伊一 (ngày 18 tháng 1 năm 2017). “黑龙江省委副书记黄建盛当选省政协副主席(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2022.
庄彧 (ngày 20 tháng 5 năm 2017). “黄建盛任黑龙江省政协党组书记(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2022.
hlj.ce.cn
“黄建盛:身教胜于言教 改进作风”. 中国经济网. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
lianzheng.com.cn
“黄建盛当选为黑龙江省纪委书记”. 廉政网. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2012.
伍智超 (ngày 7 tháng 3 năm 2017). “黑龙江政协主席黄建盛:加大重农抓粮力度,确保国家粮食安全”. The Paper (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2022.
伊一 (ngày 18 tháng 1 năm 2017). “黑龙江省委副书记黄建盛当选省政协副主席(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2022.
伍智超 (ngày 7 tháng 3 năm 2017). “黑龙江政协主席黄建盛:加大重农抓粮力度,确保国家粮食安全”. The Paper (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2022.
包文涵. “杜家毫、孙尧、黄建盛任黑龙江省副省长” (bằng tiếng Trung). 新民网. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2012.
“黄建盛当选为黑龙江省纪委书记”. 廉政网. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2012.
“黄建盛:身教胜于言教 改进作风”. 中国经济网. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
庄彧 (ngày 20 tháng 5 năm 2017). “黄建盛任黑龙江省政协党组书记(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2022.
陈淑君 (ngày 27 tháng 1 năm 2018). “黄建盛当选黑龙江省政协主席”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2022.
陈淑君 (ngày 27 tháng 1 năm 2018). “黄建盛当选黑龙江省政协主席”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2022.
xinmin.cn
news.xinmin.cn
包文涵. “杜家毫、孙尧、黄建盛任黑龙江省副省长” (bằng tiếng Trung). 新民网. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2012.