Triết học (Vietnamese Wikipedia)

Analysis of information sources in references of the Wikipedia article "Triết học" in Vietnamese language version.

refsWebsite
Global rank Vietnamese rank
1st place
1st place
462nd place
603rd place
1,379th place
697th place
179th place
165th place
3rd place
6th place
5th place
13th place
low place
low place
low place
low place
305th place
290th place
938th place
1,531st place
6th place
4th place
222nd place
222nd place
2nd place
2nd place
11th place
76th place
27th place
28th place
7th place
23rd place
649th place
525th place
low place
low place

archive.org

books.google.com

cambridge.org

doi.org

encyclopedia.com

meiner.de

  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
  • Regenbogen 2010, Philosophiebegriffe. Regenbogen, Arnim (2010). "Philosophiebegriffe" [Thuật ngữ triết học]. Trong Sandkühler, Hans Jörg (biên tập). Enzyklopädie Philosophie [Bách khoa toàn thư triết học] (bằng tiếng Đức). Meiner. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.

nytimes.com

oxfordreference.com

philosophy-japan.org

semanticscholar.org

api.semanticscholar.org

standardebooks.org

  • Plato 2023, Apology. Plato (2023) [1871]. "Apology" [Tự biện]. Dialogues [Những cuộc đối thoại] (bằng tiếng Anh). Jowett, Benjamin biên dịch. Standard Ebooks. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2023.

stanford.edu

plato.stanford.edu

utm.edu

iep.utm.edu

web.archive.org

wikisource.org

en.wikisource.org

wiktionary.org

vi.wiktionary.org

  • Eudaimonia (tiếng Hy Lạp cổ: εὐδαιμονία) thường mang nghĩa đơn thuần là "hạnh phúc", nhưng cách dịch này được cho là không trúng. Eudaimonia, theo cách hiểu của Aristotle, là lợi ích cao nhất của con người; thứ lợi ích duy nhất được ham muốn vì lợi ích của chính nó (như một mục đích tự thân) hơn là vì lợi ích của một thứ khác (như một ý muốn hướng tới mục đích khác).[39]

wiley.com

onlinelibrary.wiley.com

worldcat.org

search.worldcat.org