Tước hiệu và tôn xưng của nhà Triều Tiên (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Tước hiệu và tôn xưng của nhà Triều Tiên" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
46th place
32nd place
832nd place
582nd place
9,610th place
3,867th place
2,338th place
1,954th place
1st place
1st place
2,602nd place
3,222nd place
459th place
528th place
536th place
160th place
6,769th place
3,482nd place
low place
low place

aks.ac.kr

encykorea.aks.ac.kr

  • “정일품” (bằng tiếng Hàn). Academy of Korean Studies. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.
  • “궁인직” (bằng tiếng Hàn). Academy of Korean Studies. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.

archontology.org

daum.net

dic.daum.net

  • “나랏님” (bằng tiếng Hàn). Daum Dictionary. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.
  • The king used to address himself this way. “과인” (bằng tiếng Hàn). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “상왕” (bằng tiếng Hàn). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “선대왕” (bằng tiếng Hàn). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “대왕” (bằng tiếng Hàn và English). Daum Dictionary. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • “중전” (bằng tiếng Hàn). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “대원군” (bằng tiếng Hàn và English). Daum Dictionary. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • “원자” (bằng tiếng Hàn và English). Daum Dictionary. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • “왕세자” (bằng tiếng Hàn). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “동궁” (bằng tiếng Hàn). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.

100.daum.net

  • “대전” (bằng tiếng Hàn). Britannica Korea. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “군” (bằng tiếng Hàn). Britannica Korea. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  • “옹주” (bằng tiếng Hàn). Britannica Korea. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  • “궁녀” (bằng tiếng Hàn). Britannica Korea via Daum. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.
  • “내시부” (bằng tiếng Hàn). Britannica Korea via Daum. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.

history.go.kr

thesaurus.history.go.kr

  • “왕대비” (bằng tiếng Anh). National Institute of Korean History. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “대왕대비” (bằng tiếng Hàn). National Institute of Korean History. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.

kci.go.kr

koreatimes.co.kr

namu.wiki

krdic.naver.com

  • “왕” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “주상” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “국왕” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “금상” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “상감” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “태상왕” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “왕비” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “대비” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “왕후” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “부대부인” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “부원군” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.
  • “왕세자빈” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  • “빈궁” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  • “왕세제” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2015.
  • “왕세손” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  • “대군” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  • “부부인” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  • “군부인” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  • “공주” (bằng tiếng Hàn). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.

umich.edu

sitemaker.umich.edu

  • Ian Mladjov. “KOREA (HANGUK/JOSEON)” (pdf). University of Michigan. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.

web.archive.org

  • “정일품” (bằng tiếng Hàn). Academy of Korean Studies. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.
  • “궁인직” (bằng tiếng Hàn). Academy of Korean Studies. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.