Đại Khâu (Mã Tổ) (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Đại Khâu (Mã Tổ)" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
low place
low place
6th place
4th place
5,762nd place
3,335th place
3,335th place
2,744th place
1,398th place
430th place
7,056th place
1,947th place
low place
low place
9,446th place
4,408th place
440th place
1,063rd place
5,091st place
9,815th place
521st place
1,455th place
5,773rd place
low place

appledaily.com

tw.lifestyle.appledaily.com

archive.org

  • DeWitt Copp, Marshall Peck (1962). The Odd Day. New York City: William Morrow & Company. tr. 58, 67 – qua Internet Archive. TACHIU{...}Kueffer indicated two islands bunched near Peikan, "Tachiu and Kaoteng. The latter is five miles off the mainland, the closest to the enemy."Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)

chinatimes.com

ctwant.com

matsu-news.gov.tw

matsu-nsa.gov.tw

  • “Daqiu”. Matsu National Scenic Area. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019.
  • 大坵島尋鹿迷蹤. 馬祖國家風景區全球資訊網 Matsu National Scenic Area (bằng tiếng Trung). 2 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2019.

moc.gov.tw

mocfile.moc.gov.tw

moe.edu.tw

dict.revised.moe.edu.tw

  • 教育部重編國語辭典修訂本 (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2019. 字詞 【馬祖島】{...}釋義 島名。位於福建省閩江口東北,屬連江縣。簡稱為「馬祖」。由南竿、北竿、大坵、高登、西引等十九個小島組成,總面積三十四平方公里,控福州對外交通的要衝,扼閩江出入的門戶。{...}

moi.gov.tw

land.moi.gov.tw

  • 連江縣土地段名代碼表 (bằng tiếng Trung). Department of Land Administration. 16 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2019. 地政事務所名稱(代碼) 連江(ZA) 鄉鎮市區名稱(代碼) 北竿鄉(02) 段 小段 代碼 備註{...}大坵 0020

nat.gov.tw

investtaiwan.nat.gov.tw

taipeitimes.com

taiwantoday.tw

web.archive.org