Bale 1990, tr. 171. Bale, Chris (1990). Wong, Richard Y.C.; Cheng, Joseph Y.S. (biên tập). The Other Hong Kong Report 1990 [Báo cáo về một Hồng Kông khác năm 1990] (bằng tiếng Anh). Hong Kong: Chinese University Press. ISBN9789622014947.
“History - 1950's to 1990s” [Lịch sử - thập niên 1950 tới 1990]. Hong Kong Correctional Services (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
Trần Chỉ Kỳ, 陳芷琪; Diêu Uyên Đình, 姚宛廷 (28 tháng 4 năm 2017). “投奔香港尋新生 越南難民憶當年” [Đến Hồng Kông tìm cuộc sống mới, dân tị nạn Việt Nam hồi tưởng quá khứ]. 大學線月刊 (bằng tiếng Trung) (130). 香港中文大學新聞及傳播學院. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
hk01.com
Trịnh Thừa Long, 鄭承隆 (25 tháng 3 năm 2016). “興建禁閉營不切實際 難解假難民問題” [Dựng trại cấm là không thực tế, nan giải vấn đề dân tị nạn giả]. 香港01 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
“關閉萬宜羈留中心” [Đóng cửa trại giam Vạn Nghi] (bằng tiếng Trung). 香港特別行政區政府新聞處. 26 tháng 5 năm 1998. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2005. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
inmediahk.net
Lĩnh nam đại học học sinh hội biên uỷ hội, 嶺南大學學生會編委會 (15 tháng 12 năm 2014). “尋找我們腳下的土地:虎地的前世今生” [Tìm đất dưới chân: Hổ Địa khi ấy bây giờ]. 香港獨立媒體. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
legco.gov.hk
“人事編制小組委員會討論文件” [Văn kiện thảo luận tiểu ban nhân sự]. 財務委員會 (bằng tiếng Trung). 立法會行政管理委員會. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
“Public Works Subcommittee (Papers) 13 Nov 97” [Tiểu ban Công tác Công cộng (văn bản) ngày 13 tháng 11 năm 97]. Finance Comitee (bằng tiếng Anh). Legislative Council of Hong Kong. 12 tháng 11 năm 1997. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
master-insight.com
Trần Thiên Quyền, 陳天權 (28 tháng 2 năm 2017). “深水埗公園的前生事跡” [Tích xưa về công viên Thâm Thủy Bộ]. 灼見名家 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
mpweekly.com
Trịnh Chỉ Du, 鄭祉愉 (28 tháng 7 năm 2018). “【星期日人物】 海上出世的越南難民「金鷹」 出獄後的「第二次」終身監禁” [[Dân trí] Người tị nạn Việt Nam "Kim Ưng" sinh ra trên biển nhận bản án chung thân "thứ hai" sau khi mãn hạn tù]. 明報周刊 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
refugeecamps.net
“Hongkong Refugee Camp 1975 - 2000” [Trại tị nạn Hồng Kông 1975-2000], Refugee Camps (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2019, truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022
Trần Sảnh Nhi, 陳倩兒 (5 tháng 8 năm 2017). “70後素人作家寫書打撈越南難民故事,將冰冷數字還原人性掙扎” [Nhà văn nghiệp dư sau thập niên 70 viết sách lưu giữ câu chuyện người Việt tị nạn, khôi phục những con số lạnh lùng cho đấu tranh nhân loại]. 端傳媒 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
“Hongkong Refugee Camp 1975 - 2000” [Trại tị nạn Hồng Kông 1975-2000], Refugee Camps (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2019, truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022
“History - 1950's to 1990s” [Lịch sử - thập niên 1950 tới 1990]. Hong Kong Correctional Services (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
Sophia LAW, Suk Mun (2010). “從報章標題看越南船民在香港的歷史 (1975-2000)” [Lược sử thuyền nhân Việt Nam tại Hồng Kông qua điểm báo (1975-2000)]. 嶺南大學電子文庫 (bằng tiếng Trung).
