“在野提罷免總統 國民黨封殺成功”. 華視新聞網. 中華電視公司. 15 tháng 5 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2020.
culture.tw
nrch.culture.tw
薛化元. “總統直選”. 臺灣大百科全書. 文化部. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2019.
drnh.gov.tw
林桶法 (5 tháng 12 năm 2010). “〈政府機關遷臺的問題〉”(pdf). 《國史館館訊》. 國史館. 2010:5: 74-99. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2019.
“〈總統復行視事文告〉”. 《總統府公報》. 中華民國總統府. 特刊: 1. 3 tháng 3 năm 1950. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2022.
“〈監察委員金維繫等九十二人彈劾副總統李宗仁違法失職一案〉”. 《總統府公報》. 中華民國總統府. 478: 1. 10 tháng 3 năm 1954. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2022.
“〈公告第14任總統、副總統選舉候選人名單〉”. 《行政院公報》. 行政院. 21:240: 54899. 18 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2021.
“〈公告第14任總統、副總統選舉當選人名單〉”. 《行政院公報》. 行政院. 22:18: 4072. 22 tháng 1 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2021.
“〈公告第15任總統、副總統選舉候選人名單〉”. 《行政院公報》. 行政院. 25:238: 58155. 17 tháng 12 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2020.
“〈中華民國萬歲! 蔣中正當選首任大總統得二四三零票 居正二六九票〉”(PDF). 《中央日報》. 20 tháng 4 năm 1948. Lưu trữ(PDF) bản gốc ngày 20 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2021.(cần đăng ký tài khoản)
“中央政府”. 中華民國總統府. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2019.
“憲法簡介”. 中華民國總統府. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2019.
“〈中華民國萬歲! 蔣中正當選首任大總統得二四三零票 居正二六九票〉”(PDF). 《中央日報》. 20 tháng 4 năm 1948. Lưu trữ(PDF) bản gốc ngày 20 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2021.(cần đăng ký tài khoản)
“〈國民大會致送總統及副總統當選證書〉”. 《總統府公報》. 中華民國總統府. 1: 1. 20 tháng 5 năm 1948. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2020.
“第1~5任 蔣總統中正先生”. 中華民國總統府. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019.
林桶法 (5 tháng 12 năm 2010). “〈政府機關遷臺的問題〉”(pdf). 《國史館館訊》. 國史館. 2010:5: 74-99. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2019.
“行憲後歷任副總統”. 中華民國總統府. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019.
“〈總統復行視事文告〉”. 《總統府公報》. 中華民國總統府. 特刊: 1. 3 tháng 3 năm 1950. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2022.
“〈監察委員金維繫等九十二人彈劾副總統李宗仁違法失職一案〉”. 《總統府公報》. 中華民國總統府. 478: 1. 10 tháng 3 năm 1954. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2022.
“第11任總統、副總統選舉”. 中央選舉委員會. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2019.
“第12~13任 馬總統英九先生”. 中華民國總統府. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019.
“第13任總統、副總統選舉”. 中央選舉委員會. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2019.
“〈公告第14任總統、副總統選舉候選人名單〉”. 《行政院公報》. 行政院. 21:240: 54899. 18 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2021.
“中選會宣布蔡英文當選總統”. 中央通訊社. 17 tháng 1 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
“〈公告第14任總統、副總統選舉當選人名單〉”. 《行政院公報》. 行政院. 22:18: 4072. 22 tháng 1 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2021.
“〈公告第15任總統、副總統選舉候選人名單〉”. 《行政院公報》. 行政院. 25:238: 58155. 17 tháng 12 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2020.
“蔡英文總統”. 中華民國總統府. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019.