀元) (bằng tiếng Trung). 香港特別行政區公務員事務局法定語文事務部. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2022.

youtube.com