Trịnh Thừa Long, 鄭承隆 (25 tháng 3 năm 2016). “興建禁閉營不切實際 難解假難民問題” [Dựng trại cấm là không thực tế, nan giải vấn đề dân tị nạn giả]. 香港01 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
Trần Chỉ Kỳ, 陳芷琪; Diêu Uyên Đình, 姚宛廷 (28 tháng 4 năm 2017). “投奔香港尋新生 越南難民憶當年” [Đến Hồng Kông tìm cuộc sống mới, dân tị nạn Việt Nam hồi tưởng quá khứ]. 大學線月刊 (bằng tiếng Trung) (130). 香港中文大學新聞及傳播學院. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
Trịnh Chỉ Du, 鄭祉愉 (28 tháng 7 năm 2018). “【星期日人物】 海上出世的越南難民「金鷹」 出獄後的「第二次」終身監禁” [[Dân trí] Người tị nạn Việt Nam "Kim Ưng" sinh ra trên biển nhận bản án chung thân "thứ hai" sau khi mãn hạn tù]. 明報周刊 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
Hoàng Tuấn Tuệ, 黃雋慧 (1 tháng 7 năm 2017). “《不漏洞拉:越南船民的故事》-回歸前 北京施壓港英政府關閉難民設施” ["Không sơ hở: Câu chuyện thuyền nhân Việt Nam" - Bắc Kinh gây sức ép với chính quyền Hồng Kông và Anh phải đóng cửa các trại tị nạn trước khi chuyển giao]. 上報 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
“人事編制小組委員會討論文件” [Văn kiện thảo luận tiểu ban nhân sự]. 財務委員會 (bằng tiếng Trung). 立法會行政管理委員會. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
“關閉萬宜羈留中心” [Đóng cửa trại giam Vạn Nghi] (bằng tiếng Trung). 香港特別行政區政府新聞處. 26 tháng 5 năm 1998. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2005. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
Trần Sảnh Nhi, 陳倩兒 (5 tháng 8 năm 2017). “70後素人作家寫書打撈越南難民故事,將冰冷數字還原人性掙扎” [Nhà văn nghiệp dư sau thập niên 70 viết sách lưu giữ câu chuyện người Việt tị nạn, khôi phục những con số lạnh lùng cho đấu tranh nhân loại]. 端傳媒 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
Trần Thiên Quyền, 陳天權 (28 tháng 2 năm 2017). “深水埗公園的前生事跡” [Tích xưa về công viên Thâm Thủy Bộ]. 灼見名家 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
《無線電視》午間新聞 (1989-12-12) [Bản tin trưa của TVB, 12-12-1989] (bằng tiếng Trung). Hồng Kông: TVB. 2 tháng 2 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
“喜靈洲囚犯種族大戰” [Cuộc chiến chủng tộc tù nhân Hỷ Linh Châu]. 星島日報 (bằng tiếng Trung). 3 tháng 1 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
“Public Works Subcommittee (Papers) 13 Nov 97” [Tiểu ban Công tác Công cộng (văn bản) ngày 13 tháng 11 năm 97]. Finance Comitee (bằng tiếng Anh). Legislative Council of Hong Kong. 12 tháng 11 năm 1997. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
Lĩnh nam đại học học sinh hội biên uỷ hội, 嶺南大學學生會編委會 (15 tháng 12 năm 2014). “尋找我們腳下的土地:虎地的前世今生” [Tìm đất dưới chân: Hổ Địa khi ấy bây giờ]. 香港獨立媒體. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
“懲教事務” [Trừng giáo sự vụ]. 香港年報(香港 - 邁進新紀元) (bằng tiếng Trung). 香港特別行政區公務員事務局法定語文事務部. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2022.
yahoo.com
tw.news.yahoo.com
Hoàng Tuấn Tuệ, 黃雋慧 (1 tháng 7 năm 2017). “《不漏洞拉:越南船民的故事》-回歸前 北京施壓港英政府關閉難民設施” ["Không sơ hở: Câu chuyện thuyền nhân Việt Nam" - Bắc Kinh gây sức ép với chính quyền Hồng Kông và Anh phải đóng cửa các trại tị nạn trước khi chuyển giao]. 上報 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
hk.news.yahoo.com
“喜靈洲囚犯種族大戰” [Cuộc chiến chủng tộc tù nhân Hỷ Linh Châu]. 星島日報 (bằng tiếng Trung). 3 tháng 1 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
yearbook.gov.hk
“懲教事務” [Trừng giáo sự vụ]. 香港年報(香港 - 邁進新紀元) (bằng tiếng Trung). 香港特別行政區公務員事務局法定語文事務部. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2022.
youtube.com
《無線電視》午間新聞 (1989-12-12) [Bản tin trưa của TVB, 12-12-1989] (bằng tiếng Trung). Hồng Kông: TVB. 2 tháng 2 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.