Điểm Rockall (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Điểm Rockall" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
4th place
7th place
6th place
4th place
2nd place
2nd place

archive.org

  • Rockall TA, Logan RF, Devlin HB, Northfield TC (1996). “Risk assessment after acute upper gastrointestinal haemorrhage”. Gut. 38 (3): 316–21. doi:10.1136/gut.38.3.316. PMC 1383057. PMID 8675081.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
  • Vreeburg EM, Terwee CB, Snel P (1999). “Validation of the Rockall risk scoring system in upper gastrointestinal bleeding”. Gut. 44 (3): 331–5. doi:10.1136/gut.44.3.331. PMC 1727413. PMID 10026316.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)

doi.org

  • Rockall TA, Logan RF, Devlin HB, Northfield TC (1996). “Risk assessment after acute upper gastrointestinal haemorrhage”. Gut. 38 (3): 316–21. doi:10.1136/gut.38.3.316. PMC 1383057. PMID 8675081.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
  • Vreeburg EM, Terwee CB, Snel P (1999). “Validation of the Rockall risk scoring system in upper gastrointestinal bleeding”. Gut. 44 (3): 331–5. doi:10.1136/gut.44.3.331. PMC 1727413. PMID 10026316.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)

nih.gov

ncbi.nlm.nih.gov

  • Rockall TA, Logan RF, Devlin HB, Northfield TC (1996). “Risk assessment after acute upper gastrointestinal haemorrhage”. Gut. 38 (3): 316–21. doi:10.1136/gut.38.3.316. PMC 1383057. PMID 8675081.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
  • British Society of Gastroenterology Endoscopy Committee (2002). “Non-variceal upper gastrointestinal haemorrhage: guidelines”. Gut. 51 Suppl 4: iv1–6. PMC 1867732. PMID 12208839.
  • Vreeburg EM, Terwee CB, Snel P (1999). “Validation of the Rockall risk scoring system in upper gastrointestinal bleeding”. Gut. 44 (3): 331–5. doi:10.1136/gut.44.3.331. PMC 1727413. PMID 10026316.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)

pubmed.ncbi.nlm.nih.gov

  • Rockall TA, Logan RF, Devlin HB, Northfield TC (1996). “Risk assessment after acute upper gastrointestinal haemorrhage”. Gut. 38 (3): 316–21. doi:10.1136/gut.38.3.316. PMC 1383057. PMID 8675081.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
  • British Society of Gastroenterology Endoscopy Committee (2002). “Non-variceal upper gastrointestinal haemorrhage: guidelines”. Gut. 51 Suppl 4: iv1–6. PMC 1867732. PMID 12208839.
  • Vreeburg EM, Terwee CB, Snel P (1999). “Validation of the Rockall risk scoring system in upper gastrointestinal bleeding”. Gut. 44 (3): 331–5. doi:10.1136/gut.44.3.331. PMC 1727413. PMID 10026316.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